150+ từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh

150+ từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh

Con người tiếng anh là gì

Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào đó. Đặc biệt hơn, khi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng về tính cách con người. Tham khảo ngay bài viết để bổ sung thật nhiều kiến thức vào kho từ vựng bạn nhé!

Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

I. Một số từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng về tính cách con người đã được PREP biên soạn và tổng hợp lại. Trong quá trình luyện thi IELTS Online bạn sẽ cần sử dụng rất nhiều từ vựng này đó

1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người

Một vấn đề, một sự vật hay một sự việc luôn có 2 mặt, đó là: tích cực và tiêu cực. Con người cũng y như vậy, không có ai thật sự hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối cả. Bên cạnh đó cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai, bởi vì mỗi con người chúng ta được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi hoàn toàn riêng biệt.

Vậy bạn đã biết cách diễn đạt về tính cách tích cực của con người trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa, thì hãy theo dõi một số từ vựng về tính cách tích cực của con người ngay dưới đây nhé.

      1. Brave /breɪv/: Anh hùng. Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field (Anh trai tôi dũng cảm như một con sư tử trên sân bóng bầu dục).
      2. Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. Example: She was quite careful about how she spoke to him (Cô ấy khá cẩn thận về cách cô ấy nói chuyện với anh ấy).
      3. Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. Example: She tried to sound cheerful and unconcerned (Cô ấy cố làm ra vẻ vui vẻ và không lo lắng).
      4. Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. Example: His friends described him as an easy-going person (Bạn bè của anh ấy miêu tả anh ấy là một người dễ gần).
      5. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. Example: She found the idea terrifically exciting (Cô ấy thấy ý tưởng này rất thú vị).
      6. Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. Example: Frank was a genuinely friendly guy (Frank là một chàng trai thực sự thân thiện).
      7. Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. Example: She was generous in her praise for her co-stars (Cô hào phóng khen ngợi bạn diễn của mình).
      8. Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ. Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country (Tôi muốn bảo vệ tất cả những gia đình tử tế, chăm chỉ trên đất nước này).
      9. Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự. Example: Our waiter was very polite and helpful (Người phục vụ của chúng tôi rất lịch sự và hữu ích).
      10. Smart = Intelligent: Thông minh. Example: She is clearly extremely intelligent (Cô ấy rõ ràng là cực kỳ thông minh).
      11. Sociable: Hòa đồng. Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone (Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và sẽ nói chuyện với bất cứ ai).
      12. Talented: Tài năng, có tài. Example: Some of these young musicians are incredibly talented (Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng).
      13. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng. Example: She’s a great student – dedicated, hardworking and ambitious (Cô ấy là một sinh viên tuyệt vời – tận tâm, chăm chỉ và đầy tham vọng).
      14. Cautious: Thận trọng. Example: They’ve taken a very cautious approach (Họ đã thực hiện một cách tiếp cận rất thận trọng).
      15. Confident: Tự tin. Example: My friend was in a relaxed, confident mood (Bạn tôi có tâm trạng thoải mái, tự tin).
      16. Serious: Nghiêm túc. Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term (Tội phạm được coi là đủ nghiêm trọng để phải nhận án tù).
      17. Creative: Sáng tạo. Example: She channels her creative energy into her art (Cô ấy truyền năng lượng sáng tạo vào nghệ thuật của mình).
      18. Dependable: Đáng tin tưởng. Example: She is loyal and totally dependable (Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin cậy).
      19. Enthusiastic: Hăng hái, tận tình. Example: They gave her an enthusiastic reception (Họ đã dành cho cô một sự đón tiếp nhiệt tình).
      20. Extroverted: Hướng ngoại. Example: He is bold and extroverted (Anh ấy mạnh dạn và hướng ngoại).
      21. Introverted: Hướng nội. Example: His teachers perceived him as shy and introverted (Các giáo viên của anh ấy coi anh ấy là người nhút nhát và sống nội tâm).
      22. Imaginative: Giàu trí hình dung. Example: You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention (Bạn sẽ cần phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút nếu muốn thu hút sự chú ý của họ).
      23. Observant: Tinh ý, nhạy bén. Example: He was acutely observant of the poverty around him (Anh ấy rất nhạy bén về sự nghèo đói xung quanh mình).
      24. Optimistic: Lạc quan. Example: I think you’re being a little over-optimistic (Tôi nghĩ bạn đang lạc quan một chút).
      25. Rational: Có chừng mực, có lý trí. Example: She seems incapable of making a rational decision (Cô ấy dường như không có khả năng đưa ra quyết định lý trí).
Từ vựng về tính cách tích cực của con người
Từ vựng về tính cách tích cực của con người

2. Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

Đối lập mặt tích cực là một số điều còn khó khăn, bên cạnh một số con người có phẩm chất tốt lại là có một số người có bản tính xấu xa, không tốt đẹp. Vậy nên dùng từ vựng về tính cách nào trong tiếng Anh để mô tả một số con người như vậy?

    1. Bad-tempered: Nóng tính. Example: He gets very bad-tempered when he’s tired (Anh ấy rất nóng tính khi anh ấy mệt mỏi).
    2. Boring: Buồn chán. Example: He’s such a boring man! (Anh ấy thật là một người đàn ông nhàm chán!).
    3. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Example: He’s very careless with money (Anh ấy rất bất cẩn với tiền bạc).
    4. Crazy: Điên khùng. Example: She must be crazy to lend him money (Cô ấy phải điên khi cho anh ta vay tiền).
    5. Impolite: Bất lịch sự. Example: Some people think it is impolite to ask someone’s age (Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự).
    6. Lazy: Lười biếng. Example: He was not stupid, just lazy (Anh ta không ngốc, chỉ lười biếng).
    7. Shy: Nhút nhát. Example: My friend was too shy to ask anyone for help (Bạn tôi nhút nhát quá không biết nhờ ai giúp đỡ).
    8. Stupid: Ngu ngốc. Example: I was stupid enough to believe him (Tôi đã đủ ngu ngốc để tin anh ta).
    9. Aggressive: Hung hăng, xông xáo. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên hung hăng khi tối đến).
    10. Pessimistic: Bi quan. Example: I think you’re being far too pessimistic (Tôi nghĩ bạn đang quá bi quan).
    11. Reckless: Hấp Tấp. Example: She showed a reckless disregard for her own safety (Cô ấy đã thể hiện một cách liều lĩnh, coi thường sự an toàn của bản thân).
    12. Strict: Nghiêm khắc. Example: He told me in the strictest confidence (Anh ấy nói với tôi với sự tự tin nghiêm khắc nhất).
    13. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule). Example: He was too stubborn to admit that he was wrong (Anh ấy đã quá cứng đầu để thừa nhận rằng anh ấy đã sai).
    14. Selfish: Ích kỷ. Example: It was selfish of him to leave all the work to you (Anh ấy thật ích kỷ khi giao tất cả công việc cho bạn).
    15. Mad: Điên, khùng. Example: He seemed to have gone stark raving mad (Anh ấy dường như đã phát điên).
    16. Aggressive: Xấu tính. Example: He became increasingly aggressive as the evening wore on (Anh ta ngày càng trở nên xấu tính khi buổi tối càng về).
    17. Unkind: Xấu bụng, không tốt. Example: She never said anything unkind about anyone (Cô ấy không bao giờ nói bất cứ điều gì không tốt về bất cứ ai).
    18. Unpleasant: Khó chịu. Example: It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing (Thật khó chịu khi ngồi cạnh một nhóm người đang tranh cãi).
    19. Cruel: Độc ác. Example: Her eyes were cruel and hard (Đôi mắt của cô ấy thật tàn nhẫn và cứng rắn).
    20. Gruff: Thô lỗ cục cằn. Example: Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted (Bên dưới vẻ ngoài cộc cằn, anh ấy thực sự rất tốt bụng).
    21. Insolent: Láo xược. Example: Her tone grew insolent (Giọng điệu của cô ấy trở nên xấc xược).
    22. Haughty: Kiêu căng. Example: She threw him a look of haughty disdain (Cô ta ném cho anh ấy một cái nhìn khinh bỉ ngạo mạn).
    23. Boast: Khoe khoang. Example: He openly boasted of his skill as a burglar (Anh ta công khai khoe khoang kỹ năng làm trộm của mình).
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người
Từ vựng chỉ tính cách tiêu cực của con người

