“Bear” + gì? Cách sử dụng động từ “bear” trong câu linh hoạt và chính xác nhất

Bear là gì

Một trong những cách giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo và hiệu quả chính là trang bị một vốn từ phong phú và biết cách kết hợp chuẩn của các từ vựng đó. Việc này giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc hình thành phản xạ trong giao tiếp, học tập, công việc hay trong bất cứ tình huống nào khác thường ngày.

Tiếp nối những bài về từ vựng mà FLYER đã cung cấp, hôm nay FLYER sẽ giới thiệu đến bạn một động từ cũng thông dụng không kém trong tiếng Anh, đó là động từ “bear”. Cùng bắt đầu ngay để tìm hiểu xem “bear” + gì, cách vận dụng “bear” trong câu như thế nào và các cụm từ, thành ngữ thú vị với “bear” bạn nhé.

1. “Bear” là gì?

Loại động từÝ nghĩa
Ý nghĩa của “bear”

Tìm hiểu thêm về nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Động từ “bear” có thể được chia ở 4 dạng sau:

  • Động từ nguyên mẫu: to bear
  • Quá khứ đơn: bore
  • Quá khứ phân từ: borne, born
  • Danh động từ: bearing

Ví dụ:

  • He can’t bear being laughed at.

Anh ấy không thể chịu được việc bị cười nhạo.

  • Michael will bear the responsibility for whatever happens.

Michael sẽ chịu trách nhiệm cho bất cứ điều gì xảy ra.

  • Only the male elephant bears tusks.

Chỉ có voi đực mới có ngà.

  • Tracy bore a son called Kevin.

Tracy sinh một cậu con trai tên là Kevin.

  • Go left onto the main road and bear right into Spring Road.

Rẽ trái vào đường chính và rẽ phải vào đường Spring.

2. “Bear” + gì?

2.1. “Bear” đi với “to V” hay “V-ing”?

Động từ “bear” có thể đi với cả “to V” và “V-ing”

Cấu trúc “bear + to V”:

S + (can / could) bear + to V

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • to V: động từ nguyên mẫu có “to”

Ví dụ:

I can’t bear to talk about it, even to you.

Tôi không thể chịu được khi nói về nó, kể cả với bạn.

Cấu trúc “bear + V-ing”:

S + (can / could) bear + V-ing

Trong đó, “V-ing” là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “ing”).

Ví dụ:

  • I can’t bear sleeping in a hammock.

Tôi không thể ngủ trên võng.

  • I can’t bear having animals in the house.

Tôi khôngthể chịu được khi có động vật trong nhà.

Lưu ý: “can/could” thường dùng ở dạng phủ định (can’t /couldn’t) khi đi với “bear”

2.2. “Bear” đi với giới từ gì?

Bear + giới từNghĩa tiếng ViệtVí dụbear downbore down onbearing in borne in onbear offbear offbears onbear onborne outbear upboreupbore upBear with
“Bear” đi với giới từ gì?

2.3. “Bear” đi với trạng từ gì?

Bear + trạng từNghĩa tiếng ViệtVí dụbore awaybore awaybear hard onbear heavily uponbearing directly on
“Bear” đi với trạng từ gì?

3. Các cấu trúc khác với “bear”

3.1. Cấu trúc “can’t bear” với danh từ

Cấu trúc:

Can’t/ To be unable to + bear + danh từ

Cấu trúc này diễn tả việc không thể chịu đựng cái gì đó.

Ví dụ:

They were unable to bear the thought of selling their house.Họ không thể chịu được ý nghĩ bán ngôi nhà của mình.

  • I can’t bear cold weather.

Tôi không thể chịu được thời tiết lạnh.

  • I really can’t bear her.

Tôi thực sự không thể chịu được cô ấy.

3.2. Cấu trúc “bear” với 2 tân ngữ

Cấu trúc

Bear + somebody + something

Cấu trúc này thể hiện việc có gì đó hoặc tiếp tục làm gì với ai đó.

Ví dụ:

She’s borne Tom a grudge ever since that day.

Cô ấy mang ác cảm với Tom kể từ ngày hôm đó.

3.3. Cấu trúc “bear” với tân ngữ và danh động từ

Cấu trúc:

Bear + somebody + doing something

Cấu trúc này biểu đạt việc chịu đựng ai đó làm gì đó.

Ví dụ:

I can’t bear people smoking in public.

Tôi không thể chịu được người ta hút thuốc nơi công cộng.

4. Một số cụm từ và thành ngữ với “bear” thường gặp

Cụm từ, thành ngữNghĩa tiếng ViệtVí dụbear armsbear a grudgebear a handbears aresemblancebears away the bellbear comparison withbear false witnessbears fruitbear in mindbrought to bear onbore herselfbear the brunt bear the burdenbear the costbear the blamebears the scarsbear the sight ofn’tbear thinking aboutbear witness togrin and bear it.havecrosses to bearmorethan flesh and blood can bear
Một số cụm từ và thành ngữ với “bear” thường gặp

5. Dùng “born” hay “borne”?

“Born” và “borne” đều là dạng quá khứ phân từ của động từ “bear”. Vậy, điểm khác nhau giữa hai động từ này là gì? Cùng FLYER tìm hiểu qua bảng dưới đây nhé!

BorneBornbornebornbornbornebornbornbornbornborneborne
Phân biệt cách dùng của “born” và “borne”

6. Phân biệt giữa “bear” và “bare”

“Bear” và “Bare” là hai từ đồng âm gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong cách sử dụng. Bạn có thể phân biệt hai từ này như sau:

bearbearbaringbearsbearbarebare
Phân biệt “bear” và “bare”

7. Bài tập “Bear” + gì

8. Tổng kết

Trong bài viết trên, FLYER đã chia sẻ với bạn những kiến thức trọng điểm cần biết về động từ “bear”, bao gồm “bear” + to V và Ving, đồng thời có thể kết hợp với danh từ, trạng từ và giới từ trong câu. Bạn đừng quên ôn tập thường xuyên những phần lý thuyết trên và làm thêm nhiều bài tập liên quan để có thể làm chủ được những kiến thức cơ bản nhất về động từ này, nhờ đó thêm phần tự tin trong giao tiếp và học tập nhé.

>>>Xem thêm

  • 20 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O” kèm ngữ cảnh giúp bạn nâng tầm từ vựng tiếng Anh trong 10 phút
  • Viết về môn thể thao yêu thích: Tổng hợp cách viết và 7 đoạn văn mẫu hay nhất (kèm bản dịch)
  • “Manage to V” hay “Ving”? “Kiểm soát” cách sử dụng động từ “manage” cực kỳ đơn giản