194 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho nữ hay nhất
Với các bé gái, chúng ta thường ưu tiên những cái tên dễ thương, nhẹ nhàng. Bố mẹ có thể lựa chọn những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho nữ cực ý nghĩa dưới đây:
-
Kal: Xinh đẹp nhất, gọi tắt của Callie
-
Kat: Thuần khiết, chú mèo, gọi tắt của Catherine
-
Kay: Hạnh phúc, gọi tắt của Katherine,…
-
Kem: Ánh dương, dũng cảm
-
Kia: Cô bé xinh xắn, giỏi giang, nữ tính, …
-
Kim: Xuất thân hoàng gia, …
-
Kya: Tỉ mỉ, mảnh khảnh, viên kim cương…
-
Kaia: Thanh khiết, kiên định, đại dương, …
-
Kain: Dũng cảm
-
Kali: Duyên dáng, xinh đẹp, yêu nghệ thuật, nữ thần Parvati, nữ thần Kali, nữ thần vĩ đại…
-
Kaly: Yêu thương, cô gái đẹp, nụ hoa
-
Kami: Người thừa kế trẻ, gọi tắt của Kamelia và Kamille, chúa tể
-
Kara: Duyên dáng, xinh đẹp, thuần khiết, thân thiện, yêu dấu, yêu quý…
-
Kari: Thanh thuần, thuần túy, gió lớn, mạnh mẽ, nữ tính, gọi tắt của Katherine
-
Kary: Trong sáng
-
Kate: Tinh khiết, tinh túy, xinh đẹp, xử nữ,…
-
Kath: Gọi tắt của Catherine hoặc Kathleen, thuần khiết…
-
Katy: Trong sáng, gọi tắt của Katherine, xử nữ, …
-
Kaye: Vui vẻ, người mở đường, gọi tắt của Catherine, …
-
Kels: Xinh đẹp
-
Keni: Cao cấp, nhà vô địch vĩ đại
-
Keny: Sáng sủa
-
Kera: Thanh khiết, màn đêm, tóc đen
-
Keri: Sự công bằng, thơ ban phước,…
-
Keva: Đứa trẻ dễ thương, phiên bản nữ của Kevin, hoa sen
-
Kier: Bóng tối, màu đen
-
Kiko: Công chúa, niềm hy vọng
-
Kila: Ưa nhìn,xinh đẹp, tỏa sáng
-
Kima: Ánh dương
-
Kimmi: Kín đáo, ngay thẳng, lẽ phải, nhiệt tình …
-
Kimm: Vị vua dũng cảm, ánh mặt trời
-
Kimn: Người cai trị
-
Kimy: Lẽ phải
-
Kina: Bé nhỏ, nhỏ nhắn, can đảm
-
Kira: Ánh sáng, thái dương, phản xạ, tia sáng
-
Kiya: Tiếng chim kêu, quý bà Jovial
-
Klea: Bông tuyết
-
Klen: Dễ thương
-
Kobi: Phụ nữ đến từ California
-
Koby: Phụ nữ đến từ California
-
Kody: Người giúp đỡ, cái gối
-
Krin: Xinh đẹp, yêu kiều, hoàn hảo…
-
Kurt: Quyến rũ
-
Kyla: Đáng yêu, vương miện, tỉ mỉ, …
-
Kyna: Thông minh, khôn ngoan, đáng yêu, …
-
Kyra: Công chúa, thái dương, cao quý, …
-
Kaala: Hậu duệ của Caollaidhe, nhà thờ
-
Kacia: Gan dạ, quyết liệt, mạnh mẽ
-
Kacie: Dũng cảm, quả quyểt, mạnh mẽ, cẩn thận
-
Kadyn: Chiến binh
-
Kahli: Xinh đẹp nhất, cách gọi hiện đại của Callie
-
Kaidi: Tiên phong
-
Kaila: Nguyệt quế, người mở lối, tinh khiết, cách gọi hiện đại của Katherine
-
Kaira: Ngọt ngào,yên bình, trong sáng, độc đáo
-
Kaise: Quyết liệt, mạnh mẽ, linh hoạt
