To burn /bəːn/: cháy, bị bỏng.
Cách sử dụng To burn:
1. To burn away; To burn sth away: Bị biến mất như là kết quả của một vụ cháy, hoặc là làm cho cái gì đó bị cháy.
Ví dụ:
Half the candle had burnt away.
(Một nửa ngọn nến đã cháy hết rồi).
The fire had burned away part of the roof.
(Ngọn lửa đã thiêu rụi một phần của mái nhà).
2. To burn down: Dùng để diễn tả việc ngọn lửa đang dần bị yếu đi hay cháy với cường độ nhỏ hơn.
Ví dụ:
They sat by the fire, watching it slowly burn down.
(Họ ngồi xung quanh đống lửa và nhìn nó dần dần lụi tắt).
Opposite (Từ trái nghĩa): burn up.
3. To burn down; To burn sth down: Diễn tả sự việc một công trình nào đó bị cháy hay ai đó đã đốt nó, và ngọn lửa đã thiêu rụi mọi thứ.
Ví dụ:
The palace burnt down in the 19th century.
(Cung điện đã bị thiêu rụi trong thế kỷ thứ 19).
She threatened to burn the house down.
(Cô ấy bị ai đó đe dọa rằng sẽ đốt nhà của cô ấy).
Ghi chú: Thường sử dụng trong thể bị động.
4. To burn sth off:
– Diễn tả hành động tẩy mộ thứ gì đó bằng cách cạo nó đi.
Ví dụ:
Burn the old paint off before repainting the door.
(Hãy cạo lớp sơn cũ ở cách cửa đi trước khi sơn lại nó).
– Diễn tả việc sử dụng năng lượng cho một hoạt động gì đó.
Ví dụ:
Walking briskly can burn off a lot of calories.
(Bước đi nhanh có thể tiêu tốn nhiều ca-lo).
Object (Tân ngữ): calories, fat.
5. To burn out; To burn sth out: Diễn tả hành động một cỗ máy bị hỏng hay ai đó làm cho nó hỏng; nó ngưng hoạt động vì đã bị sử dụng quá nhiều hay bị quá nóng.
Ví dụ:
The clutch has burnt out.
(Côn xe bị hỏng rồi).
I burnt out the motor in the first car I had.
(Tôi đã phá hỏng chiếc xe đầu tiên mà tôi có).
6. To burn out; To burn itself out: Diễn tả hành động ngưng đốt cháy cái gì đó vì đã hết nguyên liệu rồi.
Ví dụ:
Blow out candles before they burn out.
(Thổi tắt mấy cây nến đi trước khi chúng cháy hết).
By the time the fire brigade arrived the fire had burnt (itself) out.
(Lúc mà đội cứu hỏa vừa đến thì ngọn lửa đã tự tắt rồi).
Burnout (n): Diễn tả tại thời điểm mà chiếc phi thuyền đã bị sử dụng hết nhiên liệu và cạn kiệt năng lượng.
7. To burn out; To burn yourself out: Diễn tả sự việc khi bị mệt hay bị ốm và bạn không thể tiếp tục làm việc, bởi vì bạn đã làm việc quá chăm chỉ trong suốt một khoảng thời gian.
Ví dụ:
It’s a high-pressure job and many people burn out at the young age.
(Đó là một công việc có áp lực cao và mọi người phải làm việc cật lực trong những năm tháng tuổi trẻ).
If he carries on working so hard. He will burn himself out.
(Nếu anh ta làm việc quá chăm chỉ thì anh ta sẽ bị mệt).
Burnout (n):
– Diễn tả trạng thái bị mệt mỏi hay bị ốm bởi vì bạn đã làm việc quá sức.
Ví dụ:
Burnout is common among teachers.
(Sự làm việc quá sức xảy ra phổ biến ở những giáo viên).
– Nói về một người nào đó rất mệt và ốm yếu vì họ đã làm việc quá chăm chỉ.
Burn-out (adj): Nói về việc cảm thấy rất mệt mỏi vì đã làm việc chăm chỉ.
Ví dụ:
Burn-out rock singers.
(Những ca sĩ nhạc rock đã làm việc rất chăm chỉ).
8. To burn dth out; To burn sb out of something: Diễn tả việc giúp đỡ ai đó thoát ra khỏi căn nhà bị cháy.
Ví dụ:
A gang has tried to burn a woman out of her home.
(Một tốp người đã cố giúp một người phụ nữ thoát ra khỏi căn nhà của đang bốc cháy của cô ta).
9. To burn sth out: Diễn tả việc đám lửa đã phá hủy hoàn toàn một vài thứ, chỉ xảy ra ở bên ngoài và ngọn lửa được dập tắt sau đó.
Ví dụ:
Two cars were burnt out in the crash.
(Hai chiếc xe ô tô đã bị cháy sạch trong vụ tai nạn).
Ghi chú: Thường xuyên được sử dụng trong thể bị động.
Burnt-out (adj): Được sử dụng để diễn tả việc ngọn lửa đã phá hủy hoàn toàn hay làm thứ gì đó bị hư hỏng nặng.
Ví dụ:
Burnt-out buses. (Những chiếc xe buýt bị hư hỏng nặng do lửa).
Burnt-out houses. (Những ngôi nhà bị cháy sạch).
10. To burn up:
– Dùng để nói về thứ gì đó bị phá hủy bởi nhiệt độ nóng.
Ví dụ:
The spacecraft burned up at it entered the earth’s atmosphere.
(Chiếc phi thuyền bị phá hủy bởi nhiệt độ nóng khi bay vào tầng khí quyển của trái đất).
– Dùng để nói về việc bị sốt hay nhiệt độ cơ thể cao.
Ví dụ:
She is burning up – She needs a doctor.
(Cô ấy bị cảm rồi – Cô ấy cần một bác sĩ).
– Nói về việc khi một ngọn lửa bùng lên thì nó có thể lớn hơn hoặc lan rộng ra.
Opposite (Từ trái nghĩa): burn down.
11. To burn sb up: Diễn tả việc làm cho ai trở nên giận giữ.
Ví dụ:
The way he treats me really burns me up.
(Cái cách mà anh ta đối xử với tôi làm tôi tức điên lên).
12. To burn sth up:
– Để hoàn toàn được giải thoát khỏi thứ gì đó.
Ví dụ:
I’m going to burn up all the rubbish/trash.
(Tôi sẽ thoát khỏi cái đống rác rưởi này).
Để hiểu rõ hơn về To burn vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.