Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một từ vựng cũng rất phổ biến trong tiếng Anh chính là prepare. Hãy xem bài viết này để nắm được kiến thức căn bản về prepare nhé!
1. Định nghĩa Prepare
Về cơ bản, prepare nghĩa là “chuẩn bị thứ” gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, prepare nghĩa là nấu ăn hoặc viết tài liệu, lập trình hay những hoạt động tương tự.
(Minh họa cách dùng từ Prepare)
2. Cấu trúc Prepare
Có 3 cấu trúc prepare cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững:
Prepare + danh từ
Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)
Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf
3. Cách dùng Prepare
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các cấu trúc prepare vào câu tiếng Anh của bạn, sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cách dùng prepare theo ba cấu trúc nêu trên:
Prepare + danh từ
Khi sau prepare là một danh từ, cụm từ này có nghĩa là “chuẩn bị thứ” gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bên cạnh đó, cấu trúc prepare này còn mang nghĩa là nấu ăn.
Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)
Cấu trúc prepare này chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng cho một sự việc, khoảnh khắc nào đó.
Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf
Cấu trúc prepare này chỉ việc chủ từ chuẩn bị làm một việc gì đó.
(Minh họa cách dùng từ Prepare)
4. Các ví dụ về cách dùng Prepare
Đây là một số ví dụ về cách dùng prepare theo các cấu trúc đã giới thiện ở trên. Sau buổi học này các bạn hãy thử đặt câu với prepare để quen với cách dùng.
Prepare + danh từ
Ví dụ:
- When students are not in the classroom, teachers spend much of their time preparing lessons.
- Dịch nghĩa: Khi học sinh không ở trong lớp học, giáo viên dành nhiều thời gian để chuẩn bị bài học
- The restaurant’s success is owed to the family that runs it with affection and pride, preparing traditional dishes with easy perfection.
- Dịch nghĩa: Thành công của nhà hàng là nhờ vào gia đình điều hành nó với tình cảm và niềm tự hào, chế biến các món ăn truyền thống một cách dễ dàng và hoàn hảo.
Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)
Ví dụ:
- Can you just give me a couple more moments to prepare myself?
- Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi thêm một vài phút để chuẩn bị tinh thần được không?
- How do you go about mentally preparing yourself for a project?
- Dịch nghĩa: Bạn chuẩn bị tinh thần cho một dự án như thế nào?
Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf
Ví dụ:
- He clears his throat, throws one more protesting look at David, and prepares to begin.
- Dịch nghĩa: Anh ta hắng giọng, ném thêm một cái nhìn phản đối về phía David, và chuẩn bị bắt đầu.
- Jenny has spent weeks preparing to take the entrance exam.
- Dịch nghĩa: Jenny đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.
(Minh họa cách dùng từ Prepare)
5. Cụm từ với Prepare
Bên cạnh các cấu trúc kể trên thì chúng mình sẽ giới thiệu một cụm từ với prepare được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh.
Prepare (+ đại từ phản thân/danh từ) for + danh từ
Cụm từ với prepare này có nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng cho một sự kiện, hoạt động nào đó. Khi sau prepare có thêm đại từ phản thân hoặc danh từ thì nó chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần hoặc một thứ gì đó, ai đó cho điều gì đó, người nào đó.
- Ví dụ:
- The whole class is working hard preparing for the exams.
- Dịch nghĩa: Cả lớp đang chăm chỉ chuẩn bị cho các kỳ thi.
- I had been preparing myself for this moment.
- Dịch nghĩa: Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho khoảnh khắc này rồi.
- Mrs. Nguyen prepared a delicious meal for them.
- Dịch nghĩa: Bà Nguyễn đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho họ.
- The company prepared him for the challenges of a professional career.
- Dịch nghĩa: Công ty đã chuẩn bị cho anh ấy những thách thức trong sự nghiệp.
Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.