How are you là gì? Các cách trả lời How are you trong tiếng Việt

How are you là gì? Các cách trả lời How are you trong tiếng Việt

How are you trả lời là gì

Trong giao tiếp, hội thoại tiếng Anh chắc chắn bạn đã từng nghe đến câu chào hỏi: How are you? Vậy How are you là gì, trong tiếng Anh thường dùng câu trả lời cho câu hỏi trên thế nào. Bài viết chúng tôi sẽ giải nghĩa về câu hỏi thăm How are you, cách dùng và cách trả lời trong những trường hợp, tình huống, cuộc trò chuyện cụ thể của bản thân, khám phá ngay nhé!

“How are you” là một câu hỏi có nghĩa là: “Bạn có khỏe không?”, “Bạn cảm thấy thế nào?” hay “Khỏe chứ?” là một câu chào hỏi thông dụng.

2. Cách sử dụng How are you

Câu hỏi “How are you?” được dùng với mục đích chào hỏi, hỏi thăm người khác khi gặp họ, đây là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện. Thực tế khi gặp nhau, người bản ngữ sẽ nói: “Hello/ Hi, How are you?” hoặc “How are you today?”

How are you có nghĩa là gì

Có nhiều cách trả lời tiếng Anh How are you, tùy vào tâm trạng hay tình trạng sức khỏe của bạn. Tham khảo gợi ý các cách trả lời how are you:

1. Khi bạn trong trạng thái rất tốt, vui, mọi việc đều tốt đẹp

  • Trả lời đơn giản: “Good!” – tốt hay “Great”- tuyệt. (Cách trả lời tự nhiên của người bản ngữ).

  • Pretty good – Khá tốt.

  • Pretty fair, thanks/ Very well, thanks! (And you?) – Rất khỏe, cảm ơn nhé!

  • Very well (thank you/ thanks) – Rất ổn (cảm ơn).

  • I’m excellent/ I’m wonderful – Tuyệt lắm!

  • Can’t complain – Không thể phàn nàn được, không chê vào đâu được.

  • I’m on top of the world/I’m blessed – Mình đang rất sung sướng/ Tôi vô cùng hạnh phúc.

  • I’m full joy of spring – Tôi thấy tràn trề niềm vui.

  • I’m doing really well – Tôi đang thấy rất ổn.

  • Yeah, all right – yeah, tất cả đều ổn cả.

  • I’m AWAP – Tốt nhất có thể ( AWAP = As well as possible).

  • Sunshine all day long! – Tôi lúc nào cũng vui (Nghĩa đen: Nắng ấm cả ngày).

  • I am feeling really gratefull for this beautiful day – Tôi cảm thấy rất cho ngày đẹp trời hôm nay.

  • Better yesterday but not as good as I’ll be tomorrow – Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

  • Getting stronger – Tôi đang trở nên mạnh mẽ hơn.

Các cách trả lời How are you khi đang hạnh phúc

2. Khi bạn trong trạng thái bình thường và không có gì đặc biệt

  • Fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks/ Ok, thanks – Tôi ổn, cảm ơn!

  • Not too bad – Không quá xấu, không quá tồi tệ.

  • Could be better! – Có thể tốt đẹp hơn (Việc đã xảy ra không hẳn là xấu nhưng mang lại kết quả không tốt đẹp).

  • Same old really!- Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày.

  • Going great – Mọi thứ vẫn tốt.

  • So far, so good – Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn!

  • Oh, just the usual – Ồ, vẫn như mọi khi thôi.

  • I’m alright/ I’m right – Tôi bình thường.

  • Not my best day, but not my worst day either – Không là ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.

  • I am still alive – Tôi vẫn sống sót.

  • I have been better – Tôi đã tốt hơn rồi.

  • I think I am doing Ok – Tôi nghĩa là tôi đang ổn.

  • I am proving – Tôi đang có tiến triển.

  • Not giving up – Vẫn đang cố gắng, không từ bỏ.

Trả lời câu hỏi How are you khi bình thường

3. Khi bạn trong trạng thái không được tốt lắm

  • I am feeling bad/ terrible – Tôi cảm thấy không tốt/ tồi tệ

  • I’m sick – Tôi bị ốm.

