Top 450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa, độc lạ cho nam và nữ

Kaylee nghĩa là gì

194 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho nữ hay nhất

Với các bé gái, chúng ta thường ưu tiên những cái tên dễ thương, nhẹ nhàng. Bố mẹ có thể lựa chọn những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho nữ cực ý nghĩa dưới đây:

  1. Kal: Xinh đẹp nhất, gọi tắt của Callie

  2. Kat: Thuần khiết, chú mèo, gọi tắt của Catherine

  3. Kay: Hạnh phúc, gọi tắt của Katherine,…

  4. Kem: Ánh dương, dũng cảm

  5. Kia: Cô bé xinh xắn, giỏi giang, nữ tính, …

  6. Kim: Xuất thân hoàng gia, …

  7. Kya: Tỉ mỉ, mảnh khảnh, viên kim cương…

  8. Kaia: Thanh khiết, kiên định, đại dương, …

  9. Kain: Dũng cảm

  10. Kali: Duyên dáng, xinh đẹp, yêu nghệ thuật, nữ thần Parvati, nữ thần Kali, nữ thần vĩ đại…

  11. Kaly: Yêu thương, cô gái đẹp, nụ hoa

  12. Kami: Người thừa kế trẻ, gọi tắt của Kamelia và Kamille, chúa tể

  13. Kara: Duyên dáng, xinh đẹp, thuần khiết, thân thiện, yêu dấu, yêu quý…

  14. Kari: Thanh thuần, thuần túy, gió lớn, mạnh mẽ, nữ tính, gọi tắt của Katherine

  15. Kary: Trong sáng

  16. Kate: Tinh khiết, tinh túy, xinh đẹp, xử nữ,…

  17. Kath: Gọi tắt của Catherine hoặc Kathleen, thuần khiết…

  18. Katy: Trong sáng, gọi tắt của Katherine, xử nữ, …

  19. Kaye: Vui vẻ, người mở đường, gọi tắt của Catherine, …

  20. Kels: Xinh đẹp

  21. Keni: Cao cấp, nhà vô địch vĩ đại

  22. Keny: Sáng sủa

  23. Kera: Thanh khiết, màn đêm, tóc đen

  24. Keri: Sự công bằng, thơ ban phước,…

  25. Keva: Đứa trẻ dễ thương, phiên bản nữ của Kevin, hoa sen

  26. Kier: Bóng tối, màu đen

  27. Kiko: Công chúa, niềm hy vọng

  28. Kila: Ưa nhìn,xinh đẹp, tỏa sáng

  29. Kima: Ánh dương

  30. Kimmi: Kín đáo, ngay thẳng, lẽ phải, nhiệt tình …

  31. Kimm: Vị vua dũng cảm, ánh mặt trời

  32. Kimn: Người cai trị

  33. Kimy: Lẽ phải

  34. Kina: Bé nhỏ, nhỏ nhắn, can đảm

  35. Kira: Ánh sáng, thái dương, phản xạ, tia sáng

  36. Kiya: Tiếng chim kêu, quý bà Jovial

  37. Klea: Bông tuyết

  38. Klen: Dễ thương

  39. Kobi: Phụ nữ đến từ California

  40. Koby: Phụ nữ đến từ California

  41. Kody: Người giúp đỡ, cái gối

  42. Krin: Xinh đẹp, yêu kiều, hoàn hảo…

  43. Kurt: Quyến rũ

  44. Kyla: Đáng yêu, vương miện, tỉ mỉ, …

  45. Kyna: Thông minh, khôn ngoan, đáng yêu, …

  46. Kyra: Công chúa, thái dương, cao quý, …

  47. Kaala: Hậu duệ của Caollaidhe, nhà thờ

  48. Kacia: Gan dạ, quyết liệt, mạnh mẽ

  49. Kacie: Dũng cảm, quả quyểt, mạnh mẽ, cẩn thận

  50. Kadyn: Chiến binh

  51. Kahli: Xinh đẹp nhất, cách gọi hiện đại của Callie

  52. Kaidi: Tiên phong

  53. Kaila: Nguyệt quế, người mở lối, tinh khiết, cách gọi hiện đại của Katherine

  54. Kaira: Ngọt ngào,yên bình, trong sáng, độc đáo

  55. Kaise: Quyết liệt, mạnh mẽ, linh hoạt