-
Kaity: Thanh thuần, cách gọi ngắn của Catherine
-
Kaiza: Thanh khiết, thuần khiết
-
Kalan: Dòng suối, người mở đường, trong lành
-
Kalen: Dòng suối, người mở đường, thanh khiết
-
Kaley: Trong sáng, thanh thuần, nữ chiến binh, nông trại mùa xuân
-
Kalia: Vẻ đẹp
-
Kalie: Nguyệt quế, đáng yêu, nụ hoa, mảnh khảnh
-
Kalin: Sự kết hợp của Caleb và Colin, thuần khiết, sự tôn sùng đối với Chúa
-
Kalli: Xinh đẹp nhất, chim sơn ca, sống động
-
Kally: Đẹp nhất, pháo đài, cách gọi hiện đại của Callie, công bằng nhất, chim sơn ca, đáng yêu
-
Kalyn: Trong sáng, người mở đường
-
Kammi: Lãnh đạo trẻ, chúa tể
-
Kandi: Lấp lánh, trắng trẻo, thuần khiết, cách gọi hiện đại của Candace
-
Kandy: Tỏa sáng, trong trẻo, trắng trẻo
-
Karan: Tinh khôi, giai điệu ngọt ngào, sống động
-
Karas: Xinh đẹp, duyên dáng
-
Karbi: Một cô gái năng động
-
Karen: Thanh khiết, thuần khiết, trong sáng, nữ hoàng
-
Karin: Minh bạch, khu rừng mùa hè, gọi tắt của Katherine
-
Karla: Chân chất, mạnh mẽ, bé nhỏ, nữ tính, cô gái độc lập
-
Karly: Nữ tính, sức mạnh, nhỏ bé, phiên bản tên nữ của Karl
-
Karol: Mạnh mẽ và nam tính, tên phiên bản nữ của Charles
-
Karon: Trong sáng, gọi tắt của Katherine / Catherine
-
Karry: Yêu quý, yêu dấu
-
Karyn: Thanh khiết, gọi tắt của Katherine / Catherine
-
Kasey: Quyết liệt, chu đáo, mạnh khỏe, người cẩn thận, dũng cảm
-
Kathi: Thuần túy, một dạng của Katherine
-
Kathy: Trong sáng, xử nữ, trong sạch
-
Katie: Thanh thuần, một dạng của Katherine, xử nữ
-
Katty: Trong sạch, thánh thiện
-
Kaydi: Tiên phong
-
Kayla: Trong trắng, trinh bạch, nguyệt quế, vương miện, công bằng
-
Kayli: Trong sáng, người dẫn lối
-
Kayly: Mảnh khảnh
-
Kayra: Công chúa, độc đáo, lời cầu nguyện của Chúa
-
Kayte: Thanh khiết
-
Keala: Con đường, hương thơm
-
Keanu: Núi băng, ngầu, lạnh lùng
-
Kecia: Khỏe mạnh
-
Keely: Cô gái thon thả, duyên dáng, mảnh khảnh
-
Keina: Sự phồn vinh
-
Keira: Quyến rũ, bóng tối
-
Kelis: Xinh xắn
-
Kelle: Sự công bằng, thon thả
-
Kelli: Sáng dạ, cách gọi khác của Kelly, hậu duệ của Ceallach, cánh đồng mùa xuân
-
Kelly: Chiến binh dũng cảm, sáng lạn, nhà thờ
-
Kelsa: Gan dạ
-
Kelsy: Dũng cảm, đài phun nước mùa xuân
-
Kelva: Đầy ước mơ, quý giá
-
Kelvi: Quý giá, mơ mộng
-
Kemel: Người tự tin
-
Kemma: Khát khao
-
Kenda: Địa vị cao
-
Kenna: Đẹp trai, xinh đẹp, hiểu biết, giỏi giang
-
Kenni: Đẹp
-
Kenny: Cứng đầu, xinh xắn
-
Kenza: Báu vật
-
Kenzy: Thành thật, viết tắt của Mckenzie / Kenzie
-
Kerin: Thiếu nữ
-
