Phân Biệt Lay Và Lie Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất 2023 – Prep.vn

Phân Biệt Lay Và Lie Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất 2023 – Prep.vn

Lie là gì

Lay và Lie trong tiếng Anh là gì? Có những cách nào để phân biệt Lay và Lie chi tiết nhất? Đâu là điểm giống nhau và khác nhau giữa hai từ này? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết cách phân biệt Lay và Lie chi tiết nhất Preppies nhé!

Lay và Lie là gì? Làm sao để phân biệt Lay và Lie trong tiếng Anh chi tiết nhất?
Lay và Lie là gì? Làm sao để phân biệt Lay và Lie trong tiếng Anh chi tiết nhất?

I. Lay là gì?

Đầu để có thể phân biệt Lay và Lie chi tiết nhất trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu Lay mang ý nghĩa cụ thể là gì nhé!

Ý nghĩa: Lay là đặt, xếp vật gì đó hoặc thứ gì đó nằm ở vị trí tĩnh. Bên cạnh đó, từ lay còn có một số ý nghĩa rất cụ thể như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,… trong tiếng Anh. Tham khảo ví dụ:

    • She laid aside her phone and went to read a book (Cô đặt điện thoại sang một bên và đi đọc sách).
    • Thousands of turtles in Nha Trang drag themselves onto the coast and lay their eggs in the sand (Hàng nghìn con rùa ở Nha Trang lết lên bờ đẻ trứng vào bãi cát).
Lay là gì?
Lay là gì?

Cách dùng:

    • Lay dùng để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật nào đó ở đâu đó (lay + something: đặt/để cái gì ở đâu). Ví dụ: She laid aside her phone and went to read a book (Cô đặt điện thoại sang một bên và đi đọc sách).
    • Lay dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật. Ví dụ: Thousands of turtles in Nha Trang drag themselves onto the coast and lay their eggs in the sand (Hàng nghìn con rùa ở Nha Trang lết lên bờ đẻ trứng vào bãi cát).
    • Lay dùng để diễn tả việc khiếu nại/ đổ lỗi cho ai đó. Ví dụ: Agencies have laid claim to the design (Các cơ quan đã đưa ra yêu cầu khiếu nại đối với thiết kế).
    • Lay dùng để diễn tả hành động đặt cược vào điều gì đó. Ví dụ: Annie has refused to give odds on the outcome of today’s debate (Annie đã từ chối đưa ra tỷ lệ cược về kết quả của cuộc tranh luận ngày hôm nay).

Một số idioms và phrasal verbs với Lay:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1 lay aside: đặt sang bên cạnh My best friend laid aside her book (Người bạn thân nhất của tôi đặt cuốn sách của cô ấy sang một bên) 2 lay down: đặt xuống My father finished his cake and laid down his fork (Bố tôi ăn xong chiếc bánh và đặt nĩa xuống) 3 lay off: sa thải ai The workforce of my factory is on strike over layoffs (Lực lượng lao động của nhà máy của tôi đang đình công vì bị sa thải) 4 lay out: bày/ bố trí cái gì ra/ xếp My younger brother laid the playing cards out in a precise circle (Em trai tôi xếp các quân bài thành một vòng tròn chính xác) 5 lay odds/wager: đặt cược Annie has refused to give odds on the outcome of today’s debate (Annie đã từ chối đưa ra tỷ lệ cược về kết quả của cuộc tranh luận ngày hôm nay) 6 lay the blame on someone: buộc tội ai The author lays the blame/responsibility for the state of the environment squarely on the government (Tác giả đổ lỗi trách nhiệm về tình trạng môi trường cho chính phủ) 7 lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái gì His team leader laid claim to the leadership (Trưởng nhóm của anh ấy đã đòi quyền sở hữu với lãnh đạo) 8 lay something at someone’s door: Đổ (lỗi… ) cho ai, quy (tội… ) cho ai. Blame for the accident has been laid at the government’s door (Đổ lỗi cho vụ tai nạn đã được đặt ở cửa của chính phủ) 9 lay something (to) waste: phá hủy hoàn toàn một cái gì đó The bomb laid the town center to waste (Quả bom đặt trung tâm thị trấn để lãng phí) 10 lay someone to rest: chôn/ mai táng người chết My grandfather was laid to rest next to his wife (Ông tôi được yên nghỉ bên vợ)

II. Lie là gì?

Lie trong tiếng Anh mang nghĩa là gì? Lie được sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng mình đi tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng Lie để phân biệt Lay và Lie trong tiếng Anh chi tiết nhất nhé!

Ý nghĩa:

    • Lie (danh từ): một lời nói dối. Ví dụ: I told a lie when I said I liked her haircut (Tôi đã nói dối khi nói rằng tôi thích kiểu tóc của cô ấy).
    • Lie (động từ): nói dối. Ví dụ: Are you lying to me? (Bạn đang nói dối tôi à?).
    • Lie (động từ): tựa lên, đặt lên hoặc nằm nghỉ trên một vị trí bằng phẳng nào đó. Ví dụ: A pen lay on the desk (Một cây bút nằm trên bàn)
Lie là gì?
Lie là gì?

