Phương án là một danh từ cơ bản trong tiếng Việt để chỉ một kế hoạch với những bước cụ thể, tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ này trong Tiếng Anh. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Phương Án trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Phương Án trong Tiếng Anh)
Phương Án trong Tiếng Anh là Plan, phát âm là /plæn/
Ví dụ:
-
They change to a single sampling plan after the failure of the previous plan.
-
Họ thay đổi kế hoạch lấy mẫu đơn sau khi kế hoạch trước đó thất bại.
-
Do you know the capital-conversion plan? You should learn it because it will be very useful for your business work.
-
Bạn có biết kế hoạch chuyển đổi vốn không? Bạn nên tìm hiểu nó vì nó sẽ rất hữu ích cho công việc kinh doanh của bạn.
2. Các từ đồng nghĩa của Plan trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho các từ đồng nghĩa của Plan trong Tiếng Anh)
Project:
Ví dụ:
-
The government is offering the project of monetary reform to boost the economy’s growth.
-
Chính phủ đang đưa ra dự án cải cách tiền tệ để thúc đẩy tăng trưởng của nền kinh tế.
-
The alternative design project was used in the past to compare two similar designs and see which one is better.
-
Trước đây, phương án thiết kế so sánh đã được sử dụng để so sánh hai thiết kế tương tự và xem cái nào tốt hơn.
Alternate:
Ví dụ:
-
I just discussed the alternate design with the media team, it was great.
-
Tôi vừa thảo luận về phương án thiết kế với nhóm truyền thông, nó thật tuyệt.
-
The authorities are making an alternate lay-out to change the image of the city.
-
Các nhà chức trách đang thực hiện phương án quy hoạch để thay đổi hình ảnh của thành phố.
Scheme:
Ví dụ:
-
My teacher wants to try an association scheme to strengthen the friendship in my class.
-
Giáo viên của tôi muốn thử một phương án liên kết để tăng cường tình bạn trong lớp của tôi.
-
You can search the barter scheme in the Shoppee instruction, it is very easy to follow.
-
Bạn có thể tìm kiếm phương án đổi hàng trong hướng dẫn Shoppee, rất dễ làm theo.
3. Các cụm từ thông dụng với Plan trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh hoạ cho các cụm từ thông dụng với Plan trong Tiếng Anh)
-
Cụm từ:
Word
Meaning
action plan
một bộ hướng dẫn chi tiết cần làm theo để giải quyết vấn đề hoặc đạt được điều gì đó
cafeteria plan
một thỏa thuận do người sử dụng lao động đưa ra, trong đó nhân viên được phép lựa chọn trong số các quyền lợi ngoài lương cơ bản của họ, chẳng hạn như bảo hiểm nhân thọ, chăm sóc trẻ em, v.v.
dividend reinvestment plan
một hình thức đầu tư trong đó cổ tức của nhà đầu tư được sử dụng để mua thêm cổ phần trong công ty, thay vì được trả bằng tiền mặt
floor plan
một bản vẽ thể hiện hình dạng, kích thước và cách sắp xếp các phòng trong một tòa nhà khi nhìn từ trên xuống
party plan
một cách bán sản phẩm bằng cách tổ chức một sự kiện xã hội tại nhà của bạn, trong đó bạn cho mọi người xem sản phẩm và nhận đơn đặt hàng
business plan
một kế hoạch chi tiết mô tả các kế hoạch tương lai của một doanh nghiệp
contingency plan
một kế hoạch được lập để đối phó với tình huống khẩn cấp hoặc với điều gì đó có thể xảy ra và gây ra vấn đề trong tương lai
employee share ownership plan
một kế hoạch lợi ích trong đó nhân viên sở hữu một phần trăm cổ phần của công ty họ, được mua và quản lý cho họ bởi một quỹ tín thác (= tổ chức riêng biệt)
health plan
một loại bảo hiểm mà bạn mua để trả chi phí điều trị y tế nếu bạn bị ốm hoặc bị thương
pension plan
một kế hoạch tài chính cho phép bạn nhận tiền sau khi bạn hoặc chủ lao động của bạn đã trả tiền vào đó trong một số năm
plot plan
một kế hoạch cho thấy hiện tại hoặc mục đích sử dụng của một mảnh đất, và vị trí của các con đường, các tòa nhà và các công trình kiến trúc quan trọng khác
American plan
một sự sắp xếp trong đó tất cả các bữa ăn của bạn được cung cấp tại khách sạn hoặc các phòng mà bạn trả tiền để ở lại
game plan
một kế hoạch để đạt được thành công
plan A
một hành động hoặc một tập hợp các hành động để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó được ưu tiên hơn các phương pháp khác
off-plan
Nếu bạn mua một ngôi nhà, căn hộ, v.v. ngoài kế hoạch (off-plan), bạn mua nó trước khi nó được xây dựng, khi chỉ có kế hoạch cho nó tồn tại
-
Cụm động từ:
Word
Meaning
plan sth out
để suy nghĩ và quyết định những gì bạn sẽ làm hoặc cách bạn sẽ làm điều gì đó
plan on doing sth
dự định làm một cái gì đó
plan on sb/sth doing sth
để nhận ra rằng ai đó có thể làm điều gì đó hoặc điều gì đó có thể xảy ra và sắp xếp để đối phó với tình huống
plan for
suy nghĩ và sắp xếp cho những điều sẽ xảy ra trong tương lai
plan to do sth
dự định làm một việc cụ thể trong tương lai
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “PLAN” trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một danh từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “PLAN” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.