Thông qua việc nhận biết các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cách nhận biết, người học có thể thành lập từ loại, đồng thời ghi nhớ và học từ vựng hiệu quả hơn.
1. Từ cơ sở (BASE WORD)
Trước khi tìm hiểu về hậu tố và tiền tố, ta cần hiểu trước về base word (từ cơ sở).
Từ cơ sở đứng một mình có ý nghĩa riêng. Việc kết hợp với tiền tố hoặc hậu tố vào từ cơ sở này tạo ra các từ mang nghĩa khác. Tuy nhiên, các nghĩa này cũng xoay quanh hoặc liên quan đến nghĩa của từ cơ sở.
- Cycle là một base word, có nghĩa là ‘chu kỳ’ hoặc ‘đạp xe’
- Tiền tố (prefix) có thể được thêm vào để tạo thành các từ mới như motorcycle (xe gắn máy), bicycle (xe đạp), tricycle (xe đạp 3 bánh)
- Hậu tố (suffix) có thể được thêm vào để tạo thành các từ mới: cyclist (người chạy xe đạp), cyclical (theo chu kỳ)
Ví dụ:
Nâng cao: Lưu ý phân biệt Từ cơ sở (base word) và Gốc của từ (root word/root/word root).
Gốc của từ (Root) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin. Nó thường không đứng 1 mình vì thường không tạo ra nghĩa. Ví dụ, aud là một gốc từ bắt nguồn từ Latin – nó có nghĩa là nghe. Aud không mang nghĩa gì cả, nhưng nó là nguồn gốc để thành lập các từ như audio (âm thanh), audience (thính giả), audition (buổi thử giọng/thử vai),…
Cycle ở ví dụ trên là từ cơ sở, nhưng gốc từ của nó là cyc (tức là ‘hình tròn’ trong tiếng Latin).
Để tra cứu các gốc từ, bạn có thể tham khảo thêm tại các trang web từ điển Anh – Anh.
2. Tiền tố (PREFIX) là gì?
Tiền tố (prefix) là những chữ được đặt phía trước từ cơ sở hay gốc từ để thay đổi nghĩa ban đầu của nó.
Lưu ý, việc thêm tiền tố làm thay đổi nét nghĩa, nhưng không làm thay đổi từ loại.(tức là nếu một danh từ được thêm tiền tố thì vẫn giữ nguyên là danh từ)
- Chức năng của tiền tố:
Nắm được nghĩa của các tiền tố giúp người đọc có thể ‘dự đoán’ phần nào nghĩa của từ đó: phản đối, phủ định, đảo ngược,…. Ví dụ:
Tham khảo đầy đủ hơn tại Danh sách các tiền tố phổ biến (kèm bài tập).
3. Hậu tố (SUFFIX) là gì?
Hậu tố (suffix) là những chữ đặt phía sau từ cơ sở hay gốc từ để thay đổi nghĩa ban đầu của từ/gốc từ đó.
Khác với tiền tố, hậu tố thêm vào có thể làm thay đổi từ loại.
Chức năng của hậu tố:
- Cho biết từ đó thuộc loại từ nào (danh từ, động từ, tính từ,…).
Ví dụ:
- -tion (hậu tố thành lập danh từ): discrimination, creation, operation, invention, introduction,..
- -ize (hậu tố thành lập động từ): realize, criticize, normalize, industrialize,…
- -ic/ical (hậu tố thành lập tính từ): historic, logical, ethical, athletic,…
- -ly (hậu tố thành lập trạng từ): beautifully, carefully, hopefully, aesthetically,…
- Mở rộng nghĩa của từ:
- -holic (người nghiện một cái gì đó): workaholic, shopaholic,
- -ship (tình trạng, kỹ năng): leadership, friendship, citizenship,…
- -ics/-ology (ngành học): economics, physics, biology, archeology,…
- -ware (một nhóm vật cùng tính chất): kitchenware, hardware, software,…
Tham khảo chi tiết tại:
Hậu tố phổ biến của danh từ (kèm bài tập)Hậu tố phổ biến của động từ (kèm bài tập)Hậu tố phổ biến của tính từ (kèm bài tập)
Tạm kết
Hiểu về từ cơ sở, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh giúp người đọc dự đoán nghĩa của từ vựng. Từ đó, người đọc có thể nhận biết từ và học từ vựng hiệu quả hơn. Đừng quên rèn luyện phần kiến thức này thường xuyên để xây dựng một nền tảng vững chắc, phục vụ cho quá trình học tiếng Anh, dù mục đích là để giao tiếp, làm việc hay thi chứng chỉ nhé.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.