Now And Then là gì và cấu trúc Now And Then trong Tiếng Anh

Now And Then là gì và cấu trúc Now And Then trong Tiếng Anh

And then nghĩa là gì

Trong khi học Tiếng Anh, chắc chắn ai cũng từng gặp ít nhất một lần cụm từ “now and then”. Tuy nhiên vẫn có rất nhiều người chưa thực sự hiểu đúng ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này. Vậy “now and then” là gì và cách sử dụng sao cho đúng? Tất cả sẽ được chúng tôi giải đáp đầy đủ trong bài viết dưới đây.

1. Now And Then nghĩa là gì?

“Now and then” đóng vai trò là trạng ngữ trong một câu Tiếng Anh. Cụm trạng từ này mang ý nghĩa là “thỉnh thoảng, đôi lúc, rời rạc, không thường xuyên…” (sporadically and infrequently). “Now and then” thường đi kèm với “every” phía trước với ý nghĩa không thay đổi. “Now and then” có thể đứng đầu câu, giữa câu hay cuối câu đều được, tùy theo ý của người nói hoặc viết.

Thông thường, “Now and then” sẽ được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra một không thường xuyên, vào những khoảng thời gian ngẫu nhiên, có thể là cách một ngày, một tuần hoặc thậm chí một tháng…

Cách đọc “now and then”: /nau ðen/

Một số từ đồng nghĩa:

Dưới đây là một số từ có ý nghĩa tương đồng với “Now and then” trong Tiếng Anh.

  • at times: đôi khi
  • from time to time: đôi lúc
  • occasionally: thỉnh thoảng
  • on occasion: thỉnh thoảng
  • once in a while: thỉnh thoảng mới một lần

Now And Then là gì

“Now and then” đóng vai trò là trạng ngữ trong một câu Tiếng Anh.

2. Ví dụ về cách dùng cụm từ Now And Then

Hiểu được ý nghĩa của “now and then” nhưng phải áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể thì mới có thể ghi nhớ nhanh chóng. Dưới đây, chúng tôi sẽ đưa ra cách dùng “now and then” với các ví dụ thực tế để người học hình dung rõ hơn về cụm trạng từ này.

Ví dụ Anh Việt

  • On the long trip from south to north, beautiful scenery around now and then attracted our attention.
  • Trong chuyến đi dài từ nam ra bắc, cảnh đẹp xung quanh thỉnh thoảng thu hút sự chú ý của chúng tôi.
  • Although work is very busy, I still spend time tending to the trees in the garden for my parents every now and then.
  • Mặc dù công việc rất bận rộn, thỉnh thoảng tôi vẫn dành thời gian chăm sóc cây cối trong vườn cho bố mẹ.
  • Đôi lúc, tiếng ếch nhái cất lên giữa không gian, phá vỡ sự tĩnh lặng của khu rừng.
  • Now and then, frogs rang out and broke in upon the quiet space of the forest.
  • Although we broke up for a long time, I still miss her every now and then. I always wondered if she was doing well or not.
  • Dù chúng tôi chia tay đã lâu nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn nhớ cô ấy. Tôi tự hỏi rằng liệu cô ấy có đang sống tốt hay không.
  • Every now and then you can see some people Who have dark skin and bright eyes in this area. They are the inhabitants from Africa.
  • Thỉnh thoảng bạn có thể thấy một số người có làn da đen và đôi mắt sáng trong khu vực này. Họ là những cư dân đến từ Châu Phi.
  • I see my old friends every now and then, but not often. Because we are all busy with our plans in life.
  • Thỉnh thoảng tôi gặp lại những người bạn cũ của mình, nhưng không thường xuyên. Bởi vì chúng tôi đều bận rộn với những kế hoạch trong cuộc sống của riêng mình.

Now And Then là gì

“Now and then” mang ý nghĩa tương tự như “occasionally, on occasion” hay “once in a while”…

  • He just comes back to visit his family after a long series of days abroad every now and then.
  • Thỉnh thoảng anh ấy mới trở về thăm gia đình sau chuỗi ngày dài công tác ở nước ngoài.
  • The house next door makes strange noises at night every now and then. This scared me very much.
  • Căn nhà bên cạnh thỉnh thoảng phát ra những âm thanh lạ vào ban đêm. Điều này khiến tôi rất sợ hãi.
  • Jack used to ask his mother now and then, but he never asked his father. Jack’s father is a fastidious and taciturn man.
  • Jack thường hỏi mẹ mình nhiều điều, nhưng anh ấy chưa bao giờ hỏi cha mình. Cha của Jack là một người đàn ông khó tính và kiệm lời.
  • Thỉnh thoảng, tôi thích chạy bộ xung quanh công viên gần nhà vào những ngày gió mát. Nhưng hôm nay trời lại mưa rất lớn.
  • Every now and then, I enjoy jogging around a nearby park on windy days. But today it is raining heavily.
  • My father has a collection of magazines to which he returns from many places every now and then.
  • Cha tôi có một bộ sưu tập các tạp chí mà thỉnh thoảng ông ấy đem về từ nhiều nơi khác nhau.
  • Now and then Lan goes shopping with her friends . She is always happy after a long times not to see her friends and to have fun.
  • Thỉnh thoảng Lan đi mua sắm với bạn bè của cô ấy. Cô ấy luôn vui vẻ sau chuỗi ngày dài không được gặp những người bạn của mình và vui chơi thoải mái.

Now And Then là gì

Hiểu được ý nghĩa của “now and then” nhưng phải áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể thì mới có thể ghi nhớ nhanh chóng.

“Now and then” là một trong những cụm trạng từ được sử dụng khá phổ biến để giúp câu văn phong phú hấp dẫn hơn. Hy vọng với những giải đáp trên đây, độc giả có thể hiểu đúng ý nghĩa và cách dùng của “now and then”. Đừng quên ghé thăm Studytienganh thường xuyên để có thể thu thập nhiều kiến thức về Tiếng Anh bổ ích hơn nữa.