Cấu Trúc và Cách Dùng ACTUALLY trong Tiếng Anh

Cấu Trúc và Cách Dùng ACTUALLY trong Tiếng Anh

Actually là gì

Trong tiếng Anh, trạng từ là một trong những ngữ pháp rất quan trọng. Nó thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Mặc dù kiến thức này khá cơ bản tuy nhiên lại gây ra khó khăn cho rất nhiều bạn, đa số đều nhầm lẫn dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về trạng từ rất quen thuộc “actually” định nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh.

1. “Actually” có nghĩa là gì?

Actually [ˈæktʃuəli] là một trạng từ mang hai nghĩa dưới đây:

thực sự, trên thực tế

Ex:

  • The political party actually in power
  • Chính đảng đang thực sự cầm quyền
  • What did he actually mean ?
  • Thực ra là hắn muốn gì?
  • Actually , she is only twenty years old
  • Thực ra, cô ta mới hai mươi tuổi.

thậm chí

Ex:

  • She actually expected me to pay for her meals.
  • Thậm chí cô ta còn muốn tôi trả luôn tiền ăn cho cô ta nữa.
  • He not only entered the competition – he actually won the first prize !
  • Anh ta không chỉ nhảy vào thi – thậm chí anh ta còn đoạt giải nhất nữa.

ACTUALLY trong tiếng anh, cách dùng ACTUALLY

“Actually” có nghĩa là gì?

2. Cấu trúc “actually”

  • “Actually” là trạng từ bởi vậy nó có thể đứng sau động từ, trước chủ ngữ nhằm bổ nghĩa cho động từ.
  • “Actually” cũng có thể đứng đầu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu đó.

Ex:

  • Actually, I’m busy at the moment. Can I call you back?
  • Thực sự tôi đang rất bận. Bạn có thể gọi lại sau không?
  • Some people are actually really nice if you give them a chance.
  • Họ thậm chí sẽ làm tốt hơn nếu bạn cho họ cơ hội.

3. Cách dùng của “actually”

– Khi “actually” đặt ở cuối câu, mang nghĩa khẳng định một tin mà người nghe không chờ đợi.

– Trông trường hợp bạn muốn bổ sung thêm thông tin, cụ thể hóa hoặc chỉnh sửa lại một ý gì nói trước đó, cũng có thể dùng “actually”. Theo cách dùng này, “actually” tương tự dùng như “ to be precise, in fact”

– “Actually” cũng được sử dụng để nói về điều gì đáng ngạc nhiên, khi đó “actually” được đặt ngay đằng trước điều gây ngạc nhiên mà bạn nói.

– Được sử dụng nếu bạn nhấn mạnh sự thật về điều gì đó, thường ngược lại với những điều người ta có thể nghĩ đến.

– Người Anh thường dùng “actually” để thông báo tin xấu một cách lịch sự

NOTE: Phân biệt “actually” và “really”

Actually và Really là hai trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh một khẳng định nào đó, đều có nghĩa là thực sự. Actually có nghĩa là thực sự có thể dùng trong một số trường hợp sau.

ACTUALLY trong tiếng anh, cách dùng ACTUALLY

Phân biệt “actually” với “really”

“Actually” có nghĩa là thực sự có thể dùng trong một số trường hợp sau:

Được sử dụng để nhấn mạnh một thực tế hay một chú thích, hoặc cái gì đó là thực sự đúng.

Ex:

  • It is not actually raining now. That is the only reason I am actually going.
  • Trời thực sự là sẽ không mưa bây giờ. Đó là lý do duy nhất tôi thực sự sẽ đi.

Được sử dụng để hiển thị một tương phản giữa những gì là đúng và những gì người khác tin, và cho thấy bất ngờ về điều này tương phản.

Ex:

  • It was actually quite fun after all. The food was not actually all that expensive.
  • Thực sự khá thú vị sau với tất cả các món ăn. Các món ăn không thực sự đắt như thế.

Được sử dụng để khắc phục ai đó một cách lịch sự.

“Really” có nghĩa là thực sự.

Được sử dụng để nói những gì là thực sự được thực hiện hay sự thật về một cái gì đó.

Ex:

  • What do you really think about it?
  • Bạn thực sự nghĩ gì về nó?
  • Tell me what really happened.
  • Nói cho tôi biết cái thực sự đã xảy ra.

Được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó bạn đang nói hoặc ý kiến bạn đang đưa ra.

Ex:

  • It doesn’t really matter.
  • Nó không thực sự quan trọng.

3. Ví dụ Anh-Việt với “actually”

ACTUALLY trong tiếng anh, cách dùng ACTUALLY

Ví dụ Anh-Việt với “actually”

  • She is a doctor, an intelligent master, actually.
  • Cô ấy thực sự là một bác sĩ, một bậc thầy trong lĩnh vực này.
  • I was actually cute sometimes.
  • Thỉnh thoảng tôi cũng thấy mình đáng yêu.
  • All the characters in this movie actually existed.
  • Những nhân vật trong bộ phim này thật sự tồn tại.
  • Yesterday I went to the movies and I watched Beauty and the Beast in 3D. – Actually no it wasn’t in 3D and it wasn’t Beauty and the Beast, it was Spider-Man.
  • Hôm qua tôi đã đến rạp phim và xem bộ phim Beauty and the Beast in 3D. – Nhưng thực ra nó không phải ở dạng 3D cũng không phải Beauty and the Beast mà là Spider-Man.
  • He wasn’t actually listening to me. I saw him playing on his phone under the table.
  • Anh ấy thực sự không nghe lời tôi. Tôi đã nhìn thấy anh ta chơi điện thại dưới bàn.
  • I can’t believe he actually expected me to forgive him!
  • Tôi không tin nổi là anh ấy thực sự mong tôi tha thứ cho anh ấy.

4. Cụm từ liên quan đến “actually”

Một số từ đồng nghĩa với “actually”: fact, really, in point ò fact, in reality, truly, essentially.

Bài viết trên đây tổng hợp đầy đủ bao gồm định nghĩa “actually”, cấu trúc “actually”, cách dùng “actually”,… Hi vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh.