Các mẫu câu có từ ‘little bit’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

A little bit là gì

1. Yeah, a little bit.

Ừ, một tí.

2. They’d just begun to light up a little bit, open up a little bit.

Họ đã bắt đầu thấy những khởi sắc, cởi mở hơn một chút.

3. She’s a little bit anxious.

Cô ấy có vẻ hơi sốt ruột.

4. A little bit of both.

1 chút… cả hai thứ.

5. I’m a little bit confused.

Tôi hơi phân vân.

6. I was going to talk a little bit about research, a little bit about the kitchen.

Tôi định nói chuyện một chút ít về nghiên cứu, một chút ít về bếp núc

7. So, the first set of cryptocurrencies are a little bit slow and a little bit cumbersome.

Vì vậy, chuỗi tiền điện tử đầu tiên hơi chậm cũng như cồng kềnh một chút.

8. It starts like this, a little bit of weed, and then a little bit of blow, okay?

Nó bắt đầu với một nhúm ” cỏ “… Rồi một ít phê pha.

9. I’m feeling a little bit dizzy.

Tôi cảm thấy hơi chóng mặt.

10. Spread your fingers a little bit.

Xoè các ngón tay ra một chút.

11. We were a little bit rattled.

Một phen thất kinh.

12. Little bit of wind, up higher.

Có chút gió. Hình như đang mạnh lên.

13. Just take that little bit, right there.

Chỉ cần cắn một ít, ở ngay đây này.

14. That makes me worry a little bit.

Điều đó khiến tôi hơi lo lắng.

15. Well, be a little bit more sophisticated.

Hãy nói văn hoa một chút.

16. Your scale is tipped a little bit.

Cái bập bênh của bạn đã nghiêng rồi đấy.

17. I’ll just take a little bit off.

Cắt ngắn 1 tý thôi mà.

18. My story is a little bit complicated.

Chuyện của tôi có hơi phức tạp.

19. It’s, I know, a little bit bizarre.

Đó là, tôi biết, một chút kỳ quái.

20. Here left behind that little bit imprint.

Ở đây lại phía sau đó nhánh nhà xuất bản chút ít.

21. Uh, he can’t fly for a little bit.

Uh, anh ấy không thể bay mấy ngày.

22. It’s just a little bit of fluffy stuff.

Chỉ là một chút tơ thôi. Chẳng có gì to tác.

23. Oh, well… yeah, but only a little bit.

Ờ, mình có nắm một chút xíu.

24. You guys, just, please, a little bit longer.

Các cậu, chỉ chờ một chút nữa thôi, PLS.

25. some of them are a little bit scruffy.

một số khu phố hơi lếch thếch.

26. Okay, so she was a little bit rough.

Chà, cô nàng có vẻ hơi mạnh bạo đây!

27. Your blood pressure might drop a little bit.

Huyết áp của các bạn có thể giảm một chút.

28. Okay, maybe I’m a little bit stalking you.

Được rồi, cũng có thể có chút ít

29. Don’t you think it’s a little bit unfair?

Anh không nghĩ thế là không công bằng à?

30. Now, this one is a little bit trickier.

Và bây giờ cái này thì hơi khó nhằn.

31. And spread your legs just a little bit.

Và dạng chân cháu ra một chút.

32. Like a little bit just more majestic, like…

Ý tôi là nó phải có một chút huy hoàng rực rỡ như kiểu…

33. We could cut into the atrium a little bit.

Chúng ta có thể cắt một chút của khu tiếp tân.

34. Color may be a little bit flashy for you…

Màu này có quá lòe loẹt không?

35. Every day, the future looks a little bit darker.

Hàng ngày tương lai với mẹ là một màu ảm đạm.

36. Put a little bit more radish juice in it.

Cho thêm nước trộn củ cải vào đó đi.

37. I’ll tell you a little bit about irrational behavior.

Tôi sẽ kể cho các bạn nghe một ít về hành vi bất hợp lý

38. And the third is a little bit less obvious.

Còn điều thứ ba ít rõ ràng hơn.

39. You wanna get along, understand him a little bit.

Còn muốn kết thân thì phải tìm hiểu một chút.

40. This job does require a little bit of profiling.

Việc này yêu cầu 1 chút kiến thức phân tích.

41. Well, it reminds me a little bit of surgery.

Nó khiến tôi liên tưởng một chút tới phẫu thuật.

42. Now, things are gonna get a little bit harder.

Mọi việc sẽ khó hơn một tí nữa đấy.

43. They always seem to want a little bit more.

Hình như họ luôn muốn một cái gì đó hơn thế.

