Với tỷ lệ tử vong lên đến 40 – 60%, bệnh Whitmore (do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra) được Trung tâm Kiểm soát và Phòng chống dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đưa vào danh sách các bệnh lý nguy hiểm hàng đầu. Bệnh gây hoại tử nhiều cơ quan, trong đó có da và làm suy yếu hệ miễn dịch nhanh chóng.
Sau đợt lũ chồng lũ ở miền Trung vừa qua, số ca mắc bệnh Whitmore tăng đột biến với hơn 30 ca mắc, 4 ca trong số đó không qua khỏi. Nguyên nhân được lý giải là do mưa lũ triền miên, bùn đất bẩn tích tụ tạo môi trường thuận lợi cho các loài vi khuẩn gây bệnh truyền nhiễm, trong đó có vi khuẩn Whitmore, cư trú và sinh sôi (1).
Đáng ngại hơn là sau khi xâm nhập cơ thể người, vi khuẩn “ẩn náu” rất kỹ, sau 2 – 4 tuần mới gây ra các triệu chứng bệnh. Đó là lý do bệnh thường khó phát hiện sớm, nhiều trường hợp bệnh nhân nhập viện khi bệnh đã tiến triển nặng, nguy cơ tử vong cao.
Bệnh Whitmore là gì?
Bệnh Whitmore (Melioidosis) là bệnh truyền nhiễm cấp tính. Bệnh có tên khoa học Burkholderia pseudomallei – cũng là tên loại vi khuẩn gây ra căn bệnh chết người này (người ta thường gọi “vi khuẩn Whitmore” theo tên của người tìm ra nó).
Vi khuẩn B.pseudomallei có thể lây truyền sang người và động vật trong môi trường nước và đất bị ô nhiễm.
Vì thế, bệnh thường xuất hiện nhiều vào mùa mưa lũ và phổ biến ở vùng nông thôn, nơi người dân tiếp xúc thường xuyên với bùn, đất, nguồn nước bẩn… Không chỉ con người, một số loài động vật như heo, ngựa, chó, mèo, dê, gia súc… cũng có thể nhiễm khuẩn.
Triệu chứng của bệnh nhiễm khuẩn Whitmore
Các dấu hiệu nhận biết bệnh Whitmore khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Nhìn chung, phải mất từ 2 – 4 tuần để các triệu chứng xuất hiện sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Ở một số trường hợp cá biệt, triệu chứng xảy ra ngay sau vài giờ hoặc có khi nhiều năm sau khi nhiễm khuẩn. Cũng có một số ít người mắc bệnh mà không có biểu hiện nào.
Bệnh trải qua 4 giai đoạn với các dấu hiệu điển hình sau:
1. Nhiễm trùng cục bộ
Trong giai đoạn này, trên da bệnh nhân sẽ nổi những nốt sần đỏ, mưng mủ gây loét da, đau đớn và đi kèm cùng với một số triệu chứng như:
- Sốt
- Sụt cân
- Đau bụng hoặc đau ngực
- Đau cơ hoặc đau khớp
- Đau đầu
- Co giật
Đồng thời, các vết loét cũng xuất hiện ở nhiều cơ quan trong cơ thể như gan, phổi, lá lách và tuyến tiền liệt. Thậm chí, tình trạng nhiễm trùng còn xảy ra ở khớp, xương, hạch bạch huyết hoặc não.
2. Nhiễm trùng phổi
Thường khi vi khuẩn Whitmore xâm nhập vào phổi, người bệnh mới nhận thấy những triệu chứng rõ ràng và đi khám. Các triệu chứng đó thường là:
- Ho có đờm hoặc không có đờm
- Đau ngực khi thở
- Sốt cao
- Nhức đầu và đau nhức cơ
- Sụt cân
Khi bệnh nhân bị nhiễm trùng phổi do Whitmore, bác sĩ rất dễ nhầm lẫn với bệnh lao phổi. Cả hai bệnh đều có thể dẫn đến viêm phổi, sốt cao, đổ mồ hôi ban đêm, sụt cân, ho ra đờm có máu và xuất hiện mủ hoặc máu trong các mô phổi. Ngoài ra, phim chụp X-quang phổi của bệnh nhân cũng cho thấy các đốm nhỏ tương tự như bệnh lao.
