Thymomodulin là thuốc gì? Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý sử dụng

Thymomodulin là thuốc gì? Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý sử dụng

Thymomodulin là gì

Thymomodulin thường sử dụng nhiều với mục đích làm tăng cường hệ thống miễn dịch. Nhưng sử dụng thymomodulin như thế nào là đúng? Hãy cùng Nhà thuốc An Khang tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1Thymomodulin là thuốc gì?

Thymomodulin là một loại protein do tuyến ức sinh ra, có khả năng kích thích tủy xương tăng sinh kháng thể.

Đồng thời, thúc đẩy sự tăng lên về số lượng và sự trưởng thành của các bạch cầu, nhất là tế bào lympho T (loại bạch cầu có vai trò rất quan trọng trong hệ miễn dịch).

Hiện nay, thymomodulin được chiết xuất từ tuyến ức của bê non. Trong một số dược phẩm có thể chỉ chứa thymomodulin hoặc kết hợp với các chất bổ sung khác để mang lại tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.

Ngoài ra, cũng có các sản phẩm siro bổ sung thymomodulin nhằm dùng cho các trẻ em biếng ăn, suy giảm hệ miễn dịch và đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.

Thymomodulin có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch

2 Công dụng của Thymomodulin

Dựa trên những tính chất của thymomodulin, hoạt chất này thường được sử dụng với một số công dụng chính như sau:

Tránh nhiễm trùng đường hô hấp

Với khả năng thúc đẩy làm tăng số lượng và chất lượng của kháng thể, các đại thực bào, cải thiện hệ miễn dịch của thymomodulin thì việc sử dụng hoạt chất này cho điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng là vô cùng hiệu quả. Nhất là trong bối cảnh tình trạng đề kháng kháng sinh đang ngày một tăng như hiện nay.

Theo một số nghiên cứu về tác dụng của thymomodulin đối với bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tái phát (RRI) ở trẻ em, kết quả cho thấy rằng tỷ lệ nhiễm bệnh ở nhóm trẻ được sử dụng thymomodulin giảm đáng kể so với nhóm trẻ không dùng. [1]

Thymomodulin giúp tăng cường hệ miễn dịch và tránh nhiễm trùng đường hô hấp

Điều trị nhiễm virus

Ngoài ra, khả năng tăng cường hệ miễn dịch của thymomodulin còn được ứng dụng trong điều trị và hỗ trợ kiểm soát đối với một số bệnh lý do nhiễm virus.

Một số nghiên cứu trên bệnh nhân nhiễm HIV cho kết quả rằng, chiết xuất thymomodulin từ tuyến ức của bê có khả năng cải thiện các triệu chứng lâm sàng và kìm hãm sự phát triển của HIV trong những giai đoạn đầu. [2]

Hỗ trợ điều trị một số bệnh do nhiễm vi rút là công dụng nổi bật của thymomodulin

Hỗ trợ điều trị bệnh tự miễn

Ngoài ra, Thymomodulin có khả năng điều hòa miễn dịch tủy xương, qua đó làm giảm các phản ứng tự miễn. Vì thế, Thymomodulin cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho một số bệnh lý rối loạn hệ miễn dịch như viêm khớp dạng thấp.

Nhờ khả năng điều hòa hệ miễn dịch nên thymomodulin cũng được dùng để hỗ trợ điều trị bệnh tự miễn

Điều trị dị ứng thực phẩm

Bên cạnh việc làm tăng các kháng thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh thì thymomodulin còn làm giảm số lượng kháng thể gây dị ứng, quá mẫn điển hình là IgE. Điều này góp phần điều trị cũng như hạn chế tình trạng dị ứng thực phẩm.

Khả năng tăng sinh kháng thể giúp tăng hiệu quả miễn dịch vượt trội

3Cách dùng & Liều dùng của Thymomodulin

Cách dùng

Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Thymomodulin và tốt hơn là hãy hỏi kỹ bác sĩ khi kê đơn.

 Một việc cần đảm bảo trong quá trình điều trị là bạn sử dụng đúng liều lượng yêu cầu (không dùng ít hay nhiều hơn liều lượng cho phép). Việc dùng nhiều hơn so với liều lượng cho phép không giúp bạn khỏi bệnh nhanh hơn hay có thể rút ngắn thời gian điều trị.

Ngoài ra bạn cũng không nên tự ý ngưng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ điều trị chuyên khoa và không tự ý đưa thuốc của mình cho bệnh nhân khác dù họ có cùng bệnh lý.

Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để dùng thuốc đúng cách và hiệu quả

Liều dùng

Thymomodulin thường được bào chế dưới dạng viên nang cứng có các hàm lượng là 60mg, 80mg hoặc 120mg. Đây là thuốc kê đơn và mọi trường hợp sử dụng thuốc đều cần có sự chỉ định và tư vấn từ bác sĩ điều trị. Liều lượng tham khảo đối với một số tình trạng bệnh lý có thể như sau:

Đối với người lớn:

  • Điều trị và phòng ngừa tái phát nhiễm trùng hô hấp: Dùng thymomodulin 120mg mỗi ngày trong 4 – 6 tháng.
  • Viêm mũi dị ứng: Dùng thymomodulin 120mg mỗi ngày trong thời gian khoảng 4 tháng.
  • Dự phòng tái phát dị ứng thức ăn: Liều dùng 120mg/ngày trong 3 – 6 tháng.
  • Cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS: Liều dùng 60mg/ngày trong 50 ngày.
  • Tăng cường suy giảm miễn dịch ở người cao tuổi: Liều dùng 160mg/ngày trong 6 tuần.

