Accessories là một từ xuất hiện khá thường xuyên, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực với ý nghĩa khác nhau.
- Access Point là gì? Phân biệt Access Point, Router và Modem
Vậy Accessories là gì?
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ accessories trong các lĩnh vực hàng ngày nhé.
Accessories nghĩa là gì?
Theo từ điển Anh – Việt, Accessories trong tiếng Anh được phát âm là [ək’sesəri], có nghĩa là phụ tùng, phụ kiện, thêm vào, được sử dụng như một danh từ.
Accessories danh từ
Khi sử dụng như một danh từ, accessories được dùng để chỉ đồ phụ tùng, phụ kiện, đồ thêm vào.
Ví dụ: If you want to buy a new phone, consider purchasing phone accessories to enhance its functionality, nghĩa là Nếu bạn muốn mua một điện thoại mới, hãy xem xét việc mua các phụ kiện điện thoại để tăng cường tính năng của nó.
Accessories dùng trong các lĩnh vực
Nhìn chung, dù sử dụng ở lĩnh vực nào thì Accessories vẫn có thể được hiểu là các phụ kiện, các vật dụng hoặc các thiết bị bổ sung để tăng cường hoặc thêm giá trị cho một sản phẩm hoặc hệ thống.
Theo từng lĩnh vực, accessories có thể gồm các loại sau đây:
- Fashion: Hat, Sunglasses, Scarf, Belt, Handbag, Jewelry, Watch, Gloves. Ví dụ: She paired her little black dress with some statement jewelry, making it the perfect outfit for a night out (Cô ấy kết hợp chiếc đầm đen nhỏ của mình với một số trang sức nổi bật, tạo nên trang phục hoàn hảo cho một đêm ra ngoài.).
- Electronic: Charger, Headphones, Protective case, Power bank, Cable, Screen protector, Memory card, Stylus. Ví dụ: I always carry a power bank with me to make sure my phone never runs out of battery (Tôi luôn mang theo một pin dự phòng để đảm bảo điện thoại của tôi không bao giờ hết pin).
- Car accessories: Floor mats, Roof rack, GPS navigation system, Seat covers, Dash camera, Car phone holder, Car air freshener, Tire pressure gauge. Ví dụ: I purchased a set of floor mats to protect the interior of my car from dirt and spills (Tôi mua một bộ màng sàn ô tô để bảo vệ nội thất của xe tôi khỏi bẩn và rò rỉ).
- Kitchen: Cutting board, Measuring cups and spoons, Whisk, Can opener, Mixing bowl, Colander, Silicone baking mat, Tongs. Ví dụ: The whisk is essential for whipping cream and making sauces (Cây đánh trứng là bắt buộc cho việc đánh kem và chế biến sốt).
- Sports: Sports bag, Stick, Soccer ball bag, Socks, Spare soccer cleats or basketball shoes. Ví dụ: I always carry my extra pair of soccer cleats, shin guards, and ball pump as my essential soccer accessories (Tôi luôn mang theo cặp giày đá banh thứ hai, chắn gối và bộ bơm bóng làm đồ dùng cần thiết cho môn đá banh của tôi).
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong ý nghĩa của từ accessories rồi, hy vọng qua đó bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của từ này theo từng lĩnh vực.
Chúc bạn thành công.