Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, vẫn có một số người chưa hiểu được tầm quan trọng của Tiếng Anh nên chưa dành nhiều thời gian để chú tâm học bộ môn này. Đối với những người hành nghề Luật, Tiếng Anh bao gồm cả Tiếng Anh pháp lý lại vô cùng quan trọng.
Khi soạn hợp đồng, các giấy tờ pháp lý, chúng ta thường bắt gặp từ agreement. Vậy là agreement là gì? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời.
Agreement là gì?
Agreement là danh từ được dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó, từ điển Cambridge dictionary oxford giải thích về nghĩa của từ agreement theo các nghĩa sau:
(1) The situation in which people have the same opinion, or in which they approve of or accept something/Mọi người có cùng quan điểm hoặc họ tán thành hoặc chấp nhận về một vấn đề gì đó cụ thể.
Ví dụ: The whole family was in agreement with her about/on what they should do/Cả gia đình đã đồng ý với cô ấy về những gì mà họ nên làm.
Trong ví dụ này, agreement có nghĩa là đồng ý/tán thành.
(2) A decision or arrangement, often formal and written, between two or more groups or people/Mộtquyết định hoặc sự sắp xếp, thường chính thức và bằng văn bản, giữa hai người hoặc hai nhóm người trở lên.
Như vậy, trong ví dụ này, agreement có nghĩa sự thống nhất ý chí của hai người hoặc hai nhóm người trở lên trong một quyết định cụ thể nào đó. Quyết định này là quyết định chính thức và được thể hiện bằng văn bản của các bên.
Từ những nội dung đã phân tích ở trên, có thể thấy, agreement đóng vai trò là một danh từ, được dùng để diễn tả sự đồng ý, tán thành hay sự thỏa thuận của các bên về một việc, hành động hay câu chuyện cụ thể nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, agreement còn được sử dụng thay cho từ contract có nghĩa là hợp đồng. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp nó còn được dịch là hiệp định, hiệp ước hay là văn bản thỏa thuận,….
Bên cạnh đó, Qúy độc giả cũng cần đặc biệt lưu ý phân biệt giữa agreement và agree. Theo đó, agree là một động từ diễn tả hành động chấp thuận, đồng ý một việc, một vấn đề nào đó. Theo cấu trúc tiếng Anh, sau động từ là một danh từ. Do đó, giữa agree và agreement còn khác nhau về vị trí đứng trong câu.
Ngoài việc chia sẻ agreement là gì? chúng tôi còn cung cấp các thông tin hữu ích có liên quan trong các phần tiếp theo của bài viết, do đó, Quý độc giả đừng bỏ lỡ.
Một số cấu trúc tiếng Anh thông dụng với agreement
Agreement là một từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc Tiếng Anh thông dụng với agreement mà Qúy độc giả có thể sử dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Thứ nhất: To be in agreement with
Cấu trúc này có nghĩa là sự bằng lòng, thỏa thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
Ví dụ: He is in agreement with the salary they offer/Anh ấy bằng lòng/đồng ý với mức lương mà họ đưa ra.
Thứ hai: To come to an agreement
Cấu trúc này có nghĩa là đi đến thỏa thuận thống nhất; đi đến ký kết một hiệp định, một hợp đồng
Ví dụ: They came to an agreement and agree to enter into a sale of goods contract /Họ đã đi đến thỏa thuận thống nhất và đồng ý ký kết hợp đồng hợp đồng mua bán hàng hóa.
Thứ ba: (In) agreement with somebody
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự đồng ý với (ai) đó/một việc gì đó.
I am in agreement with you/Tôi đồng ý với bạn
Thứ tư: S + agreement with + Noun/ Something/Doing something
Cấu trúc này khá phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này trong việc thỏa thuận ký kết hợp đồng, tán dương các thành tích đáng khen ngợi hay đồng ý với ý kiến hoặc việc làm của một ai đó.
Agreement trong ngữ cảnh pháp lý
Như đã đề cập ở trên, trong ngữ cảnh pháp lý, agreement còn được sử dụng thay thế cho contract có nghĩa là hợp đồng. Bên cạnh đó, agreement còn được hiểu là hiệp định, hiệp ước hoặc văn bản thỏa thuận của các bên. Tiếp tục nội dung bài viết, chúng tôi xin được phân tích về nghĩa của từ agreement có nghĩa là hợp đồng.
Thực tế, trong ngữ cảnh pháp lý từ agreement ít được sử dụng với nghĩa là hợp đồng. Ít nhưng không có nghĩa là không có.
Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng được định nghĩa như sau: “Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
Như vậy, có thể thấy, hợp đồng có vai trò rất quan trọng đối với các bên. Trước tiên, hợp đồng là cơ sở để xác lập niềm tin, làm tiền đề để các bên bắt đầu làm ăn, kinh doanh với nhau. Tiếp theo, hợp đồng là nơi chứa đựng nội dung công việc mà mỗi bên phải làm để các bên còn lại đạt được mục đích của việc giao kết hợp đồng. Ngoài ra, hợp đồng là công cụ để các bên thực hiện hoạt động kinh doanh, nhằm đặt được mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận. Bên cạnh đó, hợp động còn là nguồn chứng cứ quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên khi có tranh chấp xảy ra. Không chỉ dừng lại ở đó, hợp đồng còn là chứng từ thanh toán trong hoạt động kế toán, thuế. Và hợp đồng là tài liệu có thể sử dụng để chứng minh năng lực của các bên, càng ký và thực hiện hoàn thành xong nhiều hợp đồng thì chứng tỏ doanh nghiệp đó làm nhiều dự án, nhiều công việc.
Theo quy định của Bộ luật dân sự, các bên có quyền thỏa thuận về nội dung của hợp đồng. Theo đó, hợp đồng có thể gồm các nội dung sau đây:
– Đối tượng của hợp đồng;
– Số lượng, chất lượng;
– Giá, phương thức thanh toán;
– Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
– Quyền, nghĩa vụ của các bên;
– Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
– Phương thức giải quyết tranh chấp.
Hợp đồng là văn bản thỏa thuận của các bên, trong đó có chứa đựng về nội dung mà các bên cần thực hiện. Do đó, hợp đồng càng cụ thể, chi tiết và rõ ràng thì sẽ càng dễ thực hiện, đồng thời cũng sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro cho các bên.
Trên đây là nội dung bài viết Agreement là gì? mà chúng tôi gửi đến bạn đọc. Hi vọng bài viết trên đã mang lại cho Qúy độc giả nhiều thông tin hữu ích.