Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bài Kiểm Tra

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bài Kiểm Tra

Bài kiểm tra tiếng anh là gì

Xin chào các bạn. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học bộ từ vựng chủ đề Bài kiểm tra, bao gồm những danh từ, động từ liên quan tới Bài kiểm tra. Hãy lấy tập bút ra, viết lại và ghi nhớ tất cả những từ vựng mới này nhé.

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

1. Từ vựng chủ đề Bài kiểm tra

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Test (n, v)

Bài kiểm tra, kiểm tra

Revise (v)

Ôn thi

Memorize (v)

Ghi nhớ

Result (n)

Kết quả

Mark (n, v)

Điểm, chấm điểm

Essay (n)

Bài luận

Point (n)

Điểm (đơn vị)

Cheat (v)

Gian lận

Copy (v)

Quay cóp

Cram (v)

Nhồi nhét kiến thức

Prepare (v)

Chuẩn bị

Mock (adj, n)

Bài kiểm tra thử

Finish (v)

Hoàn thành

Pass (v)

Vượt qua bài kiểm tra

Fail (v)

Rớt bài kiểm tra

Submit (v)

Nộp bài

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

2. Ví dụ chủ đề Bài kiểm tra

  • There is some debate about whether multiple-choice tests are a good way of assessing student’s knowledge.

  • Dịch nghĩa: Có một số tranh luận về việc liệu các bài kiểm tra trắc nghiệm có phải là một cách tốt để đánh giá kiến thức của học sinh hay không.

  • With the final exam, you don’t revise it after the teacher reads it.

  • Dịch nghĩa: Với bài kiểm tra cuối kỳ, bạn không ôn tập lại sau khi giáo viên đọc.

  • When I was at school, we were required to memorize a poem every week.

  • Dịch nghĩa: Khi tôi còn đi học, chúng tôi phải học thuộc lòng một bài thơ mỗi tuần.

  • We used different methods of calculation, but we both got the same result.

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã sử dụng các phương pháp tính toán khác nhau, nhưng cả hai đều nhận được cùng một kết quả.

  • I need good marks to go on to the next part of the course.

  • Dịch nghĩa: Tôi cần điểm cao để đi tiếp vào phần tiếp theo của khóa học.

  • The teacher gave me a good mark for my essay.

  • Dịch nghĩa: Cô giáo đã cho tôi điểm tốt cho bài văn của tôi.

  • You lose a point if you do not complete the puzzle on time.

  • Dịch nghĩa: Bạn sẽ mất một điểm nếu bạn không hoàn thành câu đố đúng thời gian.

  • Studies indicate about 20 to 30 percent of college students cheat.

  • Dịch nghĩa: Các nghiên cứu chỉ ra khoảng 20 đến 30 phần trăm sinh viên đại học gian lận.

  • She cheated in the test by copying from the boy in front.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra bằng cách sao chép từ cậu bé phía trước.

  • She’s cramming for her Biology test.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đang nhồi nhét cho bài kiểm tra Sinh học của mình.

  • This is a course that prepares students for English tests.

  • Dịch nghĩa: Đây là một khóa học giúp học sinh chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh.

  • You will have your mocks during the first two weeks of March.

  • Dịch nghĩa: Bạn sẽ có những lời chế giễu của mình trong hai tuần đầu tiên của tháng Ba.

  • She’s been trying to pass her driving test for six years and she’s finally succeeded.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã cố gắng vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình trong sáu năm và cuối cùng cô ấy đã thành công.

  • He was in London at the time, finishing a degree in economics.

  • Dịch nghĩa: Vào thời điểm đó, anh ấy đang ở London, tốt nghiệp đại học kinh tế.

  • I shudder to think what my parents will say when I tell them I’ve failed my tests.

  • Dịch nghĩa: Tôi rùng mình khi nghĩ bố mẹ tôi sẽ nói gì khi tôi nói với họ rằng tôi đã thi trượt.

  • The head reports that the school was then invited to submit a proposal.

  • Dịch nghĩa: Người đứng đầu báo cáo rằng trường sau đó đã được mời nộp đề xuất.

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

3. Cụm từ về Bài kiểm tra

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Sit/Take a test

Tham gia một bài kiểm tra

I have to sit / take an exam in History next Tuesday

Dịch nghĩa: Tôi phải làm một bài kiểm tra lịch sử vào thứ 3 tới.

Learn (danh từ) off by heart

Học thuộc lòng cái gì đó

My father can still recite the poems he learned by heart at school.

Dịch nghĩa: Cha tôi vẫn có thể đọc thuộc lòng những bài thơ mà ông đã học thuộc lòng ở trường.

Ace a test

Làm tốt bài kiểm tra

I was up all night studying, but it was worth it – I aced my chemistry final.

Dịch nghĩa: Tôi đã thức cả đêm để học, nhưng điều đó thật đáng giá – tôi đã hoàn thành xuất sắc môn hóa học của mình.

Pass (danh từ) with flying colours

Vượt qua kì thi với điểm cao

Fortunately, like the other tests, the 31-year-old convent-educated beauty passed with flying colours.

Dịch nghĩa: May mắn thay, giống như các bài kiểm tra khác, người đẹp 31 tuổi đã vượt qua với điểm số cao.

Chúc các bạn có những giờ phút học tiếng Anh vui vẻ!