3. Nhiễm trùng máu
Nếu không được điều trị nhanh chóng và đúng phác đồ, tình trạng nhiễm trùng phổi ở bệnh nhân sẽ tiến triển thành nhiễm trùng máu, còn gọi là sốc nhiễm trùng. Đây là biến chứng nghiêm trọng của bệnh Whitmore. Khi bệnh đã ở vào giai đoạn này, nguy cơ tử vong rất cao.
Sốc nhiễm trùng thường diễn tiến nhanh với các triệu chứng như:
- Sốt cao, kèm theo rùng mình và đổ mồ hôi;
- Đau đầu;
- Đau họng;
- Các vấn đề về hô hấp bao gồm khó thở, suy hô hấp…
- Đau bụng trên;
- Tiêu chảy;
- Đau khớp và cơ;
- Mất phương hướng;
- Hình thành vết loét có mủ trên da, bên trong gan, lá lách, cơ hoặc tuyến tiền liệt
Những người đang mắc một số bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, suy thận, suy gan, thalassemia… có nguy cơ cao bị nhiễm trùng máu khi nhiễm vi khuẩn. Bên cạnh đó, người trên 40 tuổi, người bị nhiễm trùng phổi mãn tính (như xơ nang, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), giãn phế quản), ung thư hoặc một tình trạng khác ảnh hưởng đến chức năng hệ miễn dịch cũng tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết.
4. Nhiễm trùng toàn thân
Khi bệnh tiến đến giai đoạn cuối cùng, tình trạng nhiễm trùng toàn thân sẽ xảy ra, gây nên những triệu chứng:
- Đau hoặc sưng ở tuyến mang tai;
- Đau cơ, khớp;
- Gan, phổi, lá lách, hạch bạch huyết, tuyến tiền liệt… bị tổn thương;
- Sốt cao;
- Động kinh, co giật;
- Xuất hiện vết loét hoặc áp xe trên da và khắp các cơ quan trong cơ thể. Những nốt này khởi nguồn là nốt cứng, màu xám hoặc trắng, sau đó trở nên mềm và bị viêm, trông giống như vết thương do vi khuẩn ăn thịt người gây ra.
Nguyên nhân gây bệnh
Vi khuẩn Whitmore có thể sống nhiều năm trong đất và nước. Người và động vật tiếp xúc trực tiếp với nguồn đất/nước này sẽ có nguy cơ mắc bệnh Melioidosis. Những cách tiếp xúc trực tiếp bao gồm:
- Hít phải bụi hoặc giọt nước nhiễm vi khuẩn;
- Uống nước bị ô nhiễm chưa được khử trùng bằng clo;
- Chạm vào vùng đất nhiễm khuẩn bằng tay hoặc chân, nhất là khi trên da đang có vết trầy xước.