  56. Kaity: Thanh thuần, cách gọi ngắn của Catherine

  57. Kaiza: Thanh khiết, thuần khiết

  58. Kalan: Dòng suối, người mở đường, trong lành

  59. Kalen: Dòng suối, người mở đường, thanh khiết

  60. Kaley: Trong sáng, thanh thuần, nữ chiến binh, nông trại mùa xuân

  61. Kalia: Vẻ đẹp

  62. Kalie: Nguyệt quế, đáng yêu, nụ hoa, mảnh khảnh

  63. Kalin: Sự kết hợp của Caleb và Colin, thuần khiết, sự tôn sùng đối với Chúa

  64. Kalli: Xinh đẹp nhất, chim sơn ca, sống động

  65. Kally: Đẹp nhất, pháo đài, cách gọi hiện đại của Callie, công bằng nhất, chim sơn ca, đáng yêu

  66. Kalyn: Trong sáng, người mở đường

  67. Kammi: Lãnh đạo trẻ, chúa tể

  68. Kandi: Lấp lánh, trắng trẻo, thuần khiết, cách gọi hiện đại của Candace

  69. Kandy: Tỏa sáng, trong trẻo, trắng trẻo

  70. Karan: Tinh khôi, giai điệu ngọt ngào, sống động

  71. Karas: Xinh đẹp, duyên dáng

  72. Karbi: Một cô gái năng động

  73. Karen: Thanh khiết, thuần khiết, trong sáng, nữ hoàng

  74. Karin: Minh bạch, khu rừng mùa hè, gọi tắt của Katherine

  75. Karla: Chân chất, mạnh mẽ, bé nhỏ, nữ tính, cô gái độc lập

  76. Karly: Nữ tính, sức mạnh, nhỏ bé, phiên bản tên nữ của Karl

  77. Karol: Mạnh mẽ và nam tính, tên phiên bản nữ của Charles

  78. Karon: Trong sáng, gọi tắt của Katherine / Catherine

  79. Karry: Yêu quý, yêu dấu

  80. Karyn: Thanh khiết, gọi tắt của Katherine / Catherine

  81. Kasey: Quyết liệt, chu đáo, mạnh khỏe, người cẩn thận, dũng cảm

  82. Kathi: Thuần túy, một dạng của Katherine

  83. Kathy: Trong sáng, xử nữ, trong sạch

  84. Katie: Thanh thuần, một dạng của Katherine, xử nữ

  85. Katty: Trong sạch, thánh thiện

  86. Kaydi: Tiên phong

  87. Kayla: Trong trắng, trinh bạch, nguyệt quế, vương miện, công bằng

  88. Kayli: Trong sáng, người dẫn lối

  89. Kayly: Mảnh khảnh

  90. Kayra: Công chúa, độc đáo, lời cầu nguyện của Chúa

  91. Kayte: Thanh khiết

  92. Keala: Con đường, hương thơm

  93. Keanu: Núi băng, ngầu, lạnh lùng

  94. Kecia: Khỏe mạnh

  95. Keely: Cô gái thon thả, duyên dáng, mảnh khảnh

  96. Keina: Sự phồn vinh

  97. Keira: Quyến rũ, bóng tối

  98. Kelis: Xinh xắn

  99. Kelle: Sự công bằng, thon thả

  100. Kelli: Sáng dạ, cách gọi khác của Kelly, hậu duệ của Ceallach, cánh đồng mùa xuân

  101. Kelly: Chiến binh dũng cảm, sáng lạn, nhà thờ

  102. Kelsa: Gan dạ

  103. Kelsy: Dũng cảm, đài phun nước mùa xuân

  104. Kelva: Đầy ước mơ, quý giá

  105. Kelvi: Quý giá, mơ mộng

  106. Kemel: Người tự tin

  107. Kemma: Khát khao

  108. Kenda: Địa vị cao

  109. Kenna: Đẹp trai, xinh đẹp, hiểu biết, giỏi giang

  110. Kenni: Đẹp

  111. Kenny: Cứng đầu, xinh xắn

  112. Kenza: Báu vật

  113. Kenzy: Thành thật, viết tắt của Mckenzie / Kenzie

  114. Kerin: Thiếu nữ

  115. Kerri: Tóc sẫm màu

  116. Kerry: Nữ hoàng

  117. Ketty: Người cai trị, thuần khiết