II. Từ vựng về tính cách của phụ nữ Việt Nam

Hãy cùng PREP đến với phần từ vựng về tính cách phụ nữ Việt Nam. Những từ vựng tiếng Anh về tính cách này miêu tả một số nét đẹp không-thể-lu-mờ.

Từ vựng về tính cách & Ý nghĩa Ví dụ Hình ảnh Resourceful (adj): đảm đang, tháo vát

They are very resourceful since they can excellently handle their work while taking care of their families

(Họ rất tháo vát vì họ có thể giải quyết công việc một cách xuất sắc trong khi chăm sóc gia đình).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Graceful (adj): duyên dáng, yêu kiều

Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it

(Tất cả những gì người con gái Việt Nam đều có nét duyên dáng)

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Affectionate (adj): âu yếm, dịu dàng

Vietnamese moms are very affectionate towards their kids, despite how old they have grown

(Các bà mẹ Việt Nam rất âu yếm với con cái dù chúng đã lớn bao nhiêu tuổi).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Modest (adj): khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị

At the workplace, Vietnamese women are very diligent and modest about their achievements

(Tại nơi làm việc, phụ nữ Việt Nam rất siêng năng và khiêm tốn về thành tích của mình).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Independent (adj): độc lập

Vietnamese women are independent and are not afraid to raise their voice whenever necessary

(Phụ nữ Việt Nam độc lập và không ngại lên tiếng bất cứ khi nào cần thiết).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Family centric (adj): hướng về gia đình

Traditionally, Vietnamese women are mostly family-centric. In the past, family was pretty much all what wrapped up their life

(Theo truyền thống, phụ nữ Việt Nam chủ yếu lấy gia đình làm trọng tâm. Trong quá khứ, gia đình là tất cả những gì bao bọc cuộc sống của họ).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Resilience: sự kiên cường, mạnh mẽ

Vietnamese women shoulder many a burden and, and as such have grown an significant resilience

(Phụ nữ Việt Nam gánh vác nhiều gánh nặng và nhờ đó đã phát triển một khả năng mạnh mẽ đáng kể).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam Benevolence (n): lòng khoan dung, rộng lượng

With their sense of benevolence, they can handle tension and put things at ease

(Với lòng nhân từ, họ có thể giải quyết căng thẳng và giải quyết mọi việc thoải mái).

Từ vựng về tính cách con người phụ nữ Việt Nam

Tham khảo thêm bài viết:

  • TỪ VỰNG VỀ THỂ THAO

  • TỪ VỰNG VỀ ACCOMMODATION

IV. Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái

Tổng hợp một số từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái từ A – Z. Lưu ngay bảng này để ôn luyện tiếng Anh hiệu quả tại nhà bạn nhé:

Chữ cái Từ vựng về tính cách Chữ cái Từ vựng về tính cách A

  • Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
  • Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

M

  • Malicious /məˈlɪʃəs/ thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
  • Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn
  • Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

B

  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính
  • Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
  • Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
  • Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
  • Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ
  • Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
  • Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá

C

  • Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
  • Careful /ˈkɛrfl/ cẩn thận chi tiết
  • Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận
  • Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
  • Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi
  • Cold /koʊld/ Lạnh lùng
  • Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin
  • Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần
  • Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn
  • Courage /ˈkərɪdʒ/ lòng can đảm, sự dũng cảm
  • Cowardly /ˈkaʊərdli/ yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo
  • Cruel /ˈkruəl/ ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ

