Speak up là cụm từ ta hay gặp trong các câu tiếng Anh. Nhưng bạn đã biết Speak up là gì chưa. Nếu chưa hãy theo dõi bài viết sau đây để biết thêm cấu trúc và cách dùng cụm động từ này trong tiếng Anh.
1. Speak up là gì
Speak up là nói to lên
- Ví dụ: I’m sorry, you’ll have to speak up.
- Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn sẽ phải nói to lên
Speak up nghĩa là lên tiếng
- Ví dụ: Speak up, cousins.
- Dịch nghĩa: Lên tiếng đi anh em
Speak up là gì và cấu trúc cụm từ speak up trong câu tiếng Anh
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Speak Up
Để biết thêm nghĩa của Speak up khi kết hợp cùng các từ khác ta hãy cùng xem cấu trúc và cách dùng của nó trong tiếng Anh
Cấu trúc: Speak up + for + Sb/sth
Cách dùng: Hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là bằng cách nói những điều tốt đẹp về anh ấy, cô ấy hoặc nó:
- Ví dụ: She has often spoken up for the rights of working mothers.
- Dịch nghĩa: Cô thường lên tiếng bảo vệ quyền lợi của những bà mẹ đang đi làm.
Cấu trúc: Speak up + to + someone
Cách dùng: Cấu trúc câu có nghĩa là nói chuyện với ai đó
- I’m speak up to my friends about starting a business in the near future
- Tôi đang nói chuyện với bạn bè của tôi về việc khởi nghiệp trong tương lai gần
3. Ví dụ Anh Việt
- Please! Speak up! We can’t hear you at all, if you can’t speak out loud you can use a microphone so that we can hear what you’re saying from a distance.
- Xin vui lòng! Nói lớn! Chúng tôi không thể nghe thấy bạn nói gì cả, nếu bạn không thể nói to, bạn có thể sử dụng micro để chúng tôi có thể nghe những gì bạn đang nói từ xa.
- A passerby who spoke up to me about the traffic accident is completely innocent, those scumbags have fabricated their crimes, which can cause them to suffer very serious crimes.
- Một người qua đường lên tiếng với tôi về vụ tai nạn giao thông là hoàn toàn vô tội, những kẻ lưu manh đó đã bịa đặt tội ác của họ, có thể khiến họ phải chịu tội rất nặng.
Speak up là gì và cấu trúc cụm từ speak up trong câu tiếng Anh
- Many employees will not speak up for themselves because they are afraid it will affect their interests, they would rather let things get worse than make sacrifices for their own good.
- Nhiều nhân viên sẽ không tự lên tiếng vì họ sợ sẽ ảnh hưởng đến lợi ích của họ, họ thà để mọi việc trở nên tệ hơn chứ không muốn hy sinh lợi ích của bản thân mình
- No one dares to speak up and dare to expose his crimes, which makes the criminal run wild and do worse things.
- Không một ai dám lên tiếng và dám vạch trần tội ác của mình, điều đó khiến cho tội phạm lộng hành và làm những điều tồi tệ hơn.
- I want to speak up to my mother more, but every time I go to visit her, I have to rush back to the city because work doesn’t allow me, which makes me very sad.
- Tôi muốn nói chuyện với mẹ nhiều hơn, nhưng mỗi lần về thăm mẹ, tôi lại phải vội vã trở về thành phố vì công việc không cho phép khiến tôi rất buồn.
- There is a teacher that I respect so much, he can speak up to me and share with me whenever I have a hard time and need the teacher.
- Có một người thầy mà tôi vô cùng kính trọng, thầy có thể nói chuyện với tôi và chia sẻ với tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn và cần thầy.
- Vietnamese citizens have the right to freedom of speech, they can speak up about certain issues in life, but they must be responsible for their words.
- Công dân Việt Nam có quyền tự do ngôn luận, có thể lên tiếng về một số vấn đề trong cuộc sống nhưng phải có trách nhiệm với lời nói của mình.
- My boss always speaks up when employees have disagreements and help them to reconcile, which will help our team spirit to be better than always disagreeing with each other.
- Sếp của tôi luôn lên tiếng khi nhân viên có bất đồng quan điểm và giúp họ hòa giải, điều này sẽ giúp tinh thần đồng đội của chúng tôi tốt hơn là luôn bất đồng quan điểm với nhau.
Speak up là gì và cấu trúc cụm từ speak up trong câu tiếng Anh
- I always take time to speak up to people when I have free time, it helps people understand each other better, and empathize with each other more.
- Tôi luôn dành thời gian nói chuyện với mọi người khi rảnh rỗi, điều đó giúp mọi người hiểu nhau hơn, thông cảm cho nhau hơn.
- There is an old saying that “if you are a man, you must eat loudly and speak up”, thus showing that you are a strong, reliable person who can take care of everything and is a solid pillar for the family.
- Có câu cổ ngữ “đã là đàn ông thì phải ăn to nói lớn”, từ đó cho thấy bạn là người đảm đang, đáng tin cậy, có thể quán xuyến mọi việc và là trụ cột vững chắc cho gia đình.
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan với “speak up”
Nghĩa của từ
Talk about
Nói về cái gì đó
Shout out
Hét, la lên
Telling stories
Kể chuyện
Talk about
Nói ra
speak out against
Lên tiếng phản đối
Trên đây là những thông tin studytienganh cung cấp tới bạn về “speak up” là gì? Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh