Bạn đã bao giờ sử dụng từ WHOM trong văn viết cũng như văn nói của mình chưa? Bạn đang tìm kiếm thông tin về WHOM? Bạn muốn nâng cấp bài viết của mình với từ WHOM? Bạn chưa biết sử dụng từ WHOM làm sao cho hiệu quả? Hôm nay chúng ta hãy dành ra ít nhất 5 phút để cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về cách sử dụng và những điều cần biết về WHOM trong tiếng Anh nhé.
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp những câu hỏi của các bạn liên quan đến từ WHOM về cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm,….. Hy vọng rằng bạn có thể thu thập được nhiều kiến thức thú vị và bổ ích thông qua bài viết này. Hơn thế nữa, để bài viết thêm phần sinh động và hấp dẫn, chúng mình sẽ sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa phụ họa thêm vào để cho kiến thức được truyền tải rõ trong bài. Bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng mình trực tiếp qua website này hoặc các thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại dưới web.
Hình ảnh minh họa
Bài viết này được chia thành 3 phần. Phần 1: WHOM nghĩa là gì? Phần đầu này sẽ giải nghĩa WHOM , định dạng từ và cách để phát âm từ này. Phần 2: Những cấu trúc và cách sử dụng của WHOM trong câu tiếng Anh. Đây là phần quan trọng nhất của bài viết này, bao gồm các kiến thức và hướng dẫn sử dụng chi tiết cách sử dụng của từ WHOM để sử dụng sao cho đúng trong câu tiếng Anh. Phần 3: Phân biệt giữa WHO VÀ WHOM. Phần này sẽ giúp các bạn không bị nhầm lẫn khi dùng hai từ này.
1. WHOM nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa
WHOM được phát âm theo Anh – Anh là /huːm/. Từ này nghĩa là “người nào, ai”. Để có thể nắm được cách phát âm chuẩn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé!
Ví dụ:
- She just saw a man with whom she used to work.
- Cô ấy vừa nhìn thấy một người đàn ông mà cô ấy đã từng làm việc
- That’s the woman whom I met yesterday.
- Đó là người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua.
- She saw the faces of those whom she loved at her birthday celebration.
- Cô đã nhìn thấy khuôn mặt của những người mà cô yêu quý trong lễ sinh nhật của mình
- The kids whom you met on Saturday are coming to dinner
- Những đứa trẻ mà bạn gặp vào thứ Bảy, họ đang đến đây ăn tối.
- Actually, my best friend knew very little about the man with whom she had promised to spend the winter.
- Thực ra, người bạn thân nhất của tôi biết rất ít về người đàn ông mà cô ấy đã hứa cùng nhau trải qua mùa đông.
2. Những cấu trúc và cách sử dụng của WHOM trong câu tiếng Anh
WHOM là đại từ nghi vấn có nghĩa là “ai, người nào”
Ví dụ:
-
Whom did you see?
-
Anh đã gặp ai?
-
Whom did you invite?
-
Anh mời những ai vậy?
-
Of whom are you speaking?
-
Anh nói về ai vậy?
-
To whom should I refer to the matter?
-
Tôi phải tham khảo vấn đề này với ai?
-
By whom was the order executed?
-
Lệnh đã được ai thực hiện?
Whom được dùng như là đại từ quan hệ
Ý nghĩa thứ nhất: dùng làm bổ ngữ cho một động từ hoặc giới từ, mở đầu một mệnh đề miêu tả một người. Ta có cấu trúc sau:
…..N (person) + WHOM + S + V
Ví dụ:
-
The woman whom you saw
-
Người mà bạn đã thấy
-
The person to whom this letter was addressed died three years ago
-
Người mà thư này gửi đến đã chết cách đây ba năm.
Ý nghĩa thứ hai: dùng làm bổ ngữ cho một động từ hoặc giới từ trong mệnh đề không xác định
Ví dụ:
-
My parents, whom I’m sure you remember, passed away within a week of one another
-
Cha mẹ tôi, những người mà tôi chắc rằng bạn còn nhớ, đã lần lượt qua đời trong vòng một tuần.
-
Her elder son, in whom she placed the greatest trust failed to match her expectations.
-
Con trai lớn của bà ta, người mà bà ta đặt niềm tin lớn nhất đã không đáp ứng được kỳ vọng của bà.
3. Phân biệt giữa WHO VÀ WHOM.
Hình ảnh minh họa
– WHOM nên được dùng để chỉ tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Khi nghi ngờ, hãy thử thủ thuật đơn giản này: Nếu bạn có thể thay thế từ bằng “anh ấy” hoặc “’ cô ấy ”, hãy sử dụng WHO. Nếu bạn có thể thay thế nó bằng “anh ấy” hoặc “cô ấy”, hãy sử dụng WHOM.
– WHO nên được dùng để chỉ chủ ngữ của câu. Trái ngược lại WHOM nên được dùng để chỉ đối tượng của một động từ hoặc giới từ:
a. Ví dụ dưới đây WHO được dùng làm chủ ngữ:
-
Who would like to go on vacation this summer?
-
Ai muốn đi nghỉ mát vào hè này?
-
Who made these cakes?
-
Ai đã làm ra những chiếc bánh này?
b. WHOM được dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Hãy xem xét các ví dụ sau:
-
Whom do you believe in this problem?
-
Bạn tin ai trong vấn đề này?
-
She does not know with whom she will go to the prom.
-
Cô ấy không biết mình sẽ đi dự vũ hội với ai.
Vậy là trong bài viết này, chúng ta vừa tìm hiểu xong ý nghĩa và cách dùng của WHOM và các cấu trúc. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.