Kerri: Tóc sẫm màu
-
Kerry: Nữ hoàng
-
Ketty: Người cai trị, thuần khiết
-
Kevia: Đứa bé xinh đẹp
-
Khaki: Nhân cách tốt
-
Khara: Trong trẻo
-
Khaye: Xuất chúng
-
Khian: Sáng sủa
-
Khloe: Chói lọi
-
Kiana: Nhẹ nhàng, mềm mại, trung thành
-
Kiara: Minh bạch
-
Kiena: Ấm áp
-
Kimby: Xinh đẹp
-
Kinna: Thông thái
-
Kinzi: Công bằng
-
Kisha: Niềm vui lớn
-
Kitty: Chú mèo con
-
Kiyan: Thần đức, sáng sủa
-
Kogie: Cô gái tự tin
-
Kreni: Cô gái có năng lực
-
Krynn: Chu đáo, giàu tình thương
-
Kyira: Thông minh và xinh đẹp
-
Kymme: Vị vua dũng cảm
-
Kysha: Công chúa, báu vật
-
Kailee: Trong sáng, mình hạc xương mai
-
Kailey: Vương miện, đáng yêu
-
Kallie: Yêu kiều nhất
-
Kalynn: Sự kết hợp của Kay và Lynn
-
Kamini: Đáng giá, xinh đẹp
-
Kamira: Được bao phủ bởi hào quang
-
Kammie: Người thừa kế
-
Karima: Hào phóng
-
Karina: Hoa
-
Karley: Nhỏ bé nhưng mạnh mẽ
-
Karlie: Nữ tính
-
Karren: Trong sáng
-
Karrin: Thanh khiết
-
Katima: Cô gái tràn đầy năng lượng
-
Katina: Thuần khiết
-
Katlin: Ngây thơ
-
Katrin: Trong sạch
-
Kaylee: Thanh khiết, kết hợp từ Kay và Lee, …
-
Kaylin: Người dẫn bước
-
Keiley: Chiến binh
-
Keisha: Quý giá, độc đáo
-
Kelita: Xinh đẹp nhất
-
Kenley: Vùng đất của vua
-
Kennis: Thông minh, xinh đẹp
-
Kenyon: Tóc vàng hoe
-
Keonna: Sáng sủa
-
Kerina: Phúc lành
-
Kesley: Chiến thắng
-
Kevina: Vẻ đẹp
-
Kianaa: Thần thánh, công chúa
-
Kierra: Bóng tối
-
Kinsey: Thắng lợi
-
Kitten: Mèo con
-
Konnie: Kiên định
-
Krison: Đấng Krishna
-
Krista: Đóa hoa của Chúa
-
Kristi: Chúa Trời
-
Krysta: Tương tự Krista
-
Kallita: Xinh xắn
-
Kamaria: Dễ thương, ánh sáng của mặt trăng
-
Kamelia: Hoa
-
Kameron: Chú bé mũi dài
-
Kamilla: Hoàn hảo
-
Kamille: Sự hoàn mỹ
-
Kariana: Trong sạch
-
Karinda: Xử nữ
-
Karisma: Món quà
-
Karleen: Bé nhỏ, khỏe mạnh
-
Karmela: Vườn hoa quả
-
Kathryn: Trong trắng
-
Katlynn: Tinh khôi
-
Katrina: Trong sạch
-
Katrine: Cách gọi khác của Catherine
-
Kennice: Đẹp
-
Kirsten: Nhà thờ đá
-
Kirstie: Người theo đạo Thiên Chúa
Với danh sách những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho bé gái của Monkey trên đây, chắc hẳn bố mẹ sẽ tìm được một cái tên như ý cho công chúa nhà mình. Xem thêm: Tổng hợp 160+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q HOT nhất cho nam và nữ
130 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho nam hay nhất
Tên nickname bằng tiếng Anh phổ biến không chỉ với các bé gái, mà bé trai cũng được gia đình đặt cho rất nhiều cái tên vừa ý nghĩa vừa độc lạ.