O

  • Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ có tinh thần lạc quan, yêu đời

D

  • Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
  • Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù
  • Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

P

  • Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực
  • Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn
  • Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, ý thức

E

  • Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
  • Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Easy-going: dễ tính

Q

  • Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

F

  • Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
  • Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực
  • Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

R

  • Rational /ˈræʃənl/ có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
  • Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
  • Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng
  • Rude /rud/ ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự

G

  • Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng
  • Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Greedy /ˈɡridi/ Tham lam
  • Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

S

  • Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
  • Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm
  • Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị
  • Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
  • Silly /ˈsɪli/ ngu ngốc, khờ khạo
  • Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng
  • Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi
  • Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe
  • Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
  • Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

H

  • Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ chuyên cần, chăm học, chăm làm
  • Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Honest /ˈɑnəst/ Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng
  • Humble /ˈhʌmbl/ tính cách khiêm tốn, không phô trương
  • Humorous /ˈhyumərəs/ tính tình vui vẻ hài hước

T

  • Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị
  • Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
  • Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, có nhiều thủ đoạn,
  • Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, không nói dối

I

  • Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
  • Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, chăm chỉ
  • Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
  • Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh,
  • Introverted: hướng nội
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng

U

  • Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

J

  • Jealous /ˈdʒɛləs/ tị nạnh người khác

V

  • Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

K

  • Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

W

  • Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
  • Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

L

  • Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
  • Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng
  • Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội

Z

  • Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết
Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái
Từ vựng chỉ tính cách con người theo bảng chữ cái

V. Idiom miêu tả tính cách con người

Ngoài từ vựng chỉ tính cách con người, tham khảo thêm một số idiom miêu tả tính cách con người dưới đây:

    • All brawn and no brain: “đầu óc ngu si tứ chi phát triển” những người vô cùng khỏe mạnh nhưng kém thông minh. Ví dụ: He decided it must be because she was all brawn and no brains.
    • All things to all people: ai đó được lòng tất cả mọi người. Ví dụ: It is in danger of becoming all things to all people.
    • Party animal: những ai rất thích tiệc tùng, xã giao. Ví dụ: Nam’s a real party animal – he likes to dance all night.
    • Fat cat: giám đốc điều hành có mức lương cũng như mức thưởng cao một cách vô lý. Ví dụ: There is a lot of public anger about corporate fat cats and their huge bonuses.
    • Couch potato:những người vô cùng lười biếng, không làm gì cả ngày và động tay động chân vào thứ gì. Ví dụ: It was the equivalent of a couch potato.
    • Dead loss: kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích. Ví dụ: Yesterday’s meeting was a dead loss – nothing was decided.
    • Ugly as sin: ai đó/ vật nào đó xấu xí vô cùng, không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn. Ví dụ: This old car is all beat up and ugly as sin, but it’s still going strong after 5 years.
    • A mover and shaker: những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động nào đó; ngoài ra còn chỉ người có thể giải quyết được công việc. Ví dụ: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam.
    • A smart cookie: những người thông minh và tài giỏi. Ví dụ: My brother won first prize at the science fair. He is one smart cookie!
    • Have/got a heart of gold: rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu. Ví dụ: My mother has a heart of gold.

Tham khảo thêm idiom chỉ tính cách con người:

20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất

VI. Lời kết

Trên đây là một số từ vựng về tính cách được PREP tổng hợp chi tiết nhất. Mong rằng các bạn Preppies sẽ khéo léo vận dụng những từ vựng tiếng Anh về tính cách này vào trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Nếu bạn muốn học thêm từ vựng nhiều hơn để áp dụng trong kỳ thi Ielts, Toeic, cũng như tiếng anh thi đại học thì hãy tham khảo thêm khóa học tại Prep.vn bạn nhé

  1. khóa học ielts
  2. khóa học toeic
  3. khóa học tiếng anh thpt quốc gia