Chất chống oxy hoá là một thuật ngữ rất quen thuộc với chúng ta, để hiểu hơn về chất chống oxy hoá là gì cũng như có nên bổ sung chất oxy hoá không thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.
Chất chống oxy hóa không phải là tên của một chất mà là mô tả hoạt động một loạt các chất. Có rất nhiều loại chất chống oxy hóa mà mỗi loại có vai trò riêng và có thể tương tác với nhau để giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. Chất chống oxy hóa rất cần thiết cho sự tồn tại của mọi sinh vật.
1 Chất chống oxy hóa là gì?
Chất chống oxy hóa là các hợp chất bạn có thể tiêu thụ, chẳng hạn như vitamin và các chất khác, có thể giúp bảo vệ tế bào của bạn khỏi bị hư hại. Chúng làm điều này bằng cách ngăn chặn các tác động có thể gây hại của một loại phân tử khác trong cơ thể bạn, được gọi là các gốc tự do. Gốc tự do là những hợp chất có thể gây hại nếu mức độ của chúng trở nên quá cao trong cơ thể, chúng có liên quan đến nhiều bệnh tật, bao gồm bệnh tiểu đường, bệnh tim và ung thư .
Cơ thể của bạn có hệ thống phòng thủ chống oxy hóa riêng để kiểm soát các gốc tự do. Tuy nhiên, chất chống oxy hóa cũng được tìm thấy trong thực phẩm, đặc biệt là trong trái cây, rau và các loại thực phẩm khác. Một số loại vitamin, chẳng hạn như vitamin E và vitamin C, là những chất chống oxy hóa hiệu quả.
Chất bảo quản chống oxy hóa cũng đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất thực phẩm bằng cách tăng thời hạn sử dụng.
2 Các chất chống oxy hóa gồm những loại nào
Chất chống oxy hóa có thể được phân loại là tan trong nước hoặc tan trong chất béo. Chất chống oxy hóa hòa tan trong nước thực hiện các hoạt động của chúng trong chất lỏng bên trong và bên ngoài tế bào, trong khi chất hòa tan trong chất béo hoạt động chủ yếu trong màng tế bào.
Một số chất chống oxy hóa quan trọng trong chế độ ăn uống bao gồm:
– Vitamin C: chất chống oxy hóa hòa tan trong nước này là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn uống.
– Vitamin E: chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo này đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ màng tế bào chống lại tác hại của quá trình oxy hóa.
– Vitamin A: rất cần thiết cho sự hình thành và phát triển của các tế bào tim, phổi, thận và nhiều cơ quan khác.
– Flavonoid: nhóm chất chống oxy hóa thực vật này có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe và hoạt động chống ung thư.
– Resveratrol: hợp chất này hỗ trợ sức khỏe tim mạch và nhận thức.
– Carotenoid: chúng hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch, sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ ung thư, một số loại carotenoid phổ biến bao gồm: alpha-caroten, beta-caroten, beta-cryptoxanthin, lutein.
– Selen: có hoạt tính như lưu huỳnh, cần thiết cho các chức năng hoạt động của tế bào.
– Curcuminoids trong nghệ và oleocanthal trong dầu ô liu nguyên chất . Những chất này có chức năng như chất chống oxy hóa nhưng cũng có hoạt tính chống viêm mạnh.
3 Có nên bổ sung chất chống oxy hóa
Chế độ ăn uống bổ sung chất chống oxy hóa là cần thiết để có sức khỏe tối ưu, nhưng với một liều lượng vừa phải.
Việc hấp thụ quá nhiều các chất chống oxy hóa cô lập có thể có tác dụng độc hại và thậm chí có thể thúc đẩy hơn là ngăn ngừa thiệt hại do quá trình oxy hóa – một hiện tượng được gọi là “nghịch lý chống oxy hóa” theo nghiên cứu về nghịch lý chống oxy hoá.
Ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa là một ý tưởng tốt hơn nhiều. Các nghiên cứu chỉ ra rằng thực phẩm làm giảm tổn thương oxy hóa ở mức độ lớn hơn so với thực phẩm bổ sung.
Ví dụ, một nghiên cứu về so sánh tác dụng của việc uống nước cam và vitamin C, cả hai đều chứa một lượng vitamin C cho thấy rằng các hợp chất trong thực phẩm hoạt động hiệp đồng. Chỉ dùng riêng biệt vitamin C sẽ không có nhiều tác dụng có lợi như dùng nước cam.
Chiến lược tốt nhất để đảm bảo cung cấp đủ lượng chất chống oxy hóa là tuân theo một chế độ ăn uống nhiều rau và trái cây, cùng với các thói quen lành mạnh khác theo nghiên cứu về tác động của trái cây và rau quả đối với cơ thể
Tuy nhiên, các chất bổ sung liều thấp, chẳng hạn như vitamin tổng hợp sẽ có lợi nếu bạn bị thiếu một số chất dinh dưỡng hoặc không thể theo một chế độ ăn uống lành mạnh.
4 Các thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa
Dưới đây là một số ví dụ về các nguồn thực phẩm mà chứa nhiều các chất chống oxy hoá được tìm thấy trong đó:
– Beta-caroten chứa trong trái cây và rau quả nhiều màu sắc, bao gồm đào, mơ, xoài, dưa đỏ, đu đủ, đậu Hà Lan, cà rốt, bí, khoai lang, bông cải xanh, cải xoăn và rau bina.
– Lutein chứa trong các loại rau xanh, bao gồm cải xanh, rau bina, cải xoăn, bông cải xanh và đậu Hà Lan, cũng như ngô, cam và đu đủ.
– Lycopene có trong trái cây và rau có màu đỏ hoặc hồng, bao gồm dưa hấu, cà chua, mơ và bưởi.
– Selen có trong lúa mì, gạo, ngô, thịt bò, gà tây, gà, cá, các loại đậu, các loại hạt, pho mát và trứng.
– Vitamin C chứa trong nhiều loại trái cây, bao gồm quả mọng, kiwi, cam, đu đủ và dưa đỏ, cũng như nhiều loại rau, bao gồm ớt chuông, cà chua, bông cải xanh, súp lơ, cải xoăn và cải Brussels.
– Vitamin A có trong các sản phẩm từ sữa và gan.
– Vitamin E chứa trong hạnh nhân, quả phỉ, đậu phộng, hạt hướng dương, rau bina, cải xoăn và một số loại dầu, chẳng hạn như dầu đậu nành,dầu ngô,dầu hạt cải và dầu hướng dương.
– Resveratrol chứa trong nho, rượu vang đỏ và trắng, quả mọng và đậu phộng.
Hi vọng thông qua bài viết này chúng ta sẽ hiểu rõ hơn chất chống oxy hoá là gì cũng như các thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hoá để có một kế hoạch bổ sung phù hợp với bản thân.
Nguồn: Healthline, Drugs