Điểm qua danh sách tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho nam sau đây:
-
Kai: Đại dương, trái đất
-
Kal: Khỏe mạnh
-
Kay: Bùng nổ, thuần khiết, vui mừng, yêu và quý, vui mừng
-
Kem: Mặt trời
-
Ken: Đẹp trai, một dạng khác của Kenneth
-
Kim: Cao quý, trưởng phòng,quốc vương
-
Kade: Dạng hình tròn
-
Kail: Phi thường
-
Kale: Trấn tĩnh, công bằng, đại dương
-
Kane: Con trai của chiến binh, sáng sủa
-
Kare: To lớn, lớn lao
-
Karl: Người đàn ông tự do, mạnh mẽ
-
Karr: Từ nơi đầm lầy
-
Kase: Hậu duệ của Cathasaigh
-
Kayn: Nhỏ bé
-
Kean: Nhọn, đấu sĩ, con mắt
-
Kenn: Đẹp trai
-
Keya: Tốc độ
-
Kian: Vua, Hoàng gia, Cổ đại, Xa xôi, …
-
Kim: Chúa
-
Kion: tái sinh, Sinh ra tốt đẹp, Cao quý
-
Kirk: Nhà thờ
-
Kiva: Bảo vệ
-
Knox: Đồi
-
Kody: Người giúp đỡ
-
Kohl: Chiến thắng
-
Kole: Chân chất
-
Koty: Gối, Khác nhau …
-
Kris: Người theo dõi…
-
Kurt: Khôn ngoan, lịch sự, …
-
Kush: Con trai của Chúa Rama, mạnh mẽ
-
Kyle: Kênh truyền hình, một khúc gỗ, một ngôi nhà thờ, …
-
Kyne: Hoàng gia, ngỗng hoang dã
-
Kadim: Cổ thụ, người nổi bật
-
Kadin: Bạn bè, tâm sự
-
Kalem: Người đàn ông trung thực
-
Kalen: Chiến binh
-
Kamil: Hoàn hảo
-
Kanon: Giáo sĩ
-
Kappy: Tương lai tốt
-
Karan: Nhẹ, tiên sinh…
-
Karen: Trong sạch
-
Karin: Đang hoàn thành, khen ngợi
-
Karry: Dễ thương
-
Kasia: Mạnh mẽ, hiện đại …
-
Kavin: Đẹp
-
Kayen:Sự tồn tại mạnh mẽ, đáng yêu…
-
Kayle: Trung thành
-
Kayon: Mạnh mẽ, tồn tại
-
Keane: Con trai của chiến binh
-
Keene: Khôn ngoan, cổ đại
-
Keith: Gỗ, rừng
-
Kelin: Tí hon – mảnh mai
-
Kelly: Sống động, hung dữ, …
-
Kelsi: Vận chuyển
-
Kempe: Quán quân
-
Kenli: Trung thành
-
Kenly: Từ đồng cỏ của Vua
-
Kenny: Đẹp trai, thung lũng Kent, …
-
Keran: Gỗ
-
Keyan: Trái tim, Chúa là Đấng nhân từ, hiện tại, …
-
Kieth: Nơi lộng gió, rừng
-
Kimon: Vua, người đàn ông tuyệt vời
-
Kiran: Tia nắng mặt trời, tia sáng
-
Kirin: Bài thơ, khen, tôn vinh
-
Kolby: Tối, da ngăm đen
-
Kolin: Trẻ
-
Krish: Gây chú ý, có tài
-
Kriss: Hoa của Chúa
-
Kunal: Bất cứ điều gì, …
-
Kynan: Lãnh đạo, khôn ngoan thông minh
-
Kyran: Tóc đen, tối
-
Kyren: Ánh sáng
-
Kyron: Chiến thắng
-
Kyros: Lãnh đạo
-
Kaiden: Bạn bè
-
Kaish: Ước mơ
-
Kaizer: Tóc dài, tên khác của Caesar
-
Karina : Trong sáng
-
Karine: Tên gọi khác của Karen
-
Karrie: Giai điệu
-
Karsen: Người sống trong đầm lầy
-
Karson: Cư dân đầm lầy
-
Kayden: Toàn diện, Dịu dàng, Bạn đồng hành, …
-
Kaylah: Người dẫn đường
-
Kaylin: Mảnh khảnh, sự quý giá của Chúa…
-
Kaylyn: Sự kết hợp của tên Kay và Lynn
-
Kayzer: Tóc dài, nhà vua
-
Kelsey: Dũng cảm, tàu thuyền …
-
Kelson: Hải cảng…
-
Kendel: Thung lũng sông Kent, hoàng gia …
-
Keneth: Đẹp trai
-
Kenlie:Từ đồng cỏ của Vua
-
Kennan: Một dạng tên của Keene, Khôn ngoan, …
-
Kenney: Viết tắt của Kenneth
-
Kenrik:Thủ lĩnh Hoàng gia
-
Kerwin: Nhỏ bé …
-
Kesley: Vận chuyển
-
Kieren: Tia sáng
-
Knight: Lính
-
Korban: Vị đắng
-
Kurian: Món quà từ Chúa
-
Kurtis: Lịch sự, Luật sư, Mạnh dạn
-
Kailene: Thanh khiết, biến thể của Kay và Kayla,
-
Kamaraj: Vua của tình yêu
-
Kamaran: Hạnh phúc
-
Kamraan: Chiến thắng
-
Keithan: Rừng
-
Kelvish: Người đầy tham vọng
-
Kenichi: Cường tráng
-
Kennard: Dũng cảm, mạnh mẽ, vệ binh Hoàng gia Kennedy, trưởng phòng, …
-
Kenneth: Hào hiệp, lời thề Hoàng Gia
-
Kenrich: Nguyên tắc Hoàng gia
-
Kenrick: Anh hùng
-
Kerrick: Vua cai trị
-
Kerwinn: Tối màu
-
Kimball: Chiến binh, cao quý, dũng cảm, …
-
Kingdon: Từ sảnh Nhà Vua
-
Kingman: Người đàn ông của vua
-
Kinslie: Từ đồng cỏ của Vua
-
Kristen: Hoa của Chúa
-
Kendrick: Thủ lĩnh không sợ hãi, con trai …
-
Kennaird: dũng cảm và mạnh mẽ
-
Keyshawn: Nhân từ
-
Kimberly: Người cai trị
-
Kristian: Người theo Chúa Kitô
-
Krystine: Biến thể của Christine
-
Katherine: Trong sáng
-
Kristanna: Hòa nhã
-
Konstantin: Ổn định, không thay đổi
134 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho cả nam và nữ
Ngoài những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k dành riêng cho hoặc nam, hoặc nữ, bạn cũng có thể tham khảo những cái tên trung tính mà cả nam và nữ đều dùng được. Đây là một vài gợi ý từ Monkey
-
Kai
-
Kinsley
-
Kennedy
-
Kaiden
-
Karter
-
Kyrie
-
Kimberly
-
Kendall
-
Karson
-
Kalani
-
Kameron
-
Kyle
-
Kamryn
-
Kade
-
Kason
-
Kenzie
-
Kyla
-
Kora
-
Kylo
-
Kylan
-
Kaycee
-
Kari
-
Kenya
-
Kylin
-
Kashmir
-
Kristen
-
Karmen
-
Kamron
-
Kalea
-
Kaci
-
Kalen
-
Kelsie
-
Keller
-
Kirby
-