  118. Kevia: Đứa bé xinh đẹp

  119. Khaki: Nhân cách tốt

  120. Khara: Trong trẻo

  121. Khaye: Xuất chúng

  122. Khian: Sáng sủa

  123. Khloe: Chói lọi

  124. Kiana: Nhẹ nhàng, mềm mại, trung thành

  125. Kiara: Minh bạch

  126. Kiena: Ấm áp

  127. Kimby: Xinh đẹp

  128. Kinna: Thông thái

  129. Kinzi: Công bằng

  130. Kisha: Niềm vui lớn

  131. Kitty: Chú mèo con

  132. Kiyan: Thần đức, sáng sủa

  133. Kogie: Cô gái tự tin

  134. Kreni: Cô gái có năng lực

  135. Krynn: Chu đáo, giàu tình thương

  136. Kyira: Thông minh và xinh đẹp

  137. Kymme: Vị vua dũng cảm

  138. Kysha: Công chúa, báu vật

  139. Kailee: Trong sáng, mình hạc xương mai

  140. Kailey: Vương miện, đáng yêu

  141. Kallie: Yêu kiều nhất

  142. Kalynn: Sự kết hợp của Kay và Lynn

  143. Kamini: Đáng giá, xinh đẹp

  144. Kamira: Được bao phủ bởi hào quang

  145. Kammie: Người thừa kế

  146. Karima: Hào phóng

  147. Karina: Hoa

  148. Karley: Nhỏ bé nhưng mạnh mẽ

  149. Karlie: Nữ tính

  150. Karren: Trong sáng

  151. Karrin: Thanh khiết

  152. Katima: Cô gái tràn đầy năng lượng

  153. Katina: Thuần khiết

  154. Katlin: Ngây thơ

  155. Katrin: Trong sạch

  156. Kaylee: Thanh khiết, kết hợp từ Kay và Lee, …

  157. Kaylin: Người dẫn bước

  158. Keiley: Chiến binh

  159. Keisha: Quý giá, độc đáo

  160. Kelita: Xinh đẹp nhất

  161. Kenley: Vùng đất của vua

  162. Kennis: Thông minh, xinh đẹp

  163. Kenyon: Tóc vàng hoe

  164. Keonna: Sáng sủa

  165. Kerina: Phúc lành

  166. Kesley: Chiến thắng

  167. Kevina: Vẻ đẹp

  168. Kianaa: Thần thánh, công chúa

  169. Kierra: Bóng tối

  170. Kinsey: Thắng lợi

  171. Kitten: Mèo con

  172. Konnie: Kiên định

  173. Krison: Đấng Krishna

  174. Krista: Đóa hoa của Chúa

  175. Kristi: Chúa Trời

  176. Krysta: Tương tự Krista

  177. Kallita: Xinh xắn

  178. Kamaria: Dễ thương, ánh sáng của mặt trăng

  179. Kamelia: Hoa

  180. Kameron: Chú bé mũi dài

  181. Kamilla: Hoàn hảo

  182. Kamille: Sự hoàn mỹ

  183. Kariana: Trong sạch

  184. Karinda: Xử nữ

  185. Karisma: Món quà

  186. Karleen: Bé nhỏ, khỏe mạnh

  187. Karmela: Vườn hoa quả

  188. Kathryn: Trong trắng

  189. Katlynn: Tinh khôi

  190. Katrina: Trong sạch

  191. Katrine: Cách gọi khác của Catherine

  192. Kennice: Đẹp

  193. Kirsten: Nhà thờ đá

  194. Kirstie: Người theo đạo Thiên Chúa

Với danh sách những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho bé gái của Monkey trên đây, chắc hẳn bố mẹ sẽ tìm được một cái tên như ý cho công chúa nhà mình. Xem thêm: Tổng hợp 160+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q HOT nhất cho nam và nữ

130 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho nam hay nhất

Tên nickname bằng tiếng Anh phổ biến không chỉ với các bé gái, mà bé trai cũng được gia đình đặt cho rất nhiều cái tên vừa ý nghĩa vừa độc lạ.

