Day By Day là cụm từ không còn xa lạ trong Tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết chính xác ý nghĩa và cách dùng của nó. Vậy Day By Day là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết trên đây.
1. Day By Day nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, “day by day” đóng vai trò là trạng ngữ của một câu. Cụm từ này mang ý nghĩa là: từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn (gradually over many days/ slowly and gradually).
Day By Day là cụm từ không còn xa lạ trong Tiếng Anh
2. Ví dụ về cách dùng cụm từ Day By Day
“Day by day” xuất hiện khá phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cả khi nói và viết. Để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ này, độc giả có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây.
Ví dụ Anh Việt
- I often catch the flu lately, I’m getting weaker day by day.
- Tôi thường xuyên bị cảm cúm trong thời gian gần đây, tôi đang yếu đi từng ngày.
- Day by day I’ve been watering the flowers in the garden. This summer, they also bloomed beautifully.
- Đều đặn mỗi ngày tôi đều tưới nước cho các loài hoa trong vườn. Mùa hè năm nay, chúng cũng đã nở rộ xinh đẹp.
- With Coronavirus we’ve just learned to take it day by day and be patient until our community can safely reopen.
- Với Coronavirus, chúng tôi vừa học cách tiếp nhận nó từng ngày và kiên nhẫn cho đến khi cộng đồng của chúng tôi có thể mở cửa trở lại một cách an toàn.
Cụm từ này mang ý nghĩa là: từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn
3. Một số cụm từ liên quan khác
Ngoài “day by day”, có một số cụm từ liên quan khác thường xuyên được sử dụng như: Day after day, Day to day… Đây là 3 idioms rất dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh đối với người học. Dưới đây là sự phân biệt ý nghĩa và cách dùng của các cụm từ liên quan này.
Day after day
“Day after day” mang ý nghĩa là “ngày này qua ngày khác”, công việc lặp đi lặp lại. Thông thường, cụm từ này được dùng để diễn tả các hoạt động lặp lại teo cách tẻ nhạt, không như mong muốn của người nói.
Ví dụ:
- Her mother only cooks a few dishes day after day. She was fed up with them.
- Mẹ cô ấy chỉ nấu vài món ăn ngày này qua ngày khác. Cô ấy đã chán ngán với chúng.
- I hate sitting in my office alone from day after day. It is so boring.
- Tôi ghét việc phải ngồi trong phòng làm việc một mình từ ngày này sang ngày khác. Nó thật là buồn chán.
Day to day
“Day to day” mang ý nghĩa là hàng ngày, mỗi ngày. Cụm từ này diễn tả hoạt động lặp lại một cách đều đặn, diễn ra mỗi ngày theo đúng quy trình.
Ví dụ:
- We were assigned homework day to day by the teacher. That is a task that needs to be completed every night.
- Chúng tôi được cô giáo giao bài tập hàng ngày. Đó là nhiệm vụ cần được hoàn thành mỗi tối.
- She works hard day to day to be able to build for her parents a spacious house.
- Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để có thể xây cho bố mẹ một căn nhà khang trang.
Thông tin về một số cụm từ mở rộng khác liên quan đến “day by day”
Việc sử dụng các cụm từ trạng ngữ đa dạng trong Tiếng Anh giúp nâng cao khả năng giao tiếp cho người học. Hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể hiểu hơn ý nghĩa và cách dùng của “day by day”. Hẹn gặp độc giả trong những bài viết tiếp theo của StudyTiengAnh!