Pardon Me là gì và cấu trúc cụm từ Pardon Me trong câu Tiếng Anh

Pardon Me là gì và cấu trúc cụm từ Pardon Me trong câu Tiếng Anh

Pardon là gì

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “pardon me” trong Tiếng Anh là gì nhé!

1. “Pardon me” là gì?

pardon me là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “pardon me” là gì

– “Pardon me” hoặc “Pardon” hoặc nói trang trọng hơn sẽ là “I beg your pardon”.

– “Pardon me” được sử dụng trong nhiều trường hợp:

a. “Pardon me” được sử dụng để nói rằng bạn xin lỗi vì đã làm điều gì đó sai trái hoặc thô lỗ.

Ví dụ:

  • Pardon me! At that time I think I lost my temper. Don’t mind my words, I truly didn’t mean to offend you.

  • Thứ lỗi cho tôi! Lúc đó tôi nghĩ mình đã mất bình tĩnh. Đừng bận tâm đến lời nói của tôi, tôi thực sự không có ý xúc phạm bạn.

  • Pardon me for telling lies to you. But in that situation, I had to do that.

  • Thứ lỗi cho tôi vì đã nói dối bạn. Nhưng trong hoàn cảnh đó, tôi buộc phải làm thế.

  • Pardon me for being rude to you. I swear I won’t do that again.

  • Thứ lỗi cho tôi vì đã vô lễ với bạn. Tôi thề là tôi sẽ không làm thế nữa.

b. “Pardon me” được sử dụng khi muốn ai đó nhắc lại lời vừa nói.

Ví dụ:

  • Pardon me? I can’t hear anything. Can you say that again?

  • Thứ lỗi cho tôi? Xin lỗi, tôi không thể nghe thấy gì. Bạn có thể nhắc lại không?

  • Pardon me? You said what?

  • Thứ lỗi cho tôi? Bạn vừa nói gì cơ?

c. “Pardon me” là một cách lịch sự để thu hút sự chú ý của ai đó

Ví dụ:

  • Pardon me, what time is it? And where are we?

  • Xin lỗi, cho tôi hỏi bây giờ mấy giờ rồi? Và chúng ta đang ở đâu?

  • Pardon me, does this train go to England?

  • Xin lỗi, chuyến tàu này có đi đến Anh không?

d. “Pardon me” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng trước khi không đồng ý với ai đó.

Ví dụ:

  • Pardon me, but I think you are wrong. I believe the solutions of this set of equations must be 8 and 10.

  • Thứ lỗi cho tôi, nhưng tôi nghĩ bạn đã sai. Tôi tin rằng các nghiệm của hệ phương trình này phải là 8 và 10.

  • Pardon me, but I have to disagree with you. It appears to me by the age of 15 children should be encouraged to make their own decisions because of the following reasons.

  • Thứ lỗi cho tôi, nhưng tôi phải không đồng ý với bạn. Đối với tôi, ở tuổi 15, trẻ em nên được khuyến khích tự quyết định vì những lý do sau đây.

2. Cấu trúc xin lỗi khác trong tiếng anh

pardon me là gì

Hình ảnh minh hoạ cho các cách nói xin lỗi trong tiếng anh

Mẫu câu

Cách sử dụng

Ví dụ

Excuse me

được sử dụng để nói rằng bạn xin lỗi vì đã làm điều gì đó, đặc biệt. vô tình, điều đó có thể gây khó chịu cho người khác. Hoặc “excuse me” được sử dụng để làm câu hỏi khi muốn ai đó lặp lại điều gì đó mà người đó đã nói vì bạn không thể nghe thấy

  • Excuse me, can you tell me how to go to the nearest bank?

  • Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến ngân hàng gần nhất?

  • Excuse me, can you say that again?

  • Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?

I’m sorry

Cách nói xin lỗi khi bạn làm gì sai

  • Last night, I had a headache and couldn’t do anything. I’m sorry for not doing my homework.

  • Đêm qua, em bị đau đầu và không thể làm được gì. Em xin lỗi vì đã không làm bài tập về nhà của mình.

apologize to somebody fỏ something

để nói với ai đó rằng bạn xin lỗi vì đã làm điều gì đó gây ra vấn đề hoặc bất hạnh cho họ

  • I have to apologize to Jade for my lateness.

  • Tôi phải xin lỗi Jade về sự muộn màng của mình.

it’s my fault

đây là cách để nhận lỗi với ai

  • It’s my fault we lost the football match.

  • Là lỗi của tôi khiến cho chúng ta thua trận bóng đá này.

my bad

được sử dụng để thừa nhận trách nhiệm cho một sai lầm

  • – You get the wrong pencils.

– Okay, my bad.

  • – Bạn lấy nhầm chiếc bút chì rồi.

– Được rồi, đó là lỗi của tôi.

I owe you an apology

câu này có nghĩa là, tôi nợ bạn một lời xin lỗi

  • I have done many things bad to you. I owe you an apology.

  • Tôi đã làm nhiều điều xấu với bạn. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “pardon me” trong tiếng Anh, và những cách khác để nói lời xin lỗi rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “pardon me”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!