 Đối với trẻ em:

  • Dị ứng thực phẩm: Dùng thymomodulin 120mg/ngày trong 3 tháng.
  • Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng hô hấp: Dùng thymomodulin 120mg/ngày hoặc 3 mg/kg mỗi ngày, vào 20 ngày/tháng trong liên tục 4 tháng.

Bạn cần sử dụng thuốc theo liều lượng mà bác sĩ đã chỉ định để có hiệu quả điều trị tốt

Trường hợp quên liều

Khi bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhận ra. Nhưng nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng liều tiếp theo đúng lịch trình dùng thuốc.

Tuyệt đối không sử dụng thêm liều để bù cho liều đã quên. Bạn nên cài đặt báo thức hoặc nhờ người thân trong gia đình nhắc nhở nếu quên liều thường xuyên.

Hãy hẹn báo thức hoặc nhờ người nhắc nhở nếu bạn thường xuyên quên liều

Trường hợp quá liều

Tuyệt đối không sử dụng vượt quá liều lượng quy định. Việc bạn uống nhiều thuốc hơn không có nghĩa sẽ giúp cải thiện triệu chứng nhanh hơn hay hiệu quả hơn, mà điều này chỉ làm tăng nguy cơ ngộ độc hay gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nếu bạn đang nghi ngờ bản thân hoặc ai đó có thể đã sử dụng thymomodulin quá liều thì hãy liên hệ ngay với cơ sở khám chữa bệnh, bác sĩ có chuyên môn để được tư vấn và có biện pháp xử lý kịp thời.

Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh quá liều

4 Lưu ý khi sử dụng thuốc Thymomodulin

Bạn nên lưu ý rằng thymomodulin là thuốc không phải là một dạng thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Vậy nên không tự ý mua và sử dụng khi đơn thuốc không kê thymomodulin hay chưa có sự tư vấn sử dụng từ bác sĩ.

Bạn tuyệt đối không đưa thuốc của bản thân cho người khác ngay cả khi bạn biết rằng họ có cùng hoặc gần giống với tình trạng bệnh lý của bạn. Điều này có thể dẫn đến sử dụng sai liều và quá liều.

Không tự ý mua và sử dụng khi đơn thuốc không có kê thymomodulin

5Tác dụng phụ của Thymomodulin

Mặc dù thuốc thymomodulin được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên (hormon trong tuyến ức của bê) nên khá an toàn. Nhưng vẫn có thể xảy ra một số tác dụng phụ đối với một số trường hợp như:

  • Nổi mề đay, phát ban, đỏ da, đổ mồ hôi.
  • Cảm giác lạnh người.
  • Tay chân run rẩy và đôi khi có thể mất kiểm soát.
  • Cơ thể mệt mỏi và có thể kèm theo dấu hiệu ù tai, hoa mắt.

Ngoài ra, một số triệu chứng nghiêm trọng có thể gặp khác như co giật, cơ thể mất nhiều nước, ho liên tục, người mệt lả, ngất xỉu.

Nếu bạn thấy cơ thể có những biểu hiện bất thường sau khi sử dụng thuốc, hãy đến ngay cơ sở y tế để thăm khám và nhận sự chăm sóc y tế từ bác sĩ.

Mệt mỏi là một trong những tác dụng phụ của thuốc

6Thận trọng khi sử dụng Thymomodulin

Chống chỉ định: Đối với những người dị ứng với thymomodulin.

Các đối tượng thận trọng:

  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu.

Hiện vẫn chưa có đủ bằng chứng tin cậy để biết liệu thymomodulin có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú hay không. Bạn không nên tự ý sử dụng thuốc khi chưa được bác sĩ kê đơn.

Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

7Tương tác của thuốc Thymomodulin

Thymomodulin được cho là có thể sử dụng phối hợp cùng hóa trị liệu cho các bệnh nhân ung thư.

Một số nghiên cứu cho thấy khi sử dụng kết hợp thymomodulin với các liệu pháp hóa trị trên bệnh nhân ung thư có thể làm giảm một số tác dụng không mong muốn và thời gian sống sót cũng dài hơn so với những bệnh nhân ung thư không kết hợp. [3]

Thymomodulin được cho là làm giảm các tác dụng không mong muốn khi dùng liệu pháp hóa trị cho bệnh nhân ung thư

8Cách bảo quản Thymomodulin

Một số lưu ý để bảo quản thuốc tốt hơn:

  • Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
  • Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
  • Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ thuốc vào hệ thống thoát nước vì có thể gây ô nhiễm môi trường.

Hãy để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em

Xem thêm:

  • Quercetin là gì? Lợi ích, cách dùng, liều dùng, tác dụng phụ và thực phẩm chứa quercetin
  • Collagen là gì? Công dụng, tác hại, thực phẩm bổ sung collagen
  • Liều dùng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng Giảo cổ lam