Điểm qua danh sách tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k cho nam sau đây:

  1. Kai: Đại dương, trái đất

  2. Kal: Khỏe mạnh

  3. Kay: Bùng nổ, thuần khiết, vui mừng, yêu và quý, vui mừng

  4. Kem: Mặt trời

  5. Ken: Đẹp trai, một dạng khác của Kenneth

  6. Kim: Cao quý, trưởng phòng,quốc vương

  7. Kade: Dạng hình tròn

  8. Kail: Phi thường

  9. Kale: Trấn tĩnh, công bằng, đại dương

  10. Kane: Con trai của chiến binh, sáng sủa

  11. Kare: To lớn, lớn lao

  12. Karl: Người đàn ông tự do, mạnh mẽ

  13. Karr: Từ nơi đầm lầy

  14. Kase: Hậu duệ của Cathasaigh

  15. Kayn: Nhỏ bé

  16. Kean: Nhọn, đấu sĩ, con mắt

  17. Kenn: Đẹp trai

  18. Keya: Tốc độ

  19. Kian: Vua, Hoàng gia, Cổ đại, Xa xôi, …

  20. Kim: Chúa

  21. Kion: tái sinh, Sinh ra tốt đẹp, Cao quý

  22. Kirk: Nhà thờ

  23. Kiva: Bảo vệ

  24. Knox: Đồi

  25. Kody: Người giúp đỡ

  26. Kohl: Chiến thắng

  27. Kole: Chân chất

  28. Koty: Gối, Khác nhau …

  29. Kris: Người theo dõi…

  30. Kurt: Khôn ngoan, lịch sự, …

  31. Kush: Con trai của Chúa Rama, mạnh mẽ

  32. Kyle: Kênh truyền hình, một khúc gỗ, một ngôi nhà thờ, …

  33. Kyne: Hoàng gia, ngỗng hoang dã

  34. Kadim: Cổ thụ, người nổi bật

  35. Kadin: Bạn bè, tâm sự

  36. Kalem: Người đàn ông trung thực

  37. Kalen: Chiến binh

  38. Kamil: Hoàn hảo

  39. Kanon: Giáo sĩ

  40. Kappy: Tương lai tốt

  41. Karan: Nhẹ, tiên sinh…

  42. Karen: Trong sạch

  43. Karin: Đang hoàn thành, khen ngợi

  44. Karry: Dễ thương

  45. Kasia: Mạnh mẽ, hiện đại …

  46. Kavin: Đẹp

  47. Kayen:Sự tồn tại mạnh mẽ, đáng yêu…

  48. Kayle: Trung thành

  49. Kayon: Mạnh mẽ, tồn tại

  50. Keane: Con trai của chiến binh

  51. Keene: Khôn ngoan, cổ đại

  52. Keith: Gỗ, rừng

  53. Kelin: Tí hon – mảnh mai

  54. Kelly: Sống động, hung dữ, …

  55. Kelsi: Vận chuyển

  56. Kempe: Quán quân

  57. Kenli: Trung thành

  58. Kenly: Từ đồng cỏ của Vua

  59. Kenny: Đẹp trai, thung lũng Kent, …

  60. Keran: Gỗ

  61. Keyan: Trái tim, Chúa là Đấng nhân từ, hiện tại, …

  62. Kieth: Nơi lộng gió, rừng

  63. Kimon: Vua, người đàn ông tuyệt vời

  64. Kiran: Tia nắng mặt trời, tia sáng

  65. Kirin: Bài thơ, khen, tôn vinh

  66. Kolby: Tối, da ngăm đen

  67. Kolin: Trẻ

  68. Krish: Gây chú ý, có tài

  69. Kriss: Hoa của Chúa

  70. Kunal: Bất cứ điều gì, …

