Định lý bất khả thi của Arrow là một nghịch lý lựa chọn xã hội minh họa những sai sót của hệ thống bỏ phiếu được xếp hạng. Vậy quy định về Định luật bất khả thi của Arrow là gì, ví dụ về Định luật bất khả thi của Arrow được quy định như thế nào.
1. Định luật bất khả thi của Arrow là gì?
– Định nghĩa Định lý Bất khả thi của Arrow:
Định lý Bất khả thi của Arrow nói rằng không thể xác định thứ tự ưu tiên rõ ràng trong khi tuân thủ các nguyên tắc bắt buộc của thủ tục bỏ phiếu công bằng. Định lý bất khả thi của Arrow, được đặt theo tên của nhà kinh tế học Kenneth J. Arrow, còn được gọi là định lý bất khả thi tổng quát.
Định lý bất khả thi của Arrow là một nghịch lý lựa chọn xã hội minh họa sự bất khả thi của việc có một cấu trúc biểu quyết lý tưởng. Nó nói rằng không thể xác định thứ tự ưu tiên rõ ràng trong khi tuân thủ các nguyên tắc bắt buộc của thủ tục bỏ phiếu công bằng. Kenneth J. Arrow đã giành được Giải thưởng Tưởng niệm Nobel về Khoa học Kinh tế cho những phát hiện của mình.
+ Kenneth Arrow (1921-2017) là nhà kinh tế học tân cổ điển người Mỹ, người đã đoạt giải Nobel Kinh tế cùng với John Hicks năm 1972 vì những đóng góp của ông trong phân tích cân bằng tổng quát và kinh tế học phúc lợi.
Nghiên cứu của Arrow cũng đã khám phá lý thuyết lựa chọn xã hội, lý thuyết tăng trưởng nội sinh, ra quyết định tập thể, kinh tế học của thông tin và kinh tế học về phân biệt chủng tộc, trong số các chủ đề khác. Kenneth Arrow là một nhà kinh tế học tân cổ điển được chú ý vì những đóng góp trên phạm vi rộng của ông đối với lý thuyết kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô. Arrow đã được trao giải Nobel năm 1972 cho công trình nghiên cứu của ông về kinh tế học cân bằng và phúc lợi nói chung. Những đóng góp chính của Arrow cho lý thuyết kinh tế bao gồm những tiến bộ trong lý thuyết lựa chọn xã hội, đáng chú ý nhất là định lý bất khả thi của Arrow.
– Định lý Bất khả thi của Arrow:
Dân chủ phụ thuộc vào tiếng nói của người dân được lắng nghe. Ví dụ, khi đến lúc một chính phủ mới được thành lập, một cuộc bầu cử được tiến hành, và mọi người đến các phòng phiếu để bỏ phiếu. Hàng triệu phiếu bầu sau đó được đếm để xác định ai là ứng cử viên được yêu thích nhất và là quan chức được bầu tiếp theo.
Theo định lý bất khả thi của Arrow, trong mọi trường hợp khi xếp hạng sở thích, không thể hình thành trật tự xã hội mà không vi phạm một trong các điều kiện sau:
+ Chế độ độc tài: Mong muốn của nhiều cử tri cần được xem xét.
+ Hiệu quả Pareto: Các sở thích cá nhân nhất trí phải được tôn trọng: Nếu mọi cử tri thích ứng cử viên A hơn ứng viên B, ứng viên A sẽ giành chiến thắng.
+ Độc lập với các lựa chọn thay thế không liên quan: Nếu một lựa chọn bị loại bỏ, thì thứ tự của những người khác sẽ không thay đổi: Nếu ứng viên A xếp trước ứng viên B, ứng viên A vẫn phải xếp trước ứng viên B, ngay cả khi ứng viên thứ ba, ứng viên C, bị loại từ sự tham gia.
+ Miền không hạn chế: Việc bỏ phiếu phải tính đến tất cả các tùy chọn cá nhân.