  • Not so great really! – Không thực sự tốt lắm.

  • Really bad – Rất tệ, thật sự rất tệ.

  • Horrible – Kinh hoàng, kinh khủng khiếp.

  • Real terrible – Thật sự rất tồi tệ.

  • Not so well/ Not so good/ Not great – Tôi không ổn lắm.

  • I am sad – Tôi đang buồn/ Tôi đang sầu.

  • I am beat/ I’m worn out = I’m fatigued/ exhausted/ very tired – Tôi quá mệt luôn, tôi bị kiệt sức.

  • I am feeling down – Tôi đang thấy chán.

  • I am not sure yet – Tôi không chắc nữa.

  • I’m not on a good mood – Tôi không được tốt lắm.

  • I’m trying to stay positive – Tôi đang cố gắng lạc quan đây.

  • I am still sucking air – Tôi chỉ đang thở (bất động, không làm gì).

  • I would be lying if I said that I’m fine – Nếu tôi nói ổn thì là đang nói dối.

  • In deed of some peace and quiet – Tôi đang cần chút bình yên và yên lặng.

  • I get knocked down, but I will get up again – Tôi đang mất tinh thần, nhưng sẽ tốt trở lại thôi.

Những cách trả lời how are you khi buồn

Nếu rơi vào tình huống đó, bạn có thể có câu trả lời là: “I’m fine” hay “I’m Ok” kèm Thanks/ Thank you! và nụ cười.

Tránh trả lời “Tôi không ổn” – “I’m sick”, Mình cảm thấy rất tệ – “I’m felling terrible”… Những câu trả lời how are you như vậy sẽ đưa việc giao tiếp trở nên khó xử và hai người sẽ khó tiếp tục cuộc hội thoại vì cảm xúc của đối tượng giao tiếp và bạn bị kéo xuống bởi sự tiêu cực trong câu trả lời của bạn.

Tóm lại, khi trả lời câu hỏi How are you, hãy để ý ngữ cảnh để chọn cách trả lời how are you phù hợp nhất nhé!

>>> Xem thêm:

  • How old are you?

  • How old are you trả lời?

  • How’s you là gì?

  • How are you from?

  • What For là gì?

  • Xin lỗi tiếng Anh là gì?

  • Top 12 Phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn xác

  • Student: Hello, How are you! – Em chào thầy, thầy có khỏe không ạ?

  • Teacher: I’m fine (Thanks). And you? – Thầy khỏe (Cảm ơn em), còn em thế nào?

  • Student: All right, thank you! – Dạ mọi thứ đều ổn ạ, em cảm thầy!

2. Khi bạn được hỏi thăm và bạn đang cảm thấy hạnh phúc

  • A: Hi! How are you today? – Chào, hôm nay cậu thế nào?

  • B: Oh, hi, I am on top of the world today (thanks). How about you? – Oh, xin chào, hôm nay tớ cảm thấy rất hạnh phúc (cảm ơn). Còn bạn sao rồi?

  • A: I’m full of the joys of spring – Tớ thì đang vui như Tết!

3. Giám đốc/ nhân viên bán hàng của một công ty, người hi vọng bạn trở thành khách hàng của họ, bạn đã gặp họ thoáng qua và họ gọi bạn để hỏi thăm về sức khỏe trước khi vào công việc.

  • A: How are you keeping – Bạn có khỏe không?

  • B: I’m extremely well (thank you) – Tôi cực kỳ khỏe mạnh (cảm ơn) hoặc I’m in excellent health – Sức khỏe tôi rất tốt hoặc I’m very well indeed – Tôi thực sự rất khỏe.

How are you How are you Hội thoại

  • What is going on?: Điều gì đang xảy ra?

  • What is new with you?/ What’s new: Có gì mới với bạn không?

  • What’s up?: Có chuyện gì vậy

  • How have you been?: Gần đây bạn thế nào?

  • How is everything?/ How are things going?: Mọi thứ đang thế nào rồi?

  • How is it going? Mọi việc thế nào rồi, Nó đang tiến triển thế nào?

  • You all right?/ Are you OK?: Bạn ổn chứ?

  • How is your day going?: Hôm nay mọi việc thế nào?

  • What are you up to? Cậu đang làm gì vậy?