  71. Kynan: Lãnh đạo, khôn ngoan thông minh

  72. Kyran: Tóc đen, tối

  73. Kyren: Ánh sáng

  74. Kyron: Chiến thắng

  75. Kyros: Lãnh đạo

  76. Kaiden: Bạn bè

  77. Kaish: Ước mơ

  78. Kaizer: Tóc dài, tên khác của Caesar

  79. Karina : Trong sáng

  80. Karine: Tên gọi khác của Karen

  81. Karrie: Giai điệu

  82. Karsen: Người sống trong đầm lầy

  83. Karson: Cư dân đầm lầy

  84. Kayden: Toàn diện, Dịu dàng, Bạn đồng hành, …

  85. Kaylah: Người dẫn đường

  86. Kaylin: Mảnh khảnh, sự quý giá của Chúa…

  87. Kaylyn: Sự kết hợp của tên Kay và Lynn

  88. Kayzer: Tóc dài, nhà vua

  89. Kelsey: Dũng cảm, tàu thuyền …

  90. Kelson: Hải cảng…

  91. Kendel: Thung lũng sông Kent, hoàng gia …

  92. Keneth: Đẹp trai

  93. Kenlie:Từ đồng cỏ của Vua

  94. Kennan: Một dạng tên của Keene, Khôn ngoan, …

  95. Kenney: Viết tắt của Kenneth

  96. Kenrik:Thủ lĩnh Hoàng gia

  97. Kerwin: Nhỏ bé …

  98. Kesley: Vận chuyển

  99. Kieren: Tia sáng

  100. Knight: Lính

  101. Korban: Vị đắng

  102. Kurian: Món quà từ Chúa

  103. Kurtis: Lịch sự, Luật sư, Mạnh dạn

  104. Kailene: Thanh khiết, biến thể của Kay và Kayla,

  105. Kamaraj: Vua của tình yêu

  106. Kamaran: Hạnh phúc

  107. Kamraan: Chiến thắng

  108. Keithan: Rừng

  109. Kelvish: Người đầy tham vọng

  110. Kenichi: Cường tráng

  111. Kennard: Dũng cảm, mạnh mẽ, vệ binh Hoàng gia Kennedy, trưởng phòng, …

  112. Kenneth: Hào hiệp, lời thề Hoàng Gia

  113. Kenrich: Nguyên tắc Hoàng gia

  114. Kenrick: Anh hùng

  115. Kerrick: Vua cai trị

  116. Kerwinn: Tối màu

  117. Kimball: Chiến binh, cao quý, dũng cảm, …

  118. Kingdon: Từ sảnh Nhà Vua

  119. Kingman: Người đàn ông của vua

  120. Kinslie: Từ đồng cỏ của Vua

  121. Kristen: Hoa của Chúa

  122. Kendrick: Thủ lĩnh không sợ hãi, con trai …

  123. Kennaird: dũng cảm và mạnh mẽ

  124. Keyshawn: Nhân từ

  125. Kimberly: Người cai trị

  126. Kristian: Người theo Chúa Kitô

  127. Krystine: Biến thể của Christine

  128. Katherine: Trong sáng

  129. Kristanna: Hòa nhã

  130. Konstantin: Ổn định, không thay đổi

134 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k cho cả nam và nữ

Ngoài những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ k dành riêng cho hoặc nam, hoặc nữ, bạn cũng có thể tham khảo những cái tên trung tính mà cả nam và nữ đều dùng được. Đây là một vài gợi ý từ Monkey

