Cách phát âm: US UK
Đang xem: Whoosh là gì
n. (Gió), huýt sáo và (nước) Brawl v. Whirring (air) di chuyển (nước) trong một dòng suối đổ xô int. SI Web Whirs; di chuyển nhanh; một kêu xèo xèo
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
để di chuyển rất nhanh chóng một nơi nào đó, thường làm cho một âm thanh như gió khi nó thổi
một âm thanh giống như những âm thanh của máy hoặc nước di chuyển rất nhanh chóng
to move very quickly somewhere, often making a sound like the wind when it blows
a sound like the sound of air or water moving very quickly A Council truck whooshed past, sending..water into the gutters. Nguồn: D. Hewett His skis whooshed on the powdered snow. Nguồn: T. O
Xem thêm: Bảo Tàng Dân Tộc Học Tiếng Anh Là Gì, Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam
Nguồn: https:
Nguồn: www.whooshstore.com
Nguồn: sd.keepcalm-o-matic.co.uk
Từ tiếng Anh whoosh có thể không được sắp xếp lại. Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh. Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whoosh : ho how hows oh oho ohs ooh oohs os ow sh shh shoo show so sow who whoso wo woo woos woosh wos Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whoosh. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với whoosh, Từ tiếng Anh có chứa whoosh hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với whoosh Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w who whoosh h ho os s sh h Dựa trên whoosh, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wh ho oo os sh Tìm thấy từ bắt đầu với whoosh bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với whoosh : whooshed whooshes whoosh Từ tiếng Anh có chứa whoosh : whooshed whooshes whoosh Từ tiếng Anh kết thúc với whoosh : whoosh Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của whoosh là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của whoosh bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của whoosh bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của whoosh. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như whoosh. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho whoosh cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của whoosh. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của whoosh: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa whoosh. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh whoosh trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của whoosh, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì whoosh thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng whoosh, từ tiếng Anh có chứa whoosh, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng whoosh.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
sociopath paradox theme vice hypothesis bias racism imperialism hyperbole onomatopoeia allusion humble audacity personification genocide simile discrimination innovation protagonist inflation allegory ethnicity perception diversity definitive virtue ironic syntax
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015 Recent Posts
Xem thêm: Tê Tay Là Bệnh Gì – Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Tê Bì Chân Tay
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm