Afford to V hay V-ing? Thuộc lòng cấu trúc “Afford” [+ BÀI TẬP]

Afford to V hay V-ing? Thuộc lòng cấu trúc “Afford” [+ BÀI TẬP]

Afford là gì

Công thức "Afford"
Sau “Afford” là “V-ing” hay “to V”

Có khi nào bạn phải “chững lại” khi bắt gặp những câu hỏi về “Afford” và không biết phải lựa chọn sau “afford” là “to V” hay “V-ing” không nhỉ? Đây là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng quen thuộc giúp bạn dễ dàng “ăn điểm” trong bài kiểm tra đó. Trong bài viết này, hãy để FLYER mách bạn tất tần tật những cách dùng của “Afford” nhé!

1. “Afford” là gì?

“Afford” là ngoại động từ, có phiên âm IPA là /ə.ˈfɔrd/ và được hiểu theo 2 nghĩa phổ biến:

Có thể, có đủ sức, khả năng, đủ điều kiện (về thời gian, tiền bạc) để làm gì đó.

Ví dụ:

  • I don’t know how she can afford a new house on her salary.

(Tôi không hiểu cô ấy có khả năng mua một ngôi nhà mới chỉ dựa vào lương của mình.)

  • He can’t afford to pay attention to the teacher’s lecture.

(Anh ấy không đủ khả năng tập trung vào bài giảng của giáo viên.)

Tạo cho, cung cấp cho, ban cho, cho.

Ví dụ:

  • Listening to music affords us pleasure.

(Nghe nhạc cho chúng ta niềm vui thích.)

  • The sugarcane fields afford enough agricultural products for farmers.

(Cánh đồng mía cung cấp đủ nông sản cho nông dân.)

  • His seat affords an uninterrupted view of the stage.

(Ghế ngồi của anh ấy giúp anh ấy có tầm nhìn không bị gián đoạn ra sân khấu.)

2. Các từ loại của “Afford”

Để sử dụng nghĩa của “Afford” đa dạng hơn trong nhiều tình huống, bạn có thể dùng các dạng từ loại khác của “Afford” như danh từ, tính từ,…

Noun form (Danh từ): Affordability, phiên âm là /əˌfɔːdəˈbɪləti/.

Ví dụ:

  • Automobile affordability fell slightly in this year.

(Khả năng chi trả ô tô giảm nhẹ trong năm nay.)

Adjective form (Tính từ): Affordable, phiên âm là /əˈfɔːr.də.bəl/

Ví dụ:

  • We can buy this item at an affordable price.

(Chúng ta có thể bán sản phẩm này với mức giá hợp lý.)

Tìm hiểu thêm về 9 từ loại trong tiếng Anh.

3. Cấu trúc của “Afford”

3.1. Can/Could/Be able to Afford + …

Cấu trúc 1: Afford something (Có khả năng, điều kiện chi trả cái gì đó)

SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING
SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING

Ví dụ:

  • Can we afford a new car?

(Chúng ta có thể chi trả cho chiếc xe mới được không?)

  • None of us can afford $60 for a ticket.

(Không ai trong chúng ta có thể chi trả $50 cho chiếc vé.)

Cấu trúc 2: Afford to do something (Có khả năng, điều kiện để làm cái gì đó)

SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING
SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING

Ví dụ:

  • He can’t afford to go on vacation this summer.

(Anh ấy không đủ điều kiện để đi du lịch vào mùa hè.)

  • She never takes a taxi, even though she can afford to.

(Cô ấy không bao giờ đi taxi, mặc dù cô ấy hoàn toàn có đủ tiền.)

Cấu trúc 3: Afford something to do something (Đủ cái gì để làm cái gì)

SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING
SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING

Ví dụ:

  • He couldn’t afford money to go on the trip.

(Anh ấy không đủ tiền để đi du lịch.)

3.2. Cannot/Couldn’t Afford + …

Cấu trúc 1: Afford something (Không đủ khả năng, điều kiện làm gì)

Ví dụ:

  • He cannot afford any more delays.

(Anh ấy không thể chịu đựng bất kỳ sự chậm trễ nào nữa.)

Cấu trúc 2: Afford to do something ( = It is important not do do this): Không có khả năng làm gì đó

Ví dụ:

  • We cannot afford to go on a trip.

(Chúng ta không đủ khả năng để chi trả cho chuyển du lịch.)

Lưu ý: Cấu trúc “cannot afford to do something” còn có nghĩa là “nếu bạn không có khả năng để làm gì đó, bạn không được làm điều đó vì nó sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho bạn.”

3.3 Cấu trúc “Afford” mang nghĩa cung cấp, tạo ra cho ai điều gì đó

Cấu trúc 1: Afford somebody something (Cung cấp cho ai cái gì đó)

SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING
SAU AFFORD LÀ TO V HAY V-ING

Ví dụ:

  • The internship program affords students the chance to gain experience.

(Chương trình thực tập mang lại cho học sinh cơ hội để tích lũy kinh nghiệm.)

Cấu trúc 2: Afford something (Cung cấp cái gì đó)

Ví dụ:

  • The tree affords some shelter from the sun.

(Cây mang đến một số nơi ẩn nấp ánh nắng mặt trời.)

  • The legislation aims to afford protection to employees.

(Luật pháp nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.)

Xem thêm: Cách dùng của “Afford”

4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Afford”

4.1. Từ đồng nghĩa

Những từ đồng nghĩa với “Afford” mang ý nghĩa “cung cấp. tạo ra, ban cho”:

sự bày tỏ lòng kính trọng bestowedsự ban ơnconferredkhoản quyên góp được công khaidonates givepresented

4.2. Từ trái nghĩa

Những từ trái nghĩa với “Afford” mang ý nghĩa “Tạo cho, cung cấp cho, ban cho”:

refusedrejected Takeaway

5. Bài tập

6. Tổng kết

Qua phần kiến thức chi tiết vừa rồi, FLYER mong rằng bạn sẽ tự tin vượt qua mọi bài kiểm tra với cấu trúc “Afford” nhé. Để thuận tiện hơn cho bạn, FLYER sẽ tóm tắt khái quát nhất về cấu trúc “Afford” như sau:

  • “Afford” mang 2 ý nghĩa: (1) “đủ khả năng, đủ điều kiện”, (2) “cho, cung cấp”.
  • “Afford” thường đứng sau “Can(not)/Could(not)/Be able to“Afford” có 4 cấu trúc cơ bản cần ghi nhớ như sau:
  • Afford + something
  • Afford + to do something
  • Afford + something + to do something
  • Afford + somebody + something
Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>Xem thêm:

  • Khám phá các ứng dụng của As far as
  • Phân biệt 9 từ loại tiếng anh đầy đủ và chi tiết
  • Tổng hợp về Have Been CHI TIẾT NHẤT