  1. Kai

  2. Kinsley

  3. Kennedy

  4. Kaiden

  5. Karter

  6. Kyrie

  7. Kimberly

  8. Kendall

  9. Karson

  10. Kalani

  11. Kameron

  12. Kyle

  13. Kamryn

  14. Kade

  15. Kason

  16. Kenzie

  17. Kyla

  18. Kora

  19. Kylo

  20. Kylan

  21. Kaycee

  22. Kari

  23. Kenya

  24. Kylin

  25. Kashmir

  26. Kristen

  27. Karmen

  28. Kamron

  29. Kalea

  30. Kaci

  31. Kalen

  32. Kelsie

  33. Keller

  34. Kirby

  35. Korey

  36. Keelan

  37. Kinsey

  38. Kendal

  39. Keeley

  40. Karli

  41. Kaley

  42. Kiley

  43. Kamara

  44. Keely

  45. Kellin

  46. Kris

  47. Kayley

  48. Kendyl

  49. Karol

  50. Kerry

  51. Kory

  52. Kodie

  53. Kam

  54. Kayde

  55. Kay

  56. Kim

  57. Karsten

  58. Kalei

  59. Kerrigan

  60. Kelley

  61. Kanoa

  62. Kendell

  63. Kelby

  64. Kiko

  65. Kulture

  66. Kaili

  67. Kacy

  68. Kalan

  69. Keeva

  70. Keilan

  71. Kaylan

  72. Kodey

  73. Kendyll

  74. Kaelin

  75. Kerrey

  76. Kalin

  77. Katlin

  78. Kimberley

  79. Kelli

  80. Kealy

  81. Kalle

  82. Krystyn

  83. Kelsy

  84. Koren

  85. Kealey

  86. Korry

  87. Korrey

  88. Kevyn

  89. Karan

  90. Kasee

  91. Kavanaugh

  92. Kelle

  93. Kei

  94. Kristien

  95. Kala

  96. Kiri

  97. Keri

  98. Keelie

  99. Kaye

  100. Kasi

  101. Kincaid

  102. Kahlo

  103. Kasie

  104. Kary

  105. Kas

  106. Kerri

  107. Kristan

  108. Kramer

  109. Kimberleigh

  110. Korrin

  111. Kerrie

  112. Kass

  113. Karman

  114. Karlin

  115. Karel

  116. Kaipo

  117. Korin

  118. Kelcey

  119. Karmel

  120. Kaile

  121. Kalidas

  122. Kavanagh

  123. Kelbey

  124. Keyne

  125. Kordelle

  126. Kosma

  127. Kun

  128. Kurri

  129. Kimahri

  130. Kamon

  131. Kinipela

  132. Kenese

  133. Kahurangi

  134. Kahurangi

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k giống người nổi tiếng

Tên bắt đầu bằng chữ k tiếng anh còn có một lựa chọn khác, đó là dùng tên của những người nổi tiếng đặt cho bé yêu. Đây là sở thích của rất nhiều bố mẹ trẻ quan tâm showbiz hiện nay.

Sau đây là một số cái tên tiêu biểu bạn có thể điểm qua:

Dành cho bé gái:

  • Kim Kardashian

  • Kate Winslet

  • Katy Perry

  • Kylie Jenner

  • Kristen Bell

  • Keira Knightley

  • Kristen Stewart

  • Kendall Jenner

  • Kaley Cuoco

  • Kate Beckinsale

  • Karen Gillan

  • Kat Dennings

  • Kristin Chenoweth

  • Katheryn Winnick

  • Karen Carpenter

  • Kehlani

  • Katherine Langford

  • Krysten Ritter

  • Kelsea Ballerini

  • Katherine McNamara

Dành cho bé trai:

  • Kobe Bryant

  • Keanu Reeves

  • Kanye West

  • Kylian Mbappé

  • Kevin Hart

  • Khabib Nurmagomedov

  • Kendrick Lamar

  • Kevin Durant

  • Kyrie Irving

  • Kawhi Leonard

  • Kane Brown

  • Khalid

  • Khabane Lame

  • Kevin De Bruyne

  • Karim Benzema

  • Kodak Black

  • Kid Cudi

  • Kaká

  • Kevin Garnett

  • Kim Taehyung

Các bố mẹ đã chọn cho mình một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k để đặt tên cho cục cưng nhà mình hoặc gợi ý cho người thân chưa? Qua bài viết này, hy vọng Monkey đã mang đến cho các bạn những danh sách tên ý nghĩa và độc đáo nhất, đặc biệt là những ông bố bà mẹ đang chuẩn bị đón thiên thần nhỏ bé của mình.