Phân biệt cách sử dụng “do” và “make”

Make business là gì

Trong quá trình học tiếng Anh, “do” và “make” là hai từ tiếng Anh thường gây lung túng cho người học vì cả hai đều có thể dịch là “làm”. Bạn cần phân biệt cách sử dụng “do” và “make” phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

1. Cách sử dụng “do”

Dùng “do” cho các hoạt động hằng ngày, công việc hoặc nhiệm vụ. Chú ý rằng những hoạt động này thường là không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới.

Ví dụ:

  • do housework: làm việc nhà
  • do the ironing: là ủi quần áo
  • do homework: làm bài tập về nhà
  • do a job: làm một công việc

Dùng “do” khi nói “làm” một cách chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động. Cách dùng này thường đi với các từ: something, nothing, anything, everything…

Ví dụ:

  • I’m not doing anything today. (Hôm nay tôi không làm gì cả.)
  • He does everything for his mother. (Anh ta làm tất cả vì mẹ mình.)
  • She’s doing nothing at the moment. (Hiện cô ấy chẳng làm gì cả.)

Đôi khi chúng ta dùng do để thay thế một động từ khi nghĩa của nó đã rõ ràng hoặc được chỉ ra trước đó. Dưới đây là một số cách nói quen thuộc (dùng trong tình huống không trang trọng) trong tiếng Anh:

  • Do I need to do my hair? (do = brush or comb) (Tôi có cần chải tóc không?)
  • Have you done the dishes yet? (done = washed) (Con đã rửa bát chưa thế?)
  • I’ll do the kitchen if you do the lawns (do = clean, do = mow) (Em sẽ dọn bếp nếu anh cắt cỏ.)

Ngoài ra, bạn cần nhớ do cũng là trợ động từ dùng để đặt câu hỏi trong thì hiện tại đơn. (Do you like chocolate? – Bạn có thích chocolate không?)

Dưới đây là một số cách nói phổ biến dùng động từ “do”:

  • do one’s best: làm điều gì đó tốt nhất trong khả năng. Ví dụ: I’ll do my best. (Tôi sẽ làm những gì tốt nhất có thể.)
  • do a favour: làm điều gì đó giúp đỡ. Ví dụ: Can you do me a favour? (Bạn có thể giúp mình một việc không?)
  • do business: làm kinh doanh. Ví dụ: We do bussiness together. (Chúng tôi kinh doanh cùng nhau.)

2. Cách sử dụng “make”

Make dùng để chỉ sự sản xuất, chế tạo, xây dựng (producing, constructing, creating, building) một thứ gì đó mới. Nó cũng được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chất liệu ban đầu dùng làm thứ gì đó.

Ví dụ:

  • make food: làm đồ ăn
  • make a cup of tea/coffee: pha một ly trà/cà phê
  • make a mess: làm hỏng việc/xáo trộn

Make được dùng để chỉ việc gây ra ra hành động hoặc phản ứng.

  • Onions make your eyes water. (Hành khiến bạn chảy nước mắt.)
  • You make me happy. (Anh khiến em hạnh phúc.)
  • It’s not my fault. My brother made me do it! (Không phải lỗi của tôi. Anh trai tôi bắt tôi làm vậy!)

Một số cách nói phổ biến dùng với “make”:

  • make plans: lên kế hoạch
  • make an exception: tạo một ngoại lệ
  • make arrangements: sắp xếp cuộc hẹn
  • make a phone call: thực hiện một cuộc gọi
  • make a decision: ra quyết định
  • make a mistake: gây một lỗi
  • make noise: gây ồn
  • make money: làm ra tiền
  • make an excuse: giúp đỡ ai
  • make an effort: nỗ lực

3. Bài tập về cách sử dụng “do” và “make”

Hy vọng với bài học về cách sử dụng “do” và “make” sẽ giúp bạn học sử dụng đúng hai động từ này trong văn cảnh cụ thể. Nếu thấy hay, hãy chia sẻ bài học này cho bạn bè.