Phân biệt principal và principle – Cách sử dụng trong tiếng Anh đúng nhất

Phân biệt principal và principle – Cách sử dụng trong tiếng Anh đúng nhất

Principal là gì

Phân biệt principal và principle - Cách sử dụng trong tiếng Anh đúng nhấtMột cặp từ trong tiếng Anh khiến cho nhiều người học dễ nhầm lẫn chúng đó là principal và principle. Đặc biệt hơn là cả hai từ này đều có cách phiên âm tiếng Anh, cách đọc giống nhau. Vậy làm sao để phân biệt được principal và principle. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây và tìm câu trả lời nhé.

Cách sử dụng principal

Principal và principle là một cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Trong tiếng anh, Principal thuộc cả nhóm từ loại danh từ và tính từ. Danh từ principal có nghĩa là người đứng đầu trong một lớp học, trường học. Đôi lúc nó còn có nghĩa là người đại diện khi giao dịch về pháp lý, hợp đồng, người chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó. Một số ít ngữ cảnh, principal được hiểu là số tiền gốc trong một khoản vay bất kỳ.

Principal được dùng để chỉ người đứng đầu một trường học

Trong trường hợp là tính từ, principal được hiểu là quan trọng nhất, chính, gốc (ý nói khoản tiền vay nợ)

Ví dụ:

Headmaster is the principal of the school or educational facilities. (Hiệu trưởng là người đứng đầu một trường hoặc một cơ sở giáo dục nào đó).

She is the principal of that project which has billionaire value. (Cô ấy là người chịu trách nhiệm kế hoạch đó cái mà có giá trị cả tỉ đồng).

The loan with the principal and the interest was out of his ability. (Khoản nợ với cả tiền gốc và tiền lãi đã vượt quá khả năng của anh ấy).

His principal income came from the hard work in the factory. (Thu nhập chính của anh ấy đến từ công việc vất vả ở nhà máy).

The principal lesson today is Math (Môn học chính hôm nay là Toán)

He can lose the principal because of the lack of the interest money every month. (Anh ấy có thể mất cả tiền gốc bởi vì thiếu tiền lãi mỗi tháng)

Cách sử dụng principal

Trong tiếng Anh, principal được hiểu và dùng trong 4 trường hợp sau:

Danh từ principal được dùng để nói về người đứng đầu trường học, tổ chức, công ty, hợp đồng nào đóCấu trúc: principal + in/on/at/of + N (chỉ tổ chức, trường học, hợp đồng) Danh từ principal được dùng để nói về khoản tiền gốc khi vay mượn ai đóCấu trúc: the + principal: khoản tiền gốcTính từ principal được dùng để chỉ một điều gì, vật gì đó đóng vai trò chínhCấu trúc: principal + N: Tính từ principal đứng trước một danh từ để nói về khoản tiền gốc trong một món nợ.Cấu trúc: the + principal + amount: khoản tiền gốc

Ví dụ:

The principal of my university used to be a journalist.

(Hiệu trưởng trường đại học của tôi từng là một nhà báo)

He is a principal at an entertainment company.

(Anh ấy là đại diện pháp lý cho một công ty giải trí)

Tom lost both of his principal and interest because he invested carelessly.

(Tom đã mất cả tiền gốc lẫn lãi bởi vì anh ấy đã đầu tư một cách bất cẩn)

She can’t afford to pay me back my principal.

(Cô ấy không đủ khả năng để trả tiền gốc lại cho tôi)

High salary is not my principal reason for being interested in the job.

(Tiền lương cao không phải là lý do duy nhất tôi hứng thú với công việc này)

This is the principal road leading to his country.

(Đây không phải con đường chính dẫn tới quê của anh ấy)

Huong has given back to me the principal amount

(Hương đã đưa lại số tiền gốc cho tôi)

The loss possibility of the principal amount invested is high.