+ Sắp xếp xã hội: Mỗi cá nhân có thể sắp xếp các lựa chọn theo bất kỳ cách nào và chỉ ra các mối quan hệ.
+ Định lý bất khả thi của Arrow, một phần của lý thuyết lựa chọn xã hội, một lý thuyết kinh tế xem xét liệu một xã hội có thể được sắp xếp theo cách phản ánh sở thích cá nhân hay không, được ca ngợi là một bước đột phá lớn. Nó tiếp tục được sử dụng rộng rãi để phân tích các vấn đề trong kinh tế học phúc lợi.
+ Lý thuyết lựa chọn xã hội là lý thuyết kinh tế xem xét liệu một xã hội có thể được đặt hàng theo cách phản ánh sở thích cá nhân hay không. Lý thuyết này được phát triển bởi nhà kinh tế học Kenneth Arrow và được xuất bản trong cuốn sách Sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân vào năm 1951.
Lý thuyết lựa chọn xã hội liên quan đến việc tìm ra một phương pháp tối ưu tổng hợp các sở thích, phán đoán, phiếu bầu và quyết định của từng cá nhân để đưa ra một quy tắc tốt.
Kenneth Arrow thường được ghi nhận cho lý thuyết lựa chọn xã hội nhưng nền tảng cơ bản đã được đặt ra bởi Nicolas de Condorcet vào thế kỷ 18. Cuốn sách của Arrow chỉ rõ năm điều kiện mà sự lựa chọn của một xã hội phải đáp ứng để phản ánh sự lựa chọn của cá nhân. Đó là tính phổ quát, khả năng đáp ứng, tính độc lập của các lựa chọn thay thế không liên quan, không áp đặt và không độc tài.
+ Kinh tế học phúc lợi là nghiên cứu về cách thức phân bổ các nguồn lực và hàng hóa ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội. Điều này liên quan trực tiếp đến việc nghiên cứu hiệu quả kinh tế và phân phối thu nhập, cũng như cách hai yếu tố này ảnh hưởng đến hạnh phúc chung của mọi người trong nền kinh tế. Về mặt thực tiễn, các nhà kinh tế học phúc lợi tìm cách cung cấp các công cụ để hướng dẫn chính sách công nhằm đạt được các kết quả kinh tế và xã hội có lợi cho toàn xã hội. Tuy nhiên, kinh tế học phúc lợi là một nghiên cứu chủ quan phụ thuộc nhiều vào các giả định được lựa chọn liên quan đến cách thức phúc lợi có thể được xác định, đo lường và so sánh cho các cá nhân và xã hội nói chung.
Kinh tế học phúc lợi là nghiên cứu về cách thức cấu trúc của thị trường và sự phân bổ của hàng hóa và nguồn lực kinh tế quyết định mức độ hạnh phúc chung của xã hội. Kinh tế học phúc lợi tìm cách đánh giá chi phí và lợi ích của những thay đổi đối với nền kinh tế và hướng dẫn chính sách công theo hướng tăng tổng lợi ích của xã hội, sử dụng các công cụ như phân tích chi phí-lợi ích và các chức năng phúc lợi xã hội. Kinh tế học phúc lợi phụ thuộc nhiều vào các giả định liên quan đến khả năng đo lường và so sánh được của phúc lợi con người giữa các cá nhân và giá trị của các ý tưởng đạo đức và triết học khác về hạnh phúc.
2. Ví dụ về Định luật bất khả thi của Arrow:
– Ví dụ về Định lý Bất khả thi của Arrow:
Hãy xem một ví dụ minh họa loại vấn đề được nêu trong định lý bất khả thi của Arrow. Hãy xem xét ví dụ sau, trong đó các cử tri được yêu cầu xếp hạng ưu tiên của họ đối với ba dự án mà tiền thuế hàng năm của đất nước có thể được sử dụng cho: A; NS; và C. Đất nước này có 99 cử tri, mỗi người được yêu cầu xếp hạng theo thứ tự, từ tốt nhất đến kém nhất, cho dự án nào trong số ba dự án sẽ nhận được tài trợ hàng năm.
