“Criteria là gì và cách dùng từ trong câu như thế nào?” là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng anh hiện nay. Chính vì như vậy, bài viết này Studytienganh sẽ tổng hợp và chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức liên quan tới Criteria, hãy cùng tìm hiểu chi tiết để hiểu hết ý nghĩa của cụm từ này nhé!
1. Criteria nghĩa là gì trong tiếng anh?
Criteria mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào cách diễn đạt của mỗi người và ngữ cảnh mà người nói muốn biểu đạt hàm ý của từ. Một số nghĩa Criteria được dùng phổ biến đó là tiêu chí, tiêu chuẩn, điều kiện hay chỉ tiêu.
Criteria trong tiếng anh có nghĩa là tiêu chí, tiêu chuẩn
Criteria được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ kraɪ’tɪəriə]
Theo Anh – Mỹ: [ kraɪ’tɪriə]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Criteria trong câu tiếng anh
Trong tiếng anh, Criteria đóng vai trò là một danh từ, được dùng để chỉ một nguyên tắc, tiêu chuẩnmà theo đó điều gì đó có thể được đánh giá hoặc quyết định. Hay chỉ một điều kiện hoặc sự kiện được sử dụng làm tiêu chuẩn để đánh giá, xem xét một điều gì đó.
Khi Criteria kết hợp với giới từ for sẽ được sử dụng trong các tình huống với ý nghĩa một tiêu chuẩn mà bạn đánh giá, quyết định hoặc đối phó với một cái gì đó.
Criteria + for
Ví dụ:
- Performance-based pay is a very important criteria for employee satisfaction.
- Trả lương dựa vào năng lực làm việc là một tiêu chí rất quan trọng đối với sự hài lòng của nhân viên
Cấu trúc và cách dùng từ vựng Criteria trong câu tiếng anh
“Criteria” là danh từ số nhiều của “Criterion”.
Trong quá trình sử dụng trong câu, một số người dùng sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “Criteria” và “Standard”. Cả hai đều mang nghĩa là tiêu chuẩn, tiêu chí. Tuy nhiên, cách thể hiện của chúng hoàn toàn khác nhau.
“Criteria” là những gì cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nhất định hoặc đạt được một thứ nhất định. “Criteria” có thể được áp dụng cho bất kỳ điều gì được sử dụng như một sự kiểm tra chất lượng hay một quy tắc, nguyên tắc.
“Standard” là mọi người đều được đối xử như nhau cho bất cứ điều gì họ đang làm. “Standard” được áp dụng cho bất kỳ quy tắc nhất định, biện pháp hoặc nguyên tắc nào đó được thành lập bởi cơ quan có thẩm quyền.
3. Ví dụ Anh Việt cụ thể về từ Criteria
Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về Criteria là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây, bạn hãy tham khảo nhé!
- We choose the criteria on the basis of two stable and cooperative relationships.
- Chúng tôi chọn tiêu chí trên cơ sở hai mối quan hệ ổn định và hợp tác.
- We need to discuss and put in place strict, appropriate criteria for all candidates to be included in the competition.
- Chúng ta cần thảo luận và đưa ra các tiêu chí chặt chẽ, phù hợp để tất cả các ứng viên được tham gia cuộc thi.
- Based on the competitions from previous years, I have the following criteria to apply in this year’s competition.
- Dựa trên các cuộc thi của các năm trước, tôi có các tiêu chí sau để áp dụng cho cuộc thi năm nay.
- If you can fully meet our company criteria, you can start your work next week.
- Nếu bạn có thể đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của công ty chúng tôi, bạn có thể bắt đầu công việc của mình vào tuần sau.
- I think he can fulfill all of the criteria in this year’s survey.
- Tôi nghĩ anh ấy có thể đáp ứng tất cả các tiêu chí trong cuộc khảo sát năm nay.
- If you need it, I can come up with the selection criteria for you.
- Nếu bạn cần, tôi có thể đưa ra các tiêu chí lựa chọn cho bạn.
- Criteria for selecting an analysis, evaluation and testing system are given in today’s meeting.
- Các tiêu chí để lựa chọn một hệ thống phân tích, đánh giá và thử nghiệm được đưa ra trong cuộc họp hôm nay.
- What are the criteria for evaluating a potential customer?
- Các tiêu chí để đánh giá một khách hàng tiềm năng là gì?
- Enterprises, when receiving the prescribed securities investment trust, need to fulfill the criteria of selecting a fund supervising organization.
- Các doanh nghiệp khi nhận ủy thác đầu tư chứng khoán theo quy định cần đáp ứng các tiêu chí lựa chọn tổ chức giám sát quỹ.
- These factors could be the rating norms, past records, or success criteria.
- Những yếu tố này có thể là tiêu chuẩn xếp hạng, hồ sơ trong quá khứ hoặc tiêu chí thành công.
- It is very difficult to find out and evaluate the impact criteria here.
- Rất khó để tìm hiểu và đánh giá các tiêu chí tác động ở đây.
Một số ví dụ cụ thể về Criteria trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- selection criteria / inclusion criteria: tiêu chí lựa chọn
- exclusion criteria: tiêu chuẩn loại trừ
- criterion validity: giá trị tiêu chuẩn
- rule: Nguyên tắc
- standard: Tiêu chuẩn
- evaluate: Đánh giá
- value: giá trị
- norm: Định mức
Với bài viết trên, Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu Criteria là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu tiếng anh. Bạn hãy cố gắng lựa chọn cho mình một phương pháp học phù hợp và mỗi ngày dành 10 – 15 phút để ôn luyện từ vựng, nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình. Studytienganh chúc các bạn thành công!