Cách dùng:

    • Lie dùng để diễn tả hành động nói dối, lời nói những điều trái với sự thật (lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì). Ví dụ: I suspect my teacher lies about her age (Tôi nghi ngờ giáo viên của tôi nói dối về tuổi của cô ấy).
    • Lie dùng để diễn tả tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật. Ví dụ: A dog lay in front of the cock (Một con chó nằm trước con gà trống).

Một số idioms và phrasal verbs với Lie:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1 lie down: nằm xuống Why don’t you lie down on the sofa for a while? (Tại sao bạn không nằm xuống ghế sofa một lúc?) 2 lie in: ngủ nướng It was a weekend, so my father could lie in till almost dinnertime (Đó là một ngày cuối tuần, vì vậy cha tôi có thể ngủ nướng đến gần giờ ăn tối) 3 lie in wait: rình rập, chờ đợi The gunner was lying in wait when Mrs. Lily came out of her home (Xạ thủ đang chờ đợi khi bà Lily ra khỏi nhà) 4 lie detector: máy phát hiện nói dối Nam was selected to take the lie detector test (Nam được chọn dùng máy phát hiện nói dối) 5 pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối My younger sister is a cheat who told a pack of lies to save herself (Em gái tôi là một kẻ lừa đảo toàn là lới nói dối để tự cứu mình) 6 lie doggo: trốn trong yên lặng để không bị phát hiện Officers had been lying doggo for hours (Các sĩ quan đã trốn trong yên lặng để không bị phát hiện trong nhiều giờ) 7 lie down on the job: làm việc không hết sức, trốn tránh trách nhiệm He says pollution has been getting worse because government regulators have been lying down on the job (Ông nói rằng tình trạng ô nhiễm ngày càng trở nên tồi tệ hơn vì các cơ quan quản lý của chính phủ đã làm việc không hết sức) 8 lie through your teeth: nói dối một cách trắng trợn, trơ trẽn My teacher asked me how old I was and, lying through my teeth, I said “18” (Cô giáo hỏi tôi bao nhiêu tuổi và nói dối một cách trắng trợn, tôi nói “18”). 9 lie low: cố gắng không gây chú ý I’d lie low if I were you till he passes (Tôi sẽ cố gắng không gây chú ý nếu tôi là bạn cho đến khi anh ấy qua đời) 10 not take something lying down: không dễ dàng chấp nhận điều gì Your wife can’t treat you like that! Surely you’re not going to take that lying down! (Vợ anh không được đối xử với anh như vậy! Chắc chắn bạn sẽ không dễ dàng chấp nhận điều đó)!

III. Phân biệt Lay và Lie trong tiếng Anh

Sau đây là bảng phân biệt Lay và Lie chi tiết trong tiếng Anh. Theo dõi bảng dưới đây để biết được điểm giống nhau và điểm khacs biệt của 2 từ này nhé!

Phân biệt Lay Lie Giống nhau

  • Lay và Lie đều mang ý nghĩa chung là đặt, để cái gì đó

Khác nhau

  • Lay dùng để diễn tả một hành động đặt hoặc để một vật nào đó ở đâu đó (lay + something: đặt/để cái gì ở đâu)
  • Lay dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật (gà, vịt,…)
  • Lay dùng để diễn tả việc khiếu nại hoặc việc đổ lỗi cho ai, người nào đó
  • Lay dùng để diễn tả một hành động đặt cược vào điều gì/ cái gì đó
  • Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Lay – Laid – Laid
  • Lie dùng để diễn tả một hành động nói dối, dối trá những điều sai so với sự thật (lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì)
  • Lie dùng để diễn tả những lời nói dối của ai/ người nào đó
  • Lie dùng để diễn tả tư thế nằm ngang hoặc nằm ở đâu đó của một người/ vật nào đó
  • Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Lie (nói dối) – Leid – Leid
  • Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Lie (nằm) – Lay – Lain

Tham khảo thêm bài viết:

ESPECIALLY VÀ SPECIALLY LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ PHÂN BIỆT ESPECIALLY VÀ SPECIALLY TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT?

III. Bài tập phân biệt Lay và Lie chi tiết

Luyện ngay một số bài tập phân biệt Lay và Lie dưới đây để nắm vững khi nào sử dụng Lay, khi nào sử dụng Lie trong tiếng Anh bạn nhé:

    • 1. My mother took out her gold watch and……………….(LAIN/ LAID) it ostentatiously on the table in front of her.
    • 2. We’re having a new oil-free fryer……………….(LIED/ LAID) in the kitchen next month.
    • 3. My father told me not to leave dirty clothes………………. (LYING/ LAYING) around the room.
    • 4. The river………………. (LIES/ LAYS) 50 km to the south.
    • 5. The grapes were……………….(LIED/ LAID) to dry on racks.

Đáp án: 1. laid – 2. laid – 3. lying – 4. lies – 5. laid

Trên đây là cách phân biệt Lay và Lie chi tiết nhất trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức được PREP.VN tổng hợp phía trên sẽ giúp bạn chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Chúc Preppies ôn luyện thi tại nhà thật hiệu quả!