1. CMC là gì? Một số thông tin về chất phụ gia CMC
CMC là viết tắt của chất Carboxymethyl Cellulose. Nó là một dẫn xuất xenlulo sở hữu các nhóm carboxymethyl (-CH 2 -COOH) liên kết cùng một số nhóm hydroxyl của các monome glucopyranose để tạo thành khung sườn cellulose.
Hóa chất này cũng thường được người ta sử dụng như muối natri, còn được biết đến với tên gọi là Natri Carboxymethyl Cellulose.
Phụ gia tạo đặc CMC là gì? Nó là một polime tạo nên bằng cách hòa tan trong nước anion có nguồn gốc từ poly – cellulose phong phú nhất trên Thế giới. Tác dụng của hóa chất này tương tự như một chất làm đặc, chất ổn định, chất kết dính hay chất kiểm soát dòng chảy, keo bảo vệ…
CMC là gì? Một số thông tin về chất phụ gia CMC
2. Tìm hiểu nguồn gốc của hóa chất CMC
CMC có nguồn gốc như thế nào? Chúng được sản xuất lần đầu tiên vào năm 1918. Tuy nhiên, mãi cho đến khi được giới thiệu thương mại tại Hoa Kỳ bởi Hercules Incorporated vào năm 1946, chúng mới dần được biết đến và sử dụng rộng rãi.
Nhờ vào khả năng đặc trưng như làm đặc, ổn định nhũ tương, kết dính, cùng các vai trò khác mà chúng dần trở nên phổ biến và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống, sản xuất hiện nay.
3. Một số đặc điểm nổi bật của chất CMC
Sau đây là một số đặc điểm nổi bật của chất phụ gia CMC để giúp bạn hiểu hơn về chúng:
- CMC phụ thuộc vào giá trị DS (mức độ thay thế). Giá trị DS cao sẽ dẫn đến độ hòa tan cùng nhiệt độ tạo kết tủa thấp và ngược lại.
- Chúng tan tốt ở nhiệt độ từ 40 – 50 độ C.
- Phương pháp tốt nhất để hòa tan CMC trong nước là sử dụng nước nóng, khi đó các hạt Cellulose Methyl sẽ phân tán trong nước, chờ đến khi nhiệt độ hạ xuống, chỉ cần khuấy nhẹ, các hạt sẽ bắt đầu tan ra. Tuy nhiên, trong trường hợp dẫn xuất dưới 0.4, CMC sẽ không thể hòa tan trong nước.
- Có khả năng tạo đông thành một khối vững chắc với độ ẩm rất cao lên đến 98%. Độ bền chắc và tốc độ đông cũng cần phụ thuộc vào nồng độ CMC, độ nhớt của dung dịch cùng số lượng nhóm acetat được thêm vào để giúp tạo đông.
- Nồng độ tối thiểu phải đáp ứng để CMC có thể tạo động rơi vào khoảng 0.2% và của nhóm acetat là khoảng 7% so với CMC.
Một số đặc điểm nổi bật của chất CMC
4. Những tính chất đặc trưng của phụ gia CMC
Cùng tìm hiểu chi tiết hơn những tính chất đặc trưng của phụ gia CMC như sau:
- Là hóa chất có dạng bột trắng, hơi ngả vàng, hầu như không có mùi hạt hút ẩm.
- Có khả năng tạo dung dịch dạng keo bằng cách kết hợp với nước.
- Không thể hòa tan trong Ethanol.
- So với Cellulose, phân tử của CMC ngắn hơn.
- Tồn tại dưới dạng muối và cả dạng acid đều có khả năng trở thành tác nhân tạo đông tốt.
- Tạo khối đông vững chắc với độ ẩm cao lên đến 98%, tuy nhiên độ chắc và tốc độ tạo đông lại bị phụ thuộc vào hàm lượng acetat nhôm.
- Hầu hết chúng đều sẽ tan trong nước lạnh.
- Có khả năng giữ được nước cho dù ở bất kì môi trường nhiệt độ nào.
- Có thể được dùng như chất ổn định nhũ tương, có tác dụng kiểm soát độ nhớt mà không cần dùng đến gel.
- Có thể sử dụng như chất kết dính khuôn mẫu để áp dụng cho các cải tiến dẻo.
- Được đánh giá cao về khả năng kết dính, tính ổn định, đặc biệt, hiệu lực phân tán sẽ tăng cao khi tác dụng lên các chất màu.
Những tính chất đặc trưng của phụ gia CMC
5. Chất CMC có độc không?
CMC là chất có dạng bột trắng, hơi ngả vàng, hầu như không có mùi hạt hút ẩm và đặc biệt chúng không hề độc hại và không gây dị ứng.
6. Những ứng dụng quan trọng của hóa chất CMC hiện nay
6.1 Ứng dụng của chất CMC trong thực phẩm
CMC được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm sẽ mang đến các tác dụng nổi bật dưới đây:
- Tăng độ dày, đặc cho sản phẩm.
- Cải thiện về mặt cấu trúc.
- Tăng cảm giác ngon miệng.
- Tăng khả năng giữ nước.
- Tăng tính ổn định.
- Kiểm soát sự hình thành của các tinh thể đá trong các trường hợp thực phẩm đông lạnh.
Ứng dụng của chất CMC trong thực phẩm
6.2 Vai trò trong lĩnh vực y tế
- Giúp ngăn ngừa, hạn chế các tình trạng chảy máu cam.
- Sử dụng để thay thế băng gạc.
- Sử dụng sau khi phẫu thuật.
Vai trò trong lĩnh vực y tế
6.3 CMC trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng
CMC được sử dụng nhiều để làm một trong những thành phần của các sản phẩm dưới đây:
- Kem đánh răng.
- Giấy.
- Hóa chất tẩy rửa.
- Thuốc nhuận tràng.
- Nước sơn.
- KY Jelly.
- Một số sản phẩm tiêu dùng khác.
CMC trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng