bumper
bumper /”bʌmpə/ danh từ người va mạnh cốc rượu đầy tràn vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest) rạp hát đóng kín cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô…)ba-đờ-xốcGiải thích EN: 1. a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.2. a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools..Giải thích VN: 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.bệ chắn dừng tàubộ giảm chấncái giảmcái giảm xócđệm giảm vagiảm chấnhoãn xungtấm đệmLĩnh vực: ô tôba đờ xốcGiải thích VN: Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.super olefin bumper: ba đờ xốc ô-li-finurethane bumper: ba đờ xốc urethanebộ giảm vabộ giảm xungcái cảnthành giảm vathanh hoãn xungLĩnh vực: hóa học & vật liệucái giảm chấnmáy đầm khuôn rungLĩnh vực: xây dựngcái hãm xungpolypropylene (pp) bumper: cái hãm xung polypropylenLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcản xeđỡ vagiảm xungbumper (shield)cháy sùng sụcbumper (shield)sự cháy đu đưabumper barthanh chắn xebumper barthanh đệmbumper bracketcái giá thanh chắnbumper ironcái giá thanh chắnbumper rodthanh đệmbumper rodthanh giả xócbumper safety jointkhớp rãnh xoi an toàncrown block bumperthanh chắn puli cố định (khoan)font bumperthanh cản phía trướcjounce buffer or bumpercái đệm để giảm xócrear bumper skirtthanh cản saurubber buffer or bumperđệm chịu bằng cao suside bumper panelstấm cản bên hôngspring bumperlò xo quấn vòngtravelling block bumperthanh chắn puli động (khoan)under-run bumperbộ giảm xóc ở gầm o máy đầm khuôn rung; cái giảm chấn, cái hãm xung § crown block bumper : thanh chắn puly cố định (khoan) § spring bauper : lò xo quấn vòng § travelling block bumper : thanh chắn puly động (khoan)Xem thêm: Những Điều Cần Biết Về Bệnh Viêm Va Là Gì, Bệnh Viêm V
bumper
Từ điển Collocation
bumper noun
ADJ. front | back, rear
PHRASES bumper to bumper The cars crawled along bumper to bumper (= very close to each other).
Từ điển WordNet
n.
a glass filled to the brim (especially as a toast)
we quaffed a bumper of ale
a mechanical device consisting of bars at either end of a vehicle to absorb shock and prevent serious damage
adj.
extraordinarily abundant
a bumper crop
Xem thêm: Tiếng Anh 8 Bài 2 Skills 1 Trang 22 Unit 2 Sgk Tiếng Anh 8 Mới
English Slang Dictionary
1. a cigarette butt2. the buttocks, see bumper kit3. see also get off my bumper, why you muggin” on my bumper