“Compromise” là gì có lẽ là băn khoăn của không ít người trong quá trình học tập và giao tiếp. Từ vựng này mang những ý nghĩa đa dạng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng StudyTienganh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Compromise trong Tiếng Anh là gì?
“Compromise” có thể đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ trong câu Tiếng Anh.
Phiên âm của “compromise”: /kɒmprəmaɪz/
Định nghĩa Tiếng Anh: A compromise is a situation in which people accept something slightly different from what they really want, because of circumstances or because they are considering the wishes of other people.
(Thỏa hiệp là một tình huống trong đó mọi người chấp nhận một điều hơi khác so với những gì họ thực sự muốn, vì hoàn cảnh hoặc vì họ đang cân nhắc mong muốn của những người xung quanh).
- Với vai trò là danh từ: “Compromise” mang ý nghĩa là “sự thỏa hiệp”.
- Với vai trò là động từ: “Compromise” mang ý nghĩa là “dàn xếp, thỏa hiệp” hoặc cũng có thể mang ý là “làm hại, làm tổn thương đến ai đó”.
“Compromise” có thể đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ trong câu Tiếng Anh.
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Compromise”
Với mỗi ngữ cảnh khác nhau, “Compromise” có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng này, độc giả có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây.
“Compromise” mang ý nghĩa là “sự thỏa hiệp”
Ví dụ:
- I hope that a compromise will be reached after today’s meeting of stakeholders.
- Tôi hy vọng rằng sự thỏa hiệp sẽ đạt được sau buổi gặp gỡ của các bên liên quan ngày hôm nay.
- We made a compromise last week. All work here will be divided equally among everyone.
- Chúng tôi đã tạo ra một thỏa thuận chung vào tuần trước. Mọi công việc tại đây sẽ được chia đều cho tất cả mọi người.
- Thành ngữ: A bad compromise is better than a good lawsuit
- Ý nghĩa: Dĩ hòa vi quý; một điều nhịn là chín điều lành
“Compromise” mang ý nghĩa là “dàn xếp, thỏa hiệp”
Ví dụ:
- The government eventually compromised with calls for tax breaks and increased days off for workers.
- Chính phủ cuối cùng đã thỏa hiệp với những lời kêu gọi về giảm thuế và tăng số ngày nghỉ cho công nhân.
- Nobody will get everything he wants; we all must compromise.
- Sẽ không ai có được mọi thứ mình muốn; tất cả chúng ta phải thỏa hiệp.
“Compromise” mang ý nghĩa là “làm hại, làm tổn thương đến ai đó”
Ví dụ:
- Jin compromised himself by telling the whole truth. He will be punished for everything that happened.
- Jin tự làm hại anh ấy bằng cách nói ra toàn bộ sự thật. Anh ấy sẽ bị trừng trị bởi tất cả mọi chuyện đã xảy ra.
- Military secrets of the nation were compromised by the spy.
- Bí mật quân sự của quốc gia bị tổn hại bởi các điệp viên.
Với mỗi ngữ cảnh khác nhau, “Compromise” có thể mang những ý nghĩa khác nhau.
3. Một số cấu trúc “compromise” thường gặp
Dưới đây là một số cấu trúc “compromise” thường gặp trong Tiếng Anh. Việc nắm được các cấu trúc này sẽ giúp người học linh hoạt hơn khi sử dụng từ.
Compromise (with sb) on sth
“Compromise (with sb) on sth” mang ý nghĩa là: thỏa thuận với ai đó về vấn đề gì.
- We have compromised with the manufacturer on the supply of ingredients for the canteen.
- Chúng tôi đã thỏa thuận với nhà sản xuất về việc cung cấp nguyên liệu cho nhà ăn.
Compromise between sth and sth
“Compromise between sth and sth/sb and sb” mang ý nghĩa là: sự thỏa thuận giữa vấn đề nào đó hoặc các bên nào đó.
- In a compromise between management and workers, the new salary will be increased by 10% from the original salary.
- Trong một thỏa hiệp giữa quản lý và công nhân, mức lương mới sẽ được tăng thêm 10% so với mức lương ban đầu.
- The discussion reached a compromise between the company and the partner. We are very pleased about that.
- Cuộc thảo luận đã đạt được một thỏa thuận chung giữa công ty và đối tác. Chúng tôi rất vui mừng vì điều đó.
Arrive at a compromise = reach a compromise
“Arrive at a compromise” hay “reach a compromise” mang ý nghĩa là: đi đến một thỏa thuận, đạt được thỏa thuận chung nào đó.
- After several hours of discussion, the contract between the two parties has finally arrived at a compromise.
- Sau vài tiếng đồng hồ thảo luận, hợp đồng giữa hai bên cuối cùng đã đi đến thỏa thuận chung.
- We are hopeful that all problems can reach a compromise.
- Chúng tôi hy vọng rằng tất cả các vấn đề có thể đi đến thỏa thuận chung.
4. Một số từ vựng liên quan
Trong một số trường hợp, người cần tìm các từ thay thế “Compromise” hoặc từ trái nghĩa với “Compromise”. Hãy tham khảo thêm một số từ vựng liên quan dưới đây để mở rộng thêm vốn từ cho mình.
Các từ đồng nghĩa với “Compromise”
- Accommodation: Sự hòa giải, sự dàn xếp
- Accord: hiệp ước, chấp thuận, làm cho hòa hợp
- Adjustment: Sự hòa giải, sự dàn xếp
- Arrangement: Sự thu xếp, sự hòa giải
- Bargain: sự thỏa thuận, sự mặc cả
- Compact: Sự thỏa thuận, hiệp ước
Các từ trái nghĩa với “Compromise”
- Contest: Sự đấu tranh, sự tranh luận
- Controversy: Sự tranh luận, sự tranh cãi
- Difference: Sự chênh lệch, sự khác nhau
- Disagreement: Sự bất hòa, sự khác nhau
- Dissent: Sự bất đồng quan điểm
- Dispute: Cuộc tranh luận, bàn cãi, tranh chấp
Trên đây là một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với “compromise” trong Tiếng Anh
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả câu hỏi compromise là gì. StudyTienganh là nơi cung cấp nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích, các từ vựng mới mẻ trong nhiều lĩnh vực được cập nhật liên tục. Chúc các bạn luôn học tốt, đừng quên thường xuyên ghé thăm StudyTienganh để tiếp thu thêm nhiều bài viết thú vị!