“Anxious” đi với giới từ nào? Nắm trọn 4 cấu trúc của “anxious” chỉ trong 10 phút + BÀI TẬP

“Anxious” đi với giới từ nào? Nắm trọn 4 cấu trúc của “anxious” chỉ trong 10 phút + BÀI TẬP

Anxious là gì

“Tôi cảm thấy lo lắng về đáp án mình chọn trong bài kiểm tra quá, không biết ‘anxious’ đi với giới từ nào mới đúng nữa”. Câu nói trên đã phần nào giải đáp được thắc mắc này, cụ thể, “lo lắng về” là “anxious about”. Như vậy, bạn có thể thấy “anxious” đi với giới từ “about”.

Tuy nhiên, nếu chỉ đơn giản như vậy thì đã không khiến nhiều bạn băn khoăn rồi đúng không nào? Vậy “anxious” còn đi với những giới từ nào khác nữa nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. “Anxious” trong tiếng Anh nghĩa là gì?

“Anxious” được phiên âm là /ˈæŋk.ʃəs/. Mặc dù phiên âm giống nhau nhưng cách phát âm “anxious” của giọng Anh-Anh và giọng Anh-Mỹ hơi khác nhau một chút. Cùng FLYER nghe 2 cách phát âm “anxious” thông qua video sau nhé!

2 cách phát âm “anxious”

Theo từ điển Oxford, “anxious” là một tính từ có 3 nghĩa chính:

Nghĩa của “anxious”Ví dụanxiousanxiousanxiousanxiousanxiousanxiousanxious anxious
“Anxious” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Anxious” đi với giới từ nào?
3 ý nghĩa chính của tính từ “anxious”

2. “Anxious” đi với giới từ nào?

“Anxious” đi với 3 giới từ, bao gồm about, for và to. Với mỗi giới từ, “anxious” diễn đạt những ngữ cảnh khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “lo lắng, lo âu, nóng lòng”.

2.1. Anxious about something

“Anxious” đi với giới từ “about” có nghĩa “lo lắng về điều gì”. Bạn có cấu trúc như sau:

Anxious about something

Ví dụ:

  • They felt very anxious about the future.

Họ cảm thấy lo lắng về tương lai.

  • Linda seemed anxious about the exam.

Linda có vẻ lo lắng về kỳ thi.

  • Jack is anxious about his father’s anger.

Jack lo lắng về sự giận dữ của cha mình.

“Anxious” đi với giới từ nào?
Cấu trúc “Anxious about something”

2.2. Anxious for somebody/ something

“Anxious” khi đi với giới từ “for” được chia thành 2 cách dùng: dùng với “somebody” hoặc với “something”:

2.2.1. Anxious for somebody

“Anxious for” đi với “somebody” (một người nào đó) có nghĩa tiếng Việt là “lo lắng cho ai đó”.

Cấu trúc:

Anxious for somebody

Ví dụ:

  • Parents are anxious for their children.

Cha mẹ lo lắng cho những đứa con.

  • She was anxious for his family, who were traveling abroad.

Cô ấy lo lắng cho gia đình mình, những người đang đi du lịch ở nước ngoài.

“Anxious” đi với giới từ nào?
Cấu trúc “Anxious for somebody”

2.2.2. Anxious for something

Khác với “anxious for somebody”, “anxious for” khi đi với “something” lại mang nghĩa “rất mong muốn cho điều gì đó”:

Anxious for something

Ví dụ:

  • We are extremely anxious for her safety.

Chúng tôi rất mong muốn cô ấy được an toàn.

  • We are anxious for world peace.

Chúng tôi thực sự mong muốn một thế giới hòa bình.

2.3. Anxious to do something

“Anxious to” không được theo sau bởi danh từ như những cấu trúc trước, thay vào đó sẽ đi cùng với động từ nguyên thể theo cấu trúc sau:

Anxious to do something

Cấu trúc “anxious to do something” được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “nóng lòng muốn làm gì đó”.

Ví dụ:

  • I was anxious to meet my family.

Tôi rất nóng lòng được gặp gia đình.

  • It was getting cold and we were anxious to get home.

Trời đã trở lạnh và chúng tôi nóng lòng muốn về nhà.

  • They left early, anxious to make it back to Paris before sundown.

Họ rời đi sớm, nóng lòng muốn quay lại Paris trước khi mặt trời lặn.

3. Cấu trúc khác với “anxious”

Ngoài đi cùng giới từ, “anxious” còn đứng trước một mệnh đề với nghĩa “lo lắng rằng” hoặc “rất muốn là” như cấu trúc dưới đây:

Anxious that + S + V

Ví dụ:

  • I am anxious that something bad will happen.

Tôi lo lắng rằng một điều tồi tệ gì đó sẽ xảy ra.

  • I’m anxious that we get there on time because I don’t think there’ll be many seats left.

Tôi rất muốn là chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ bởi vì tôi không nghĩ sẽ còn nhiều chỗ trống.

  • I was anxious that I would forget how to use it.

Tôi đã lo lắng rằng tôi sẽ quên cách sử dụng nó.

