Ngày Thần Tài Tiếng Anh Là Gì? (2023)

Ngày Thần Tài Tiếng Anh Là Gì? (2023)

Ngày thần tài tiếng anh là gì

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn ngày thần tài tiếng anh là gì và các từ vựng liên quan. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc – Ms Thuy KISS English

Ngày thần tài là một phong tục đặc trưng của các nước châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Nếu có người nước ngoài thắc mắc, bạn đã biết ngày thần tài tiếng Anh nói như thế nào chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn ngày thần tài tiếng anh là gì và các từ vựng liên quan nhé.

Ngày Thần Tài Tiếng Anh Là Gì?

Ngày Thần Tài Tiếng Anh Là Gì?
Ngày Thần Tài Tiếng Anh Là Gì?

Ngày vía Thần Tài là ngày người dân chọn ra nhằm mục đích cúng vị Thần Tài để được phù hộ độ trì, đồng hành cùng gia chủ trên con đường thăng tiến, hướng đến thành công như ý. Tục thờ Thần Tài xuất xứ từ Trung Quốc, du nhập về Việt Nam vào khoảng đầu thế kỷ XX. Thần tài tiếng Anh được gọi là The God of Wealth.

God of Wealth:

People often buy golds to keep safe and as a way to receive luck on Than Tai Day on the 10th day of Lunar New Year. This day is very important, especially to people in the business. They usually give offerings to worship this Vietnamese god carefully.

(Người dân thường mua vàng để trấn an và đón may mắn trong ngày Thần Tài, mùng 10 Tết. Ngày này rất quan trọng, đặc biệt là với những người trong doanh nghiệp. Họ thường bày biện lễ vật để thờ cúng vị thần Việt Nam này một cách cẩn thận.)

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Ngày Thần Tài

Từ vựng

God of Wealth: Thần Tài

Prosperity: Sự thịnh vượng

Fortune: May mắn, tài lộc

Luck: Vận may

Wealth: Tài sản, giàu có

Blessing: Phúc lộc

Red envelope: Phong bì đỏ (used for giving lucky money)

Incense: Hương trầm

Altar: Bàn thờ

Ancestor: Tổ tiên

Offering: Lễ vật, cúng

Abundance: Sự phong phú

Superstition: Mê tín, tín ngưỡng

Zodiac animal: Con giáp (each year is represented by a zodiac animal)

Lunar calendar: Lịch âm

Celebrate: Tổ chức lễ, kỷ niệm

Tradition: Truyền thống, phong tục

Calligraphy (n) thư pháp

Fireworks (n) pháo hoa

Lucky money (n) tiền lì xì

Parallel verse (n): câu đối

First caller (n) người xông đất

Ritual (n) lễ nghi

Taboo (n) điều cấm kỵ

Cụm từ

1, Money makes the mare (to) go: có tiền mua tiên cũng được

Ex: He got the job just because he’s rich. Money, indeed, makes the mare go.

Hắn được nhận được chỉ vì hắn giàu, đúng là có tiền mua tiên cũng được.

2, Money is no object/ have money to burn: ý nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi tiền không thành vấn đề, có thể tiêu pha tùy thích.

Ex: She earns billions of dollars annually, so money is no object to her/ she has money to burn.

Cô ấy kiếm được hàng tỉ đô mỗi năm nên tiền không phải là vấn đề với cô ấy.

3, Money doesn’t grow on trees: tiền không tự nhiên mà có

Ex: Stop wasting money on shopping. Money doesn’t grow on trees!

Đừng phung phí tiền vào việc mua sắm nữa, tiền không phải tự nhiên mà có đâu!

4, Easy money: số tiền kiếm được dễ dàng (ý nói không phải lao động quá cực khổ)

Ex: Doing online survey is one way to get easy money.

Làm những bảng khảo sát trực tuyến là cách để có tiền dễ dàng.

5, Throw money down a rat hole: phung phí tiền bạc.

Ex: He’s poor now because he kept throwing money down a rat hole.

Giờ anh ấy nghèo rồi vì lúc trước anh ấy toàn phung phí tiền bạc thôi.

6, As rich as Croesus: giàu nứt khố đổ vách

Ex: His family is as rich as Croesus.

Gia đình anh ta giàu nứt khố đổ vách.

7, Sitting on a goldmine: sắp giàu ụ

Ex: She will inherit everything. She’s sitting on a goldmine.

Cô ấy sẽ thừa kế tất cả mọi thứ. Cô ấy sắp giàu to rồi.

8, Marry money: lấy chồng/ vợ giàu / đào mỏ

Ex: One way to get rich is to marry money.

Một cách để trở nên giàu có là cưới người giàu.

9, Made of money: đại gia

Ex: I’m not made of money, you know.

Tôi đâu phải đại gia, bạn biết mà.

10, Money is no object: tiền không thành vấn đề

Ex: I want the best house you’ve got. Money is no object.

Tôi muốn căn nhà đẹp nhất mà anh có. Tiền không thành vấn đề.

Từ Vựng Các Vị Thần Trên Bàn Thờ Trong Tiếng Anh

Từ Vựng Các Vị Thần Trên Bàn Thờ Trong Tiếng Anh
Từ Vựng Các Vị Thần Trên Bàn Thờ Trong Tiếng Anh

Táo quân: kitchen gods

(Thường có 2 ông 1 bà nên ta sẽ để số nhiều)

Táo bắt nguồn từ chữ (灶) có nghĩa là bếp, bắt nguồn từ tục thờ lửa của người Việt. TÁO QUÂN thực chất là THẦN BẾP, có nhiệm vụ canh giữ củi lửa cho gia đình bạn. Vào ngày 23 tháng Chạp, các gia đình sẽ dọn dẹp nhà, bếp sạch sẽ, làm một mâm cỗ để tiễn ông Công ông Táo về chầu trời, báo cáo với Ngọc Hoàng.

offering (n) lễ vật

to watch over: trông coi, canh giữ

Thổ địa – Lord of the soil and the ground

Thổ địa hay còn gọi là thổ công/ ông công, có nhiệm vụ canh giữ đất đai, trông coi vườn tược. Các quốc gia thuộc nền văn minh lúa nước rất tôn trọng Thổ địa để cầu mong mùa màng bội thu, người và vật phát triển thịnh vượng, ấm no.

bumper crop (n) mùa màng bội thu

prosperous (adj) thịnh vượng

Tổ tiên – Ancestor

Tổ tiên, hay cha ông, là tên gọi chung của những người đi trước. Trong văn hóa người Việt, thờ cúng tổ tiên nhằm thể hiện tấm lòng thành kính và sự hiếu thảo, biết ơn.

filial piety (n) lòng hiếu thảo

worshipping act (n) việc thờ cúng

God of Heaven – Ngọc Hoàng Thượng Đế:

Ngọc Hoàng Thượng Đế là vị thần đứng đầu trong các vị thần. Người ta tin rằng Ngọc Hoàng Thượng Đế là người cai trị thiên đình và quản lý vận mệnh của mỗi người. Vị thần này thường được tôn thờ trong các ngày lễ trọng đại.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin trả lời câu hỏi ngày thần tài tiếng anh là gì mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Tham khảo thêm video của KISS English: