Direct English

Món hàng tiếng anh là gì

PHẦN 1 Đặt bàn – Booking a table

Đặt bàn khi đi ăn ở nhà hàng là việc mà ngày nay hầu như nhà hàng nào cũng yêu cầu. Các hội thoại đặt bàn thường xảy ra qua điện thoại. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong việc đặt bàn ở nhà hàng.

Các mẫu câu dành cho nhân viên khi khách bước vào nhà hàng:

Để đáp lại yêu cầu này, các nhân viên sẽ phải hỏi thêm chi tiết về việc đặt bàn của khách.

Các mẫu câu bạn dùng để hỏi và trả lời về thời gian và số lượng người tham dự như sau:

Để kết thúc phần đặt bàn, khách hàng thường phải để lại tên và cách thức liên lạc của mình trong khi các nhân viên nhà hàng cần phải chắc chắn về thông tin mà khách yêu cầu.

PHẦN 2 Gọi món – Order

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các mẫu câu hội thoại dùng để gọi món, hỏi về món ăn và cách chúng ta dặn dò đầu bếp cho các món mà chúng ta muốn. Đầu tiên là phần thực đơn (menu).

Để có thể tự tin với phần gọi món và đảm bảo rằng mình không gọi sai món, chúng ta cần tham khảo thêm một số từ vựng về các món ăn và các nguyên liệu để nấu ăn.

PHẦN 3 Trong bữa ăn – During the meal

Trong bữa ăn, tại các nhà hàng, phục vụ thường sẽ không làm phiền thực khách.

Do đó, nếu bạn muốn gọi phục vụ, bạn chỉ cần nói một cách lịch sự và rất đơn giản:

Excuse me! (Đây là cách gọi/ cách gây chú ý lịch sự trong tiếng Anh, dùng để gọi phục vụ nhà hàng.)

Tiếp theo đây, bài viết sẽ cung cấp một số mẫu câu bạn có thể gặp hoặc sẽ sử dụng trong bữa ăn tại các nhà hàng:

Các mẫu câu của kháchCác mẫu câu của phục vụ nhà hàng

PHẦN 4 Thanh toán hóa đơn – Paying the bill

Trong phần thanh toán, trước hết để cho phục vụ biết rằng mình muốn thanh toán, khách hàng thường dùng các mẫu câu sau:

  • The bill, please!
  • Could we have the bill please?
  • Please get me the bill.

➜ Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa yêu cầu phục vụ đem hóa đơn đến. Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa như nhau và đều mang tính lịch sự, trang trọng.

Sau khi nhận được hóa đơn, khách hàng và phục vụ sẽ có một số mẫu câu thông dụng như sau:

  • I will take care of the bill. (Tôi sẽ trả tiền bữa ăn này.)
  • You will pay next time. (Lần tới bạn trả nhé.)
  • I will get this. (Tôi sẽ thanh toán.)
  • Let’s split it. (Chúng ta chia tiền đi.)
  • Let’s share the bill. (Chúng ta hãy chia nhau trả.)

PHẦN 5 Các thông báo – Notice in restaurant

Các thông báo cũng là một phần khá quan trọng mà bạn cần nhận diện được khi vào các nhà hàng.

Hãy cùng xem một số thông báo thông dụng trong nhà hàng như sau:

  • Please wait to be seated. (Hãy chờ để được sắp chỗ.)
  • Reserved. (Chỗ đã được đặt trước.)

➜ Thông báo này thường được đặt ở một số bàn trống. Thông báo này có nghĩa đã có người đặt chỗ này rồi. Nếu nhìn thấy, bạn nên chọn một bàn trống khác.

  • Service fee included. (Đã bao gồm phí phục vụ.)

➜ Thường thấy thông báo này ở hóa đơn.

Như vậy chúng ta đã cùng nhau đi qua một loạt các mẫu câu dùng trong nhà hàng. Hãy luyện tập thường xuyên để khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn thành công!!