1. Effect là gì?
1.1. Effect là gì?
Effect là danh từ trong tiếng Anh, có cách đọc là /ɪˈfekt/, được hiểu là “the result of a particular influence”, dịch sang tiếng Việt là “kết quả”.
Ngoài ra, Effect còn được hiểu với các nghĩa khác như “hiệu quả, hiệu lực, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của cải riêng”. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà cách hiểu từ Effect cũng khác nhau.
Ví dụ:
-
Causes and Effect (nguyên nhân và kết quả)
-
No Effect (không có hiệu quả)
-
The Effect of people on the environment. (Tác động của con người lên môi trường)
-
Personal Effects (vật dụng riêng).
1.2. Cấu trúc từ với Effect
Một số từ thường đi với Effect để tạo thành một nét nghĩa nhất định như:
1. Put/ Bring into Effect/ Carry into Effect: thực hiện, thi hành
2. Come into Effect: có hiệu lực thi hành
3. Give Effect to: làm cho có hiệu lực, thi hành
4. In Effect: Thực vậy, thực thế
5. No Effect: không có hiệu lực
6. Take Effect: trở nên có hiệu lực
7. For Effect: làm một điều gì đó gây sốc, gây chú ý để thu hút người khác.
8. Have/ Produce an Effect: có hiệu quả
8. Effect of sth: kết quả, ảnh hưởng của cái gì đó
9. See/ Feel/ Suffer the effects of sth: nhìn thấy/ cảm thấy/ chịu đựng hậu quả của cái gì
10. An adverse/negative/detrimental effect: một hậu quả bất lợi, tác động tiêu cực.
11. A significant/ profound/ dramatic effect: hiệu ứng đáng kể, sâu sắc, kịch tính
12. Reduce/ Minimize the effects: giảm thiểu hệ quả
13. Desired effect: kết quả mong muốn
14. Be in effect: có hiệu quả
1.3. Từ đồng nghĩa với Effect
Một số từ đồng nghĩa với Effect trong tiếng Anh như:
1. Result: kết quả
2. Consequence: hậu quả
3. Outcome: đầu ra, kết quả
4. Upshot: kết quả, thành quả
5. End Result: kết quả cuối cùng
2. Phân biệt Affect và Effect
Affect là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ảnh hưởng”, trong khi Effect là danh từ có nghĩa là “hiệu quả, kết quả, hiệu lực”.
-
Affect (verb): ảnh hưởng đến ai, điều gì
Ví dụ: The result of the exam affects my mood all day. (Kết quả bài kiểm tra ảnh hưởng đến tâm trạng cả ngày của tôi)
-
Effect (Noun): sự ảnh hưởng, tác động
Ví dụ: The result of the exam has an effect on my mood. (Kết quả của bài kiểm tra có một ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi).
3. Viral effect trong Marketing là gì?
Trong Marketing, những người trong ngành chắc hẳn không còn xa lạ với thuật ngữ “Viral Effect”, được hiểu là hiệu ứng lan truyền của các chiến dịch truyền thông, Marketing.
Hiệu ứng lan truyền đóng vai trò rất quan trọng để xây dựng hình ảnh, thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
Để tạo được hiệu ứng lan tỏa tốt, ấn tượng đầu tiên cần được tạo dụng chính là cho các dòng sản phẩm. Ví dụ: Apple dồn rất nhiều chi phí và công sức để quảng bá dòng sản phẩm chính là IPOD. Từ đó, khách hàng biết đến IPOD và thương hiệu Apple nhiều hơn. Khi đã nổi tiếng, các dòng sản phẩm khác của Apple cũng được khách hàng biết đến và săn đón như Iphone, Macbook,…mà Apple không cần bỏ ra quá nhiều chi phí quảng cáo.
Nhiều doanh nghiệp còn tạo dựng hiệu ứng lan truyền bằng cách tạo ấn tượng tốt với báo chí để họ có những bài viết tích cực cho doanh nghiệp. Truyền thông có vai trò không nhỏ trong việc tác động đến nhận thức và ấn tượng của khách hàng đối với một thương hiệu và sản phẩm nhất định. Chỉ cần một bài báo chê bai, bóc trần những điểm xấu của doanh nghiệp thì mọi nỗ lực trước đó để tạo ấn tượng tốt với khách hàng của doanh nghiệp sẽ bị đổ bể. Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó cũng sẽ bị ảnh hưởng không hề ít.
Một trong những cách tốt nhất để doanh nghiệp có thể tạo được hiệu ứng lan truyền chính là tận dụng phương thức truyền miệng (Word of mouth). Để làm được điều này, doanh nghiệp cần phải cung cấp cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất, để họ có trải nghiệm tốt, cái nhìn tốt về doanh nghiệp. Con người thường có xu hướng tin tưởng vào những người thân, bạn bè, người trực tiếp sử dụng sản phẩm, dịch vụ hơn là những lời quảng cáo hoa mỹ từ chính doanh nghiệp đó. Bởi vậy, nếu không chú trọng vào chất lượng của sản phẩm, dịch vụ, hình ảnh của doanh nghiệp sẽ rất dễ bị “hủy hoại” bởi chính hiệu ứng lan truyền này.
4. Network Effect là gì?
Network Effect được hiểu là hiệu ứng mạng, tức là việc một người gia nhập vào mạng lưới mạng sẽ giúp tạo thêm giá trị và cải thiện chất lượng của mạng lưới đó.
Ví dụ như dịch vụ Grab, Goviet, Now.vn, foody,…Càng có nhiều người cài đặt, sử dụng dịch vụ này, càng nhiều tài xế đăng ký tài khoản thì mật độ phủ sóng của những ứng dụng này trong toàn thành phố càng tăng.
Đồng thời, khi các nền tảng này càng có nhiều người tham gia thì lại càng có nhiều công ty quảng cáo muốn tham gia nền tảng. Sự gia tăng về số lượng đơn vị quảng cáo góp phần làm tăng doanh thu cho mạng xã hội.
Bất lợi của Network Effect chính là nếu như các công ty không thể đạt được số lượng người dùng cần thiết thì Network Effect khó có thể giữ vững được. Ngược lại, nếu như có quá nhiều người dùng một nền tảng ứng dụng có thể gây tắc nghẽn Network, làm giảm tiện ích của mạng lưới và khiến cho người dùng khó chịu.
Trên đây là giải thích của Vieclam123.vn về “effect là gì”, cách phân biệt affect và effect trong tiếng Anh cũng như hiệu ứng lan truyền trong Marketing. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.
>> Tìm hiểu thêm:
- Come across là gì? Những cụm động từ đi với come trong tiếng Anh
- Hiệu ứng chim mồi, nghệ thuật bán hàng hút khách đem lại doanh thu