Yếu tố nguy cơ
Những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn là:
1. Vị trí địa lý
Cư dân sống ở khu vực Đông Nam Á và Bắc Úc có nguy cơ nhiễm vi khuẩn Whitmore cao hơn cả. Cụ thể, những nước có nhiều trường hợp mắc bệnh Melioidosis nhất là Thái Lan, Malaysia, Singapore. Bệnh cũng phổ biến ở Việt Nam, Papua New Guinea, Hồng Kông, Đài Loan, Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Một số ca bệnh xuất hiện rải rác ở Trung Mỹ, Brazil, Peru, Mexico và Puerto Rico. (2)
2. Đặc thù công việc
Người làm những công việc sau dễ có khả năng tiếp xúc với vi khuẩn dẫn đến nhiễm bệnh:
- Quân nhân
- Công nhân xây dựng làm việc trong công trường, nông dân, ngư dân
- Hướng dẫn viên du lịch, nhất là những người thường xuyên công tác tại các khu vực dễ xảy ra dịch bệnh
3. Bệnh mạn tính
Người đang mắc các bệnh lý sau sẽ tăng nguy cơ bị bệnh Whitmore:
- Đái tháo đường
- Bệnh thận mạn tính
- Bệnh phổi mạn tính
- Bệnh gan
- Thalassemia
- Ung thư
Một số bệnh khác góp phần gây bệnh này bao gồm suy tim, suy tim sung huyết, bệnh u máu phổi, bệnh u hạt mãn tính và lao.
4. Loài vật có nguy cơ mắc bệnh cao
- Nhiều loài động vật có nguy cơ mắc bệnh Melioidosis. Ngoài việc tiếp xúc với nước và đất bị ô nhiễm, động vật có khả năng nhiễm vi khuẩn từ sữa, nước tiểu, phân, dịch tiết mũi và vết thương của động vật khác bị nhiễm bệnh.
- Không chỉ cừu, dê, heo (những loài vật dễ mắc Whitmore nhất), bệnh cũng xuất hiện ở ngựa, mèo, chó, gia súc, gà, thú có túi, cá nhiệt đới, cự đà…
Biến chứng bệnh Whitmore
Whitmore qua các giai đoạn sẽ gây ảnh hưởng không nhỏ đến các cơ quan trong cơ thể. Những biến chứng thường gặp nhất ở bệnh nhân Whitmore là:
- Loét da
- Áp xe (trên da và các cơ quan như gan, phổi, lá lách…)
- Viêm phổi
- Nhiễm trùng huyết
- Viêm màng não
- Tử vong
Phương pháp chẩn đoán chẩn đoán
Như trên đã nói, bệnh có nhiều biểu hiện tương tự như lao phổi, ngay cả phim chụp X-quang của bệnh nhân cũng cho thấy các đốm nhỏ như của lao phổi. Do đó, việc chẩn đoán bệnh này đòi hỏi sự kỹ lưỡng, kinh nghiệm và chuyên môn cao. Chỉ một phán đoán sai lệch của bác sĩ cũng có thể khiến bệnh tiến triển xấu vì không được điều trị đúng phác đồ, thậm chí gây tử vong.
Nuôi cấy vi khuẩn B. pseudomallei được coi là xét nghiệm chẩn đoán tiêu chuẩn vàng trong việc phát hiện bệnh Whitmore. Để làm được điều này, bác sĩ sẽ lấy các mẫu nhỏ bao gồm máu, đờm, mủ, nước tiểu, chất lỏng hoạt dịch (được tìm thấy giữa các khớp), dịch màng bụng (có trong khoang bụng), dịch màng tim (được tìm thấy xung quanh tim) của người bệnh (3).
Mẫu được đưa vào môi trường nuôi cấy, chẳng hạn như thạch, để đánh giá sự phát triển của vi khuẩn. Sau khoảng 24 – 48 giờ, kết quả của việc nuôi cấy sẽ giúp bác sĩ xác định người bệnh có bị nhiễm khuẩn Whitmore không.
Phương pháp điều trị bệnh nhiễm khuẩn Whitmore
Trong quá trình điều trị, vi khuẩn Whitmore kháng rất nhiều loại kháng sinh thông thường. Thế nên, nếu không được chẩn đoán đúng bệnh hoặc dùng thuốc không phù hợp, bệnh sẽ tiến triển nhanh và gây hậu quả khó lường. (4)
Tùy theo giai đoạn, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị khác nhau:
- Ở giai đoạn đầu, bác sĩ thường chỉ định dùng kháng sinh qua đường tĩnh mạch (IV) tối thiểu từ 10 – 14 ngày, có thể kéo dài đến 8 tuần.
