To brush /brʌ∫/: chải, quét, lướt nhẹ, chạm nhẹ…
Cách sử dụng To brush:
1. To brush against/by/past sb/sth: Dùng để diễn tả hành động chạm vào một vật hay một ai đó một cách nhẹ nhàng khi bạn di chuyển tới gần.
Ví dụ:
The cat brushed against Alison’s leg.
(Con mèo lại lướt nhẹ qua chân của Alison lần nữa).
He brushed by/past me and ran out.
(Anh ta lướt qua phía sau tôi và chạy mất).
2. To brush sb/sth aside:
– Diễn tả hành động gạt ai hay cái gì đó sang một bên.
Ví dụ:
She brushed a strand of hair aside.
(Cô ấy chải tóc qua một bên).
– Dùng để từ chối nghe chuyện về ai hay thứ gì đó, hoặc xem trọng họ.
Ví dụ:
He brushed my protests aside and paid the bill.
(Cô ấy gạt phăng sự phản đối của tôi sang một bên và thanh toán hóa đơn).
Every time I try to explain, you brush me aside.
(Mỗi lần tôi cố giải thích thì bạn lại không chịu lắng nghe tôi).
Synonym (Từ đồng nghĩa): wave sth aside/away; dismiss sb/sth.
3. To brush sth away:
– Diễn tả hành động làm sạch thứ gì đó trên một bề mặt bằng việc quét đi hay dùng tay…
Ví dụ:
She brushed a stray hair away from her face.
(Cô ấy vuốt sợi tóc rối ra khỏi mặt của mình).
Object (Tân ngữ): tears, hair, dust.
– Dùng để gạt bỏ một ý tưởng hoặc một suy nghĩ… chỉ vì bạn không muốn nghĩ về nó hay bạn nghĩ rằng nó không quan trọng.
Ví dụ:
She quickly brushed the idea away.
(Cô ấy nhanh chóng gạt bỏ ý tưởng đó).
Synonym (Từ đồng nghĩa): dismiss sth.
4. To brush sb/yourself down: Diễn tả hành động phủi sạch bụi trên quần áo sau khi bị ngã.
Ví dụ:
She stood up and brushed herself down.
(Cô ấy đứng lên và phủi sạch bụi trên người).
5. To brush sth down: Diễn tả hành động làm sạch một thứ gì đó một cách triệt để.
Ví dụ:
Brush your coat down to get the mud off.
(Tẩy sạch vết bùn đất trên áo của bạn đi).
The children were taught how to brush down their ponies.
(Lũ trẻ đã được dạy cách lau sạch những con ngựa đồ chơi của chúng).
Object (Tân ngữ): coat, skirt,…
6. To brush off, To brush sth off: Dùng để diễn tả hành động bụi bẩn, bùn đất được tẩy sạch hay là bạn đã tẩy sạch nó.
Ví dụ:
Don’t worry about the mud – it’ll brush off easily when it’s dry.
(Đừng lo lắng về vết bẩn, sẽ dễ tẩy hơn khi ta làm ướt nó).
We were able to brush the dirt off quite easily.
(Chúng ta có thể tẩy sạch vết bẩn khá dễ dàng).
7. To brush sb off:
– Diễn tả hành động từ chối việc nghe về một ai đó hay làm ngơ với một người nào đó một cách bất lịch sự và tàn nhẫn.
Ví dụ:
He tried to explain to her, but she brushed him off impatiently.
(Anh ấy đã cố giải thích cho cô ta hiểu, nhưng cô ta nôn nóng làm ngơ anh ta).
Synonym (Từ đồng nghĩa): rebuff sb.
– Diễn tả việc giải thoát cho ai đó.
Ví dụ:
She couldn’t brush Roger off after the party.
(Cô ấy không thể để Roger đi sau khi bữa tiệc kết thúc).
– Brush off (n): Diễn tả hành vi thô lỗ hay tàn nhẫn của ai đó cho thấy họ không muốn tỏ ra thân thiện.
Ví dụ:
They are just trying to give me brush off.
(Họ chỉ đang cố xa lánh tôi mà thôi).
8. To brush sb/yourself off: Diển tả hành động để làm sạch bản thân bằng cách dùng tay phủi sạch áo một cách nhanh chóng.
9. To brush sth off:
– Diễn tả hành động làm sạch thứ gì đó bằng cách phủi sạch nó thật nhanh.
Ví dụ:
He picked up his hat and brush it off quickly.
(Anh ta nhặt cái mũ của mình lên và nhanh chóng phủi sạch nó).
– Diễn tả sự từ chối nghe, bàn luận hay đồng ý về một việc gì đó.
Ví dụ:
Roberts brushed off allegations of corruption.
(Roberts chối bỏ những cáo buộc về việc tham nhũng).
She brushed off offers of help from her friends.
(Cô ta từ chối sự giúp đỡ từ bạn bè của cô ta).
10. To brush sth out:
– Diễn tả hành động gỡ rối thứ gì đó, đặc biệt là mái tóc, gỡ những nút thắt đặc biệt hay làm cho nó ngay ngắn hơn.
Ví dụ:
She brushed out her hair, washed her face and got into bed.
(Cô ấy gỡ rối cho mái tóc của mình, rửa mặt và lên giường đi ngủ).
Object (Tân ngữ): hair.
– Diễn tả hành động gỡ những chỗ tóc bị rối.
Ví dụ:
It took half an hour to brush out all the tangles in his hair.
(Anh ta dành cả nửa tiếng đồng hồ để gỡ được những chỗ rối trên tóc của anh ta ra).
11. To brush sth up; To brush up on sth: Dùng để nói về việc học hay rèn luyện một về một chuyên môn nào đó theo thứ tự, để đạt được kỹ năng và sự hiểu biết như trước đây, nhưng thỉnh thoảng bạn không được sử dụng nó.
Ví dụ:
I need to brush up my computer skills.
(Tôi cần phải rèn luyện lại kỹ năng cho cái máy tính của tôi).
You should brush up on your French before you go to French.
(Bạn nên rèn luyện lại kỹ năng tiếng Pháp của bạn trước khi sang Pháp).
Object (Tân ngữ): skills, F;rench/English,…
Synonym (Từ đồng nghĩa): polish sth up; review sth.
Note: Không dùng ở thể bị động.
Để hiểu rõ hơn về To brush vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.