4. Phân biệt các từ gần nghĩa với “anxious”

Trong tiếng Anh có một số từ gần nghĩa với “anxious” như worry, concern, apprehensive, nervous. Vậy những từ này được dùng trong trường hợp nào và nó có thể thay thế cho “anxious” không? Hãy cùng FLYER khám phá nhé!

“Anxious” đi với giới từ nào?
Sự khác nhau giữa anxious, worry, concern, apprehensive và nervous

4.1. Anxious và Worry

worry

(v)

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

UK: /ˈwʌr.i/

US: /ˈwɜːri/

Lo lắng

(1) Luôn nghĩ về những điều không hài lòng, không may có thể xảy ra.

(2) Làm cho ai đó lo lắng.

(1) Don’t worry, she’ll be all right.

Đừng lo lắng, cô ấy sẽ ổn thôi.

(2) What worries her that he hasn’t come yet.

Điều làm cô ấy lo lắng chính là anh ấy vẫn chưa tới.

Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “worry”

Sự khác nhau giữa “worry” và “anxious” được thể hiện qua bảng dưới đây:

WorryAnxiousTừ loạiSắc thái nghĩa
So sánh “anxious” và “worry”

Tính từ của động từ worry là “worried”, thường đi cùng với giới từ about.

Xem thêm: Worry đi với giới từ gì? Cách dùng hay của Worry/ Worried [Bài tập]

4.2. Anxious với Concern

concern

(v)

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

UK: /kənˈsɜːn/

US: /kənˈsɜːrn/

Làm cho ai đó lo lắng về điều gì đó.

We are really concerned for their future.

Chúng tôi thực sự lo lắng cho tương lai của họ.

Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “concern”

Cùng FLYER quan sát bảng dưới đây để thấy được sự khác nhau giữa “concern” và “anxious”:

ConcernAnxiousTừ loạiSắc thái nghĩa
So sánh “anxious” và “concern”

Tính từ của concern là “concerned”, thể hiện việc lo lắng về người khác, xã hội hay thế giới… Tính từ này có điểm chung với “anxious” khi thường hay đi với giới từ about/for.

4.3. Anxious với Apprehensive

apprehensive (adj)

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

UK: /ˌæp.rɪˈhen.sɪv/

US: /ˌæp.rəˈhen.sɪv/

Lo lắng hoặc lo sợ điều gì đó không hay sẽ xảy ra (thường là khi người nói có tính cẩn trọng).

The fact that my younger brother’s legs got broken made me quite apprehensive.

Sự thật là chân em trai tôi bị gãy đã khiến tôi khá lo lắng.

Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “apprehensive”

Sau đây là điểm giống và khác nhau của “apprehensive” và “anxious”:

ApprehensiveAnxiousTừ loạiSắc thái nghĩaGiới từ đi kèm
So sánh “anxious” và “apprehensive”

4.4. Anxious với Nervous

nervous (adj)

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

UK: /ˈnɜːvəs/

US: /ˈnɜːrvəs/

Lo lắng, lo sợ, bồn chồn (trước một hành động, công việc, sự kiện quan trọng nào đó sắp diễn ra).

Almost all actors feel nervous before their performance.

Hầu hết các diễn viên đều cảm thấy lo lắng trước khi họ trình diễn.

Phiên âm, nghĩa và ví dụ của “nervous”

Cùng theo dõi bảng dưới đây để phân biệt điểm giống và khác nhau của “nervous” và “anxious” nhé:

NervousAnxiousTừ loạiSắc thái nghĩaGiới từ đi kèm
So sánh “anxious” và “nervous“

Đọc thêm kiến thức về nervous: “Nervous” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt sự lo lắng trong tiếng Anh chỉ trong 2 phút

4.5. So sánh tổng hợp

Để dễ so sánh giữa 5 từ trên, FLYER đã tổng hợp lại vào bảng dưới đây:

TừTừ loạiSự khác biệtAnxiousWorryWorriedConcernConcernedApprehensiveNervous
So sánh tổng hợp các từ đồng nghĩa với “anxious”

Bài viết tham khảo: Worry đi với giới từ gì? Cách dùng hay của Worry/ Worried [Bài tập]

5. Bài tập “anxious” đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “anxious”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!

6. Tổng kết

Tóm lại, “anxious” đi với 3 giới từ là about, for và to. Khi đi cùng mỗi giới từ này, “anxious” tương ứng với những ngữ cảnh khác nhau nhưng nhìn chung vẫn mang nghĩa là “lo lắng, nóng lòng”. Hi vọng thông qua bài viết này bạn đã học thêm được một kiến thức mới và tìm ra được câu trả lời cho những thắc mắc của mình liên quan đến “anxious”. Đừng quên chăm chỉ luyện tập và thường xuyên vận dụng các cấu trúc này trong giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

>>> Xem thêm:

  • Ghi nhớ nhanh các cấu trúc với “point”: Tưởng không dễ mà dễ không tưởng!
  • “Difference” đi với giới từ gì? 10 Bài tập áp dụng
  • “Account” đi với giới từ gì? Cách sử dụng “account” chuẩn trong mọi trường hợp