- Giai đoạn 2 của quá trình điều trị có thể kéo dài 3 – 6 tháng với kháng sinh đường uống.
Sau khi bệnh nhân hoàn tất liệu trình kháng sinh, khả năng bệnh tái phát thấp. Tuy nhiên, cần tuân thủ tốt các biện pháp phòng tránh để vi khuẩn Whitmore không có cơ hội quay trở lại.
Cách phòng tránh nhiễm khuẩn Whitmore
Hiện nay, chưa có vắc xin để ngăn ngừa bệnh này. Người dân, đặc biệt là những người sinh sống trong các khu vực có nguy cơ nhiễm bệnh cao, nên lưu ý: (5)
- Mang ủng và găng tay không thấm nước nếu phải thường xuyên ngâm mình trong nước, bùn đất.
- Tránh tiếp xúc với đất và nước đọng nếu trên da bạn đang có vết thương hở, bạn bị bệnh đái tháo đường hoặc bệnh thận mạn tính.
- Tránh tiếp xúc qua đường hô hấp với những người nghi nhiễm vi khuẩn Whitmore. Nếu là nhân viên y tế thì phải đeo khẩu trang, găng tay và áo choàng khi tiếp xúc với người bệnh.
- Người nội trợ nên đeo găng tay khi chế biến thức ăn và thường xuyên khử trùng dao, thớt.
- Chỉ dùng sữa đã tiệt trùng.
- Khám sàng lọc nếu bạn chuẩn bị thực hiện liệu pháp ức chế miễn dịch.
Chăm sóc người bệnh
Trong trường hợp bạn có người thân được chẩn đoán mắc bệnh Whitmore, kỹ năng chăm sóc họ rất quan trọng. Chăm sóc người bệnh đúng cách vừa giúp họ nhanh chóng cải thiện các triệu chứng khó chịu, vừa bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi nguy cơ lây nhiễm, cụ thể:
- Lau mát cơ thể, cho người bệnh uống thuốc hạ sốt để hạ nhiệt, giảm ngứa (do các nốt phát ban trên da).
- Massage nhẹ nhàng vùng khớp đau nhức cho người bệnh.
- Cho người bệnh ăn các món dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sinh tố, sữa cao năng lượng…
- Vệ sinh môi trường xung quanh bằng dung dịch khử trùng, chú ý lau chùi sạch sẽ bề mặt các vật dụng mà mọi người thường xuyên chạm vào (ví dụ như tay nắm cửa, điều khiển tivi, vòi nước…)
- Tuyệt đối không dùng chung vật dụng cá nhân (như khăn mặt, bàn chải đánh răng, thiết bị điện tử…) với người bệnh.
Câu hỏi liên quan
1. Whitmore có phải là vi khuẩn ăn thịt người hay không?
Rất nhiều người nhầm lẫn nên thường gọi whitmore là “vi khuẩn ăn thịt người” hay bệnh nhiễm khuẩn ăn thịt người Whitmore. Tuy nhiên, PGS.TS.BS Lê Thị Việt Hoa – Trưởng khoa Nội tổng hợp, BVĐK Tâm Anh, Hà Nội khẳng định, vi khuẩn Whitmore tuy gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nhưng chúng không có khả năng “ăn thịt người”. Loại vi khuẩn này tương tự như nhiều loại vi khuẩn khác, gây bệnh truyền nhiễm cho người và động vật.
2. Bệnh Whitmore có chữa được không?
Hiện tại, y khoa đã tìm ra các loại thuốc kháng sinh đặc trị bệnh Whitmore.
Vì vậy, bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, một phác đồ điều trị thường kéo dài tối thiểu 3 tháng. Do đó, người bệnh cần tuân thủ liệu trình để chữa dứt bệnh hoàn toàn và tránh tái phát.