44. Try to be a little bit human for once.

Hãy một lần cố gắng nhân đạo hơn một chút.

45. So it might seem a little bit daunting now.

Nó có vẻ khá phức tạp bây giờ.

46. Keep those gladiators busy just a little bit longer.

Giữ cho những gã chiến binh bận chút lâu càng tốt.

47. It’s got a little bit of pasghetti in there.

Còn có thêm một chút mì Ý trong đó nữa.

48. We’ll get back to that a little bit later.

Chúng ta sẽ quay lại trong chốc lát.

49. It’s not even a little bit cheap, it’s extremely expensive!

Không rẻ 1 tí nào, đắt khủng khiếp.

50. Play by my rules for just a little bit longer.

Chơi theo luật của ta lâu hơn một tí thôi.

51. To begin we need a little bit of back story.

Để bắt đầu chúng ta cần một chút chuyện hậu kỳ.

52. Let’s talk a little bit about how nuclear fission works.

Nào chúng ta hãy nói về cách thức hoạt động của một phản ứng hạt nhân phân hạch.

53. Uh… could you turn that down just a little bit?

Anh có thể vặn nhỏ chút xíu?

54. He can get a little bit too silly in games.

Anh ấy có thể có chút gì đó quá ngớ ngẩn trong các trận đấu.

55. Maybe throw him on the trampoline for a little bit?

Ném nó nên bạt lò xo nhỉ?

56. I feel like I’m kinda losing it a little bit.

Mình cảm giác như là mình đang mất đi gì đó.

57. Actually, I already am seeing a little bit of it.

Thực chất là, tôi có thể nhìn thấy một phần nhỏ điều đó.

58. Maybe you should slow this down just a little bit!

J.J., có lẽ anh nên chạy chậm lại một tí.

59. I only have a little bit confident in night club

Chỉ khi vào hộp đêm tao mới có chút tự tin.

60. A paper clip makes this a little bit more interesting.

Một chiếc kẹp giấy có thể khiến việc tôi đang làm thú vị hơn chút đỉnh.

61. I’ve put a little bit of milk in my coffee.

Tôi cho thêm chút sữa vào cà phê.

62. That book in general will have a little bit more depth.

Đó là cuốn sách, nói chung là sẽ có chiều sâu một chút.

63. Yeah, I’m starting to get a little bit sick of it.

Yeah, Tôi bắt đầu có một ít chướng tai vì điều đó.

64. I need to let go of the reins a little bit.

Tôi cần phải buông lỏng hơn một chút.

65. It’s a little bit like the Invasion Of The Body Snatchers.

Nó giống bộ phim kinh dị Cuộc Xâm Lăng của Các Kẻ Trộm Xác.

66. Hey, you think you can slow down a little bit, please?

Này, cô có thể làm ơn đi chậm lại một chút được không?

67. Worms have a little bit of a problem grabbing the headlines.

Giun có nhiều vấn đề hơn là trên các tiêu đề.

68. That makes us a little bit gullible and very, very predictable.

Điều đó khiến chúng ta trở nên cả tin và rất, rất dễ đoán.

69. Pucker up big and lean in just a little bit, okay?

Chúm môi và hơi nghiêng vào thôi, được không.

70. And it’s got a little bit of an emotional response here.

Và nó có một ít phản ứng cảm xúc ở đây.

71. Pinch your cheeks a little bit, put some color in there.

Tô điểm cho má em một chút, cho thêm ít màu sắc lên đó.

72. And I have to take a little bit of artistic license.

Và tôi phải nói thêm về giấy phép nghệ thuật.

73. We should talk a little bit about what an altar is.

Chúng ta có lẽ nên nói qua một chút về bệ thờ

74. It’s this little bit of fiction that’s colonized the real world.

Chính một chút hư cấu. đã chiếm lĩnh thế giới thực.

75. It’s just some addition, multiplication, a little bit of square roots.

Đó chỉ là một vài phép cộng, phép nhân, và một chút khai căn.

76. But he mellowed a little bit in the last few years.

Nhưng vài năm qua cậu ấy có chững chạc lên đôi chút.

77. So let me expose this lurking industry a little bit further.

Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa.

78. So as you can imagine, that’s expensive and a little bit dangerous.

Có thể mường tượng được là phương pháp này sẽ tốn nhiều chi phí và khá nguy hiểm.

79. Let’s watch a little bit of this, and please notice the instrumentation.

Hãy xem qua một chút, và chú ý đến dàn nhạc.

80. Talk a little bit about how the American surveillance state actually functions.

Hãy nói về cách thức hoạt động thực sự của hệ thống theo dõi của Mỹ.