Korey
-
Keelan
-
Kinsey
-
Kendal
-
Keeley
-
Karli
-
Kaley
-
Kiley
-
Kamara
-
Keely
-
Kellin
-
Kris
-
Kayley
-
Kendyl
-
Karol
-
Kerry
-
Kory
-
Kodie
-
Kam
-
Kayde
-
Kay
-
Kim
-
Karsten
-
Kalei
-
Kerrigan
-
Kelley
-
Kanoa
-
Kendell
-
Kelby
-
Kiko
-
Kulture
-
Kaili
-
Kacy
-
Kalan
-
Keeva
-
Keilan
-
Kaylan
-
Kodey
-
Kendyll
-
Kaelin
-
Kerrey
-
Kalin
-
Katlin
-
Kimberley
-
Kelli
-
Kealy
-
Kalle
-
Krystyn
-
Kelsy
-
Koren
-
Kealey
-
Korry
-
Korrey
-
Kevyn
-
Karan
-
Kasee
-
Kavanaugh
-
Kelle
-
Kei
-
Kristien
-
Kala
-
Kiri
-
Keri
-
Keelie
-
Kaye
-
Kasi
-
Kincaid
-
Kahlo
-
Kasie
-
Kary
-
Kas
-
Kerri
-
Kristan
-
Kramer
-
Kimberleigh
-
Korrin
-
Kerrie
-
Kass
-
Karman
-
Karlin
-
Karel
-
Kaipo
-
Korin
-
Kelcey
-
Karmel
-
Kaile
-
Kalidas
-
Kavanagh
-
Kelbey
-
Keyne
-
Kordelle
-
Kosma
-
Kun
-
Kurri
-
Kimahri
-
Kamon
-
Kinipela
-
Kenese
-
Kahurangi
-
Kahurangi
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k giống người nổi tiếng
Tên bắt đầu bằng chữ k tiếng anh còn có một lựa chọn khác, đó là dùng tên của những người nổi tiếng đặt cho bé yêu. Đây là sở thích của rất nhiều bố mẹ trẻ quan tâm showbiz hiện nay.
Sau đây là một số cái tên tiêu biểu bạn có thể điểm qua:
Dành cho bé gái:
-
Kim Kardashian
-
Kate Winslet
-
Katy Perry
-
Kylie Jenner
-
Kristen Bell
-
Keira Knightley
-
Kristen Stewart
-
Kendall Jenner
-
Kaley Cuoco
-
Kate Beckinsale
-
Karen Gillan
-
Kat Dennings
-
Kristin Chenoweth
-
Katheryn Winnick
-
Karen Carpenter
-
Kehlani
-
Katherine Langford
-
Krysten Ritter
-
Kelsea Ballerini
-
Katherine McNamara
Dành cho bé trai:
-
Kobe Bryant
-
Keanu Reeves
-
Kanye West
-
Kylian Mbappé
-
Kevin Hart
-
Khabib Nurmagomedov
-
Kendrick Lamar
-
Kevin Durant
-
Kyrie Irving
-
Kawhi Leonard
-
Kane Brown
-
Khalid
-
Khabane Lame
-
Kevin De Bruyne
-
Karim Benzema
-
Kodak Black
-
Kid Cudi
-
Kaká
-
Kevin Garnett
-
Kim Taehyung
Các bố mẹ đã chọn cho mình một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k để đặt tên cho cục cưng nhà mình hoặc gợi ý cho người thân chưa? Qua bài viết này, hy vọng Monkey đã mang đến cho các bạn những danh sách tên ý nghĩa và độc đáo nhất, đặc biệt là những ông bố bà mẹ đang chuẩn bị đón thiên thần nhỏ bé của mình.