Spectrum là một từ tiếng anh xuất hiện phổ biến trong vật lý, nó mang hàm ý chỉ quang phổ, một hiện tượng xuất hiện khi chiếu các chùm tia sáng qua lăng kính. Tuy nhiên, trong tiếng anh Spectrum còn mang những ý nghĩa khác. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây vì Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật ngữ nghĩa của Spectrum là gì, đồng thời giúp bạn sử dụng đúng với hoàn cảnh khác nhau.
1. Spectrum nghĩa là gì trong tiếng anh?
Spectrum thường được hiểu là quang phổ, hình ảnh. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong hóa học, vật lý, hay còn được gọi là phân quang học. Quang phổ là một dải màu sắc tương tự như màu cầu vồng hứng được trên màn ảnh khi xuất hiện hiện tượng tán sắc ánh sáng.
Spectrum tiếng anh là gì?
Quang phổ được xuất hiện khi chia ánh sáng thu được bằng cách đưa qua lăng kính hoặc thông qua lưới nhiễu xạ thành các màu khác nhau hoặc bước sóng. Quang phổ cũng có nghĩa là một loạt các sóng như sóng ánh sáng hoặc sóng vô tuyến.
Spectrum được phát âm trong tiếng anh là [ ˈspektrəm]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Spectrum trong câu tiếng anh
Trong câu tiếng anh, Spectrum đóng vai trò là một danh từ, được dùng để thể hiện một tập hợp các màu mà chùm ánh sáng có thể tách ra hoặc một dải sóng, chẳng hạn như sóng ánh sáng hoặc sóng vô tuyến hay tập hợp các màu mà chùm ánh sáng có thể được tách ra.
Ví dụ:
- The colors of the spectrum are easily visible in the rainbow.
- Màu sắc của quang phổ có thể dễ dàng nhìn thấy trong cầu vồng.
Trong một số tình huống khác, Spectrum được sử dụng để diễn tả một loạt các lập trường, quan điểm, v.v. khác nhau giữa hai điểm cực đoan hoặc một loạt các đối tượng, ý tưởng hoặc ý kiến.
Ví dụ:
- In today’s meeting, many spectrum of opinion was represented
- Trong cuộc họp hôm nay, nhiều ý kiến đã được đưa ra.
Ngoài ra, Spectrum còn được dùng trong các trường hợp nói đến một loạt những thứ tương tự nhau.
spectrum + of + something
Ví dụ:
- This measure will have to be developed to gradually cover the entire spectrum of economy.
- Biện pháp này sẽ phải được phát triển để dần dần bao phủ toàn bộ nền kinh tế
Một số cách dùng từ Spectrum phổ biến trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về từ Spectrum
Bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Spectrum là gì cũng như cách sử dụng từ phù hợp với mỗi dạng câu trúc nhé!
- Some methodologies will have to be developed gradually to cover the spectrum political system.
- Một số phương pháp luận sẽ phải được phát triển dần dần để bao trùm toàn bộ hệ thống chính trị.
- In the spectrum, individual light colors are believed to have an effect on human health.
- Trong quang phổ, các màu ánh sáng riêng lẻ được cho là có ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- This creates a different spectrum of colors on the edges of the object that blurs the image.
- Điều này tạo ra một phổ màu khác nhau trên các cạnh của đối tượng làm mờ hình ảnh.
- These people represent two opposite poles of the social spectrum.
- Những người này đại diện cho hai cực đối lập của phổ xã hội.
- The colors you are seeing appear from shade on the solar spectrum to reflectance or transmission.
- Màu sắc bạn đang thấy xuất hiện từ bóng râm trên quang phổ mặt trời đến phản xạ hoặc truyền dẫn.
- Some of the equipment used in this laboratory can be mentioned as spectrum analyzer, electric meter, …
- Một số thiết bị được sử dụng trong phòng thí nghiệm này có thể kể đến như máy phân tích phổ, máy đo điện, …
- Spectrum is a phenomenon formed by a ray of light passing through a prism.
- Quang phổ là hiện tượng hình thành do một tia sáng đi qua lăng kính.
Hình ảnh minh họa về Spectrum trong tiếng anh
4. Một số cụm từ khác liên quan đến Spectrum
- solar spectrum: quang phổ mặt trời
- prismatic spectrum
- spectrum of a function
- absorption spectrum: quang phổ hấp thụ
- channel spectrum: quang phổ vằn
- political spectrum: phạm vi chính trị
- color spectrum: độ nhạy quang phổ
- continuous spectrum: quang phổ liên tục
- electronic spectrum: quang phổ điện tử
- the social spectrum : phạm vi xã hội
- first-order spectrum: quang phổ bậc nhất
- high-order spectrum: quang phổ bậc cao
- line of spectrum: vạch quang phổ
- line spectrum: quang phổ vạch
- mass spectrum: quang phổ khối
- broad spectrum: phạm vi rộng
- molecular spectrum: quang phổ phân tử
- schedule for monitoring spectrum occupancy: lịch trình để giám sát việc sử dụng phổ
- selenium spectrum: quang phổ tế bào xelen
- spectrum display: sự phô trưng quang phổ
- spectrum line: vạch (quang) phổ
- step spectrum: quang phổ bậc
- tap-gain spectrum: quang phổ tăng tích
- visible light spectrum: quang phổ khả kiến
- X-ray spectrum: quang phổ tia X
- the business spectrum: phạm vi kinh doanh
- the economic spectrum: phạm vi kinh tế
- whole spectrum: toàn bộ quang phổ
- visible spectrum: quang phổ nhìn thấy được
- stellar spectrum: quang phổ sao
- spectrum analyzer: máy phân tích quang phổ
- radio spectrum: quang phổ vô tuyến
- infrared spectrum: phổ hồng ngoại
- ideological spectrum: phổ ý thức hệ
- atomic spectra: quang phổ nguyên tử
Trên đây là toàn bộ những kiến thức tiếng anh về Spectrum mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hết ý nghĩa của Spectrum là gì và sử dụng từ chuẩn xác nhất. Đừng quên chia sẻ những thông tin bổ ích này cho bạn bè của mình cùng học nhé!