patch
patch /pætʃ/ danh từ miếng vá miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương…) miếng bông che mắt đau nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) mảnh đấta patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai màng, vết, đốm lớn mảnh thừa, mảnh vụnto strike a bad patch gặp vận bỉ, gặp lúc không maynot a patch on (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với ngoại động từ váto patch a tyre: vá một cái lốp dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)it will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau) hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)to patch up vá víu, vá qua loa (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà…)dán đắp vámiếng váhot patch: miếng vá ruột xesửa tạmpatch board: bảng sửa tạmsoft patch: sự sửa tạmvết đốmLĩnh vực: toán & tinđắp váprogram patch: đoạn đắp vá chương trìnhnối tạmpatch board: bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính…)patch cable: cáp nối tạmpatch cord: dây mềm nối tạmpatch panel: bảng nối tạmLĩnh vực: điện lạnhđường nối tạm (ở bảng nối tạm)Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngráp nốipatch panel: tấm ráp nốiLĩnh vực: xây dựngsự sửa chữa cục bộ mặt đường (ổ gà)váhot patch: cao su vá ruột xehot patch: miếng vá ruột xepatch (vs): đắp vápatch block: khối xây vápatch file: tệp vápatch level: mức vápatch panel: miếng váprogram patch: đoạn đắp vá chương trìnhaudio patch baydụng cụ kiểm soát âm tầnbald patch (enamel flaw)vết loang lổ (trên men sứ)blooping patchsự sửa tiếng lục bụcblow out patcháo đỡ tia lửa hàngreen patch distortionvết méo đốm chưa khôground patch areavùng cơ bản (để phân tích)hard patchsửa cứnghopping patchđốm chảyoil patchđốm dầuoil patchmàng dầuoil patchvết dầu loangpatch (v)nối (các mảnh vào nhau)patch (v)ráppatch (vs)nối tạmpatch (vs)sửa tạmpatch boardbảng nối mạchpatch boardbảng phân phối điệnpatch corddây nốipatch corddây nối (các bộ phận)patch filetệp sửapatch levelmức sửa
o đám o chỗ sửa tạm o nắp – Một nhóm lớn hoặc một dãy máy thu dùng trong thăm dò địa chấn rộng hàng trăm fut và gồm vài trăm máy thu nối vào một kênh đơn. – Một chỗ nối ghép tạm thời. – Một tấm độn hoặc mảnh vật liệu dùng để che đậy lỗ hoặc một chỗ yếu. § patch reef : ám tiêu đốmXem thêm:
patch
Từ điển Collocation
patch noun
1 material over a hole
VERB + PATCH have Her trousers have patches all over them. | sew on
PREP. ~ on dancers with patches on their costumes
2 part of a surface that is different
ADJ. irregular | clear, coloured, dark | damp, wet | icy icy patches on the roads | bald He has a small bald patch on the crown of his head. | rough, sore
PREP. in ~es The velvet curtains were faded in patches. | ~ of There were some patches of clear blue sky. | ~ on A large damp patch had appeared on the ceiling.
PHRASES a patch of colour flowers providing little bright patches of colour around the garden
3 piece of land
ADJ. isolated an isolated patch of forest | cabbage, potato, vegetable
PREP. in a/the ~ working in his vegetable patch | on a/the ~ located on a small patch of flat ground
PHRASES a patch of grass/ground We found a nice patch of grass to sit on.
4 period of time
ADJ. bad, difficult, rocky, rough, sticky | purple The team has hit a purple patch, with nine wins from their last ten games.
VERB + PATCH go through, have, hit Their business hit a sticky patch last year.
PREP. ~ of going through a patch of poor health
Từ điển WordNet
n.
a piece of cloth used as decoration or to mend or cover a holea short set of commands to correct a bug in a computer program
v.
provide with a patch; also used metaphorically
The field was patched with snow
Xem thêm:
Microsoft Computer Dictionary
n. A piece of object code that is inserted in an executable program as a temporary fix for a bug.vb. In programming, to repair a deficiency in the functionality of an existing routine or program, generally in response to an unforeseen need or set of operating circumstances. Patching is a common means of adding a feature or a function to a program until the next version of the software is released. Compare hack (definition 2), kludge (definition 2).
File Extension Dictionary
General Patch FileElonex ONEt+ Patchn File (Elonex)
English Synonym and Antonym Dictionary
patches|patched|patchingsyn.: fix mend repair service