33 phiếu bầu A> B> C (1/3 thích A hơn B và thích B hơn C)
33 phiếu bầu B> C> A (1/3 thích B hơn C và thích C hơn A)
33 phiếu bầu C> A> B (1/3 thích C hơn A và thích A hơn B)
Vì vậy, 66 cử tri thích A hơn B; 66 cử tri thích B hơn C; 66 cử tri thích C hơn A. Vì vậy, 2/3 đa số cử tri thích A hơn B và B hơn C và C hơn A — một kết quả nghịch lý dựa trên yêu cầu xếp hạng thứ tự các sở thích của ba lựa chọn thay thế.
Định lý Arrow chỉ ra rằng nếu các điều kiện được trích dẫn ở trên trong bài viết này tức là Chế độ không độc tài, hiệu quả Pareto, tính độc lập của các lựa chọn thay thế không liên quan, miền không bị giới hạn và trật tự xã hội là một phần của tiêu chí ra quyết định thì không thể hình thành trật tự xã hội trên một vấn đề như đã nêu ở trên mà không vi phạm một trong các điều kiện sau.
– Lịch sử của Định lý Bất khả thi của Arrow:
Định lý được đặt theo tên của nhà kinh tế học Kenneth J. Arrow. Arrow, người đã có thời gian dài giảng dạy tại Đại học Harvard và Đại học Stanford, đã giới thiệu định lý này trong luận án tiến sĩ của mình và sau đó phổ biến nó trong cuốn sách Sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân năm 1951 của ông. Bài báo ban đầu, có tiêu đề Khó khăn trong Khái niệm Phúc lợi Xã hội, đã mang về cho ông Giải thưởng Tưởng niệm Nobel về Khoa học Kinh tế năm 1972.
Nghiên cứu của Arrow cũng đã khám phá lý thuyết lựa chọn xã hội, lý thuyết tăng trưởng nội sinh, ra quyết định tập thể, kinh tế học của thông tin và kinh tế học về phân biệt chủng tộc, trong số các chủ đề khác.
+ Giải Nobel Khoa học Kinh tế là giải thưởng ghi nhận những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực kinh tế học và được trao bởi Ủy ban Giải thưởng Nobel. Giải Nobel Khoa học Kinh tế, được đặt theo tên của doanh nhân Thụy Điển Alfred Nobel, được khởi xướng vào năm 1968 bởi ngân hàng trung ương Thụy Điển. Các giải thưởng Nobel được trao tại Lễ trao giải Nobel thường niên ở Stockholm, Thụy Điển vào ngày 10 tháng 12, ngày kỷ niệm ngày mất của Nobel.
+ Lý thuyết tăng trưởng nội sinh là một lý thuyết kinh tế cho rằng tăng trưởng kinh tế được tạo ra từ bên trong một hệ thống do kết quả trực tiếp của các quá trình bên trong. Cụ thể hơn, lý thuyết lưu ý rằng việc nâng cao vốn con người của một quốc gia sẽ dẫn đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc phát triển các hình thức công nghệ mới và các phương tiện sản xuất hiệu quả và hiệu quả.
Lý thuyết tăng trưởng nội sinh cho rằng tăng trưởng kinh tế chủ yếu là kết quả của các lực lượng bên trong chứ không phải là kết quả của các yếu tố bên ngoài. Nó lập luận rằng cải thiện năng suất có thể được gắn trực tiếp với đổi mới nhanh hơn và đầu tư nhiều hơn vào vốn con người từ các chính phủ và các tổ chức khu vực tư nhân. Quan điểm này trái ngược với kinh tế học tân cổ điển.