(Khả năng mất cả số tiền gốc đầu tư là rất cao)

Những cụm từ thường gặp với principal

principal of the schoolhiệu trưởngprincipal’s officevăn phòng hiệu trưởngprincipal applicantngười nộp đơn chínhprincipal dutiesnhiệm vụ chínhprincipal componentthành phần chủ yếuprincipal clausemệnh đề chínhprincipal axistrục chínhprincipal residencenơi ở chínhprincipal repaymenttrả nợ gốcprincipal amountsố tiền gốcprincipal and interestgốc và lãipay the principaltrả tiền gốc

Cách sử dụng principle

Khác với principal, principle trong tiếng Anh là một danh từ với nghĩa là nguyên tắc, nguyên lý, điều lệ, luật lệ.

Ví dụ:

Linh works with no principles so she has lost her career.

(Linh làm việc không có nguyên tắc nên cô ấy đã bị cho nghỉ việc)

Workers must follow the principles to work safely in the factory.

(Công nhân phải làm việc theo nguyên tắc để đảm bảo an toàn tại nhà máy)

Have you learnt the principles of Newtonian physics for a 15 minutes test?

(Cậu đã học các nguyên lý Vật Lý Newton cho bài kiểm tra 15 phút sắp tới chưa?)

Principle là khái niệm chỉ nguyên tắc, luật lệ

Cách sử dụng principle trong tiếng Anh

Danh từ principle được dùng để nói đến nguyên tắc, nguyên lý, điều lệ được áp dụng đối với một lĩnh vực, công việc, sự vật nào đóCấu trúc: the/a/some/any + principleSử dụng principle để nói về những quy chuẩn đạo đức của con ngườiCấu trúc: đại từ sở hữu + principle: nguyên tắc đạo đức của ai đóDanh từ principle cũng được dùng để nhắc về những định lý khoa họcCấu trúc: N + principle

Ví dụ:

Vietnam is run on socialist principles.

(Việt Nam được điều hành trên nguyên tắc xã hội chủ nghĩa)

The only principle of this company is that people don’t allow their workplace to miss time no matter the reasons.

(Nguyên tắc duy nhất ở công ty này là mọi người không được cho phép đi làm muộn dù bất cứ lý do nào)

In principle, we quite agree that parents should take part in educational methods coupled with that of school.

Về nguyên tắc, chúng tôi khá đồng tình với ý kiến bố mẹ nên tham gia vào quá trình giáo dục cùng với nhà trường

I can’t deceive my parents, it’s against all my principles.

(Tôi không thể lừa dối bố mẹ mình được, nó trái với nguyên tắc của tôi)

Throwing garbage into the street is against environmental principles.

(Vứt rác bừa bãi ra đường phố nó trái với luật về môi trường)

My professor used some basic physiological principles to explain his answer.

(Giáo sư của tôi dùng một nguyên tắc về tâm lý để giải thích câu trả lời của ông ấy).

The mathematical principles are researched and published by Isaac Newton.

(Những định luật toán học được nghiên cứu và công bố bởi Isaac Newton)

Principle sử dụng với những từ nào trong tiếng Anh

in/on principlevề nguyên tắcas a matter of principleđiều trái với nguyên tắcabsolute principlenguyên tắc tuyệt đốiabstract principlenguyên tắc trừu tượngaccepted principlenguyên tắc được chấp thuậnbasic principlenguyên tắc cơ bảnconsistent principlenguyên tắc nhất quánethical/moral principlenguyên tắc đạo đứcprinciple of operationnguyên tắc hoạt độngprinciple of managementnguyên tắc quản lý

Phân biệt principal và principle

Thực tế, dù có cách phiên âm và phát âm giống nhau nhưng principal và principle lại mang nghĩa khác nhau. Trong khi một từ có nghĩa là người đứng đầu thì một từ còn lại là nguyên tắc, luật lệ. Tổng hợp kiến thức giúp bạn phân biệt principal và principle như sau:

PrinciplePrincipalDanh từnguyên tắc, nguyên lýngười đứng đầu

số tiền gốc

Tính từ(không có)quan trọng, thiết yếu, chính

gốc (của số tiền)

Dù có cách phát âm giống nhau nhưng principal và principle khác hoàn toàn về nghĩa

Vậy là bài viết này đã giúp bạn phân biệt được principal và principle khi sử dụng trong tiếng Anh. Hãy ghi chú lại những lưu ý này để tránh sử dụng nhầm lẫn cũng như thường xuyên luyện tập để ngày cải thiện khả năng của bản thân bạn nhé.