Aromatic là gì

Aromatic là gì

Chúng ta thường nghe nói nhiều đến các hương vị mặn, ngọt, đắng, chua, cay… Trong đó, aromatic là một từ khá thú vị trong ẩm thực. Hãy cùng xem trong thế giới thực phẩm thì aromatic được định nghĩa một cách chuyên nghiệp là như thế nào…Trong tiếng Anh, aromatic có nghĩa là “thơm” hoặc “chất thơm”, “hương liệu”. Trong định nghĩa chuyên ngành hơn ở thế giới ẩm thực, Aromatic là bất kỳ mặt hàng thực phẩm nào làm tăng hương vị hoặc mùi thơm của món ăn. Theo định nghĩa này, Aromatics bao gồm các loại thảo mộc, gia vị, rau, trái cây họ cam quýt, rượu, giấm – bất cứ thứ gì giúp tăng hương vị của món ăn. Khi một đầu bếp sử dụng từ “aromatic”, nó thường có nghĩa là một sự kết hợp của rau, thảo mộc và gia vị thêm vào nước dùng, súp hoặc nước sốt để tăng hương vị của món ăn.Bạn đang xem: Aromatic là gìXem thêm: Cách Mở Chặn Bạn Bè Trên Coin Master, Hướng Dẫn Chặn, Ẩn Bạn Bè Trên Coin MasterXem thêm: Cái Loa Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái Loa Trong Tiếng Anh Một số trong đó thường được nấu trong một chút chất béo hoặc dầu. Bất kể món ăn là gì, các thành phần aromatics là nền tảng tạo thành hương vị. Do đó, những thành phần nào được sử dụng làm aromatics là một yếu tố lớn quyết định phong cách món ăn.

Nghĩa của từ Aromatic – Từ điển Anh – Việt

BrE & NAmE /, ærə´mætik /Thông dụngTính từThơmaromatic spiceshương liệuaromatic compound(hoá học) hợp chất thơmChuyên ngànhY họccây hương liệu, thuốc hương liệuthơmaromatic alcoholrượu thơm, rượu mạch vòngaromatic hydrocarbonhidrocacbon thơmKỹ thuật chungchất thơmhợp chất thơmaromatic free petroleumdầu mỏ không chứa chất thơmCác từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectiveambrosial, balmy, fragrant, odoriferous, perfumed, pungent, redolent, savory, scented, spicy, sweet, sweet-smelling, fruity, odorous, olenttác giảTìm thêm với:NHÀ TÀI TRỢ

Ở Ý, Aromatics thường bao gồm hành tây băm nhuyễn, ngò tây (parsley), tỏi, cần tây, cà rốt, húng quế, lá nguyệt quế, rau kinh giới (oregano), hương thảo (rosemary) và hồi hương (fennel). Trong ẩm thực cổ điển của Pháp, các thành phần Aromatics để chế biến nước dùng sẽ bao gồm một hồn hợp thái nhỏ của hành, cần tây (celery) và Cà rốt (hoặc củ cải vàng (parsnips) để tạo ra một màu nước dùng nhạt) nấu trong bơ, và một bó hoa Garni hoặc một túi Sachet d”Epices (một túi chứa các thảo mộc và gia vị đặc trưng dùng để hầm như lá nguyệt quế, tiêu hạt, mùi tây cành, có thể thêm cỏ xạ hương tươi, tỏi và / hoặc tỏi tây). Chỉ đến đây đã thấy thế giới ẩm thực nói chung và hương liệu aromatics nói riêng thật phong phú và đầy hứng thú phải không ạ! Tham khảo từTại sao muối được sử dụng để bảo quản thực phẩm? Tại sao con người mất đến 1 năm đầu đời để tập đi? Điều gì xảy ra khi bầu khí quyển biến mất? Vị mặn là gì và tại sao nước biển mặn? Thời gian là gì? Những định nghĩa và lý giải đơn giản nhấtT in tưởng hay không tin tưởng?

Aromatic – Wiktionary tiếng Việt

Cục Cưng ( SM , H ) – Tuệ Anh – WattpadẢnh động gifCách làm kem chuối lạcGiúp anh trả lời những câu hỏi karaokeAroma là gì