Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về cách nêu ý kiến trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Trong rất nhiều tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cần phải đưa ra ý kiến cá nhân. Vậy các bạn đã biết cách nêu ý kiến trong tiếng anh như thế nào cho đúng chưa? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách nêu ý kiến trong tiếng Anh như thế nào.
Từ Vựng Về Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh
Đưa ra ý kiến chủ quan
- In my opinion / view / experience,…: Ý kiến, quan điểm, kinh nghiệm của tôi là…
- To my mind / To my way of thinking: Theo cách nghĩ của tôi thì
- Personally / Honestly / Frankly: Cá nhân tôi nghĩ là / Thành thật mà nói thì
- For me: Với tôi thì
- What I think is that / What I mean is that…: điều tôi nghĩ là/ ý tôi là
- If you ask me: Nếu bạn hỏi tôi
- The way I see it / As far as I’m concerned: theo tôi thấy thì
- If you want my honest opinion: Nếu bạn muốn nghe ý kiến chân thật của tôi
- If you don’t mind me saying: Nếu bạn không phiền khi tôi nói…
- According to (somebody): Theo như ai đó thì
- (informal) I’ll tell you what I think: Để tôi nói cho bạn biết tôi đang nghĩ gì
- Speaking for myself / Speaking personally: Cá nhân tôi cho là
- I’d say that / I’d suggest that: Tôi muốn nói là/ tôi muốn đề nghị là
- I’d like to point out that: Tôi muốn chỉ ra là
- I think that / I believe that: tôi tin là
- I have the feeling that: Tôi có cảm giác là
- I have no doubt that
- I hold the opinion that: tôi có ý kiến là
- I quess / bet / dare / gather that: Tôi đoán/ cá/ dám chắc là
- It seems to me that: với tôi thì
Đưa ra ý kiến chung
- It is thought/considered that: Người ta nghĩ/ cho là…
- It goes without saying that: Không có gì phải bàn
- Some people say that: Nhiều người cho rằng
- It is generally accepted that…
Điều hiển nhiên
- The fact is that …(Thực tế là…).
- The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…).
- This proves that … (Điều này chứng tỏ rẳng…).
- What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…)
- It is obvious that …(Hiển nhiên là…).
- It is certain that … (Tất nhiên là….).
- One can say that … (Có thể nói là…).
- It is clear that … (Rõ ràng rằng….).
- There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa….).
Hỏi ý kiến người khác
- What’s your idea?
- What are your thoughts on all of this?
- How do you feel about that?
- Do you have anything to say about this?
- What do you think?
- Do you agree?
Chen ngang
- Can I add something here? – tôi có thể thêm (ý kiến) vào được không
- Is it okay if I jump in for a second? – tôi cắt ngang 1 tí được không
- If I might add something – nếu tôi bổ sung thì
- Can I throw my two cents in? – tôi bổ sung ý được chứ?
- Sorry to interrupt, but – xin lỗi vì đã chen ngang, nhưng mà…
7 Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Và Ví Dụ
I think… Tôi nghĩ là….
Bạn đơn giản là muốn đưa ra một lời nhận xét:
I think this red shirt matches you. (Tôi nghĩ chiếc sơ mi đỏ này hợp với bạn)
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn đưa ra một ý kiến không tốt về điều mà người kia đang hỏi, bạn nên sử dụng cụm “I don’t think” hơn là “I think”. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé!
Jack, what do you think of this car?
I don’t think this is a good car. (Tôi không nghĩ đây là một chiếc xe tốt đâu)
Cách diễn đạt này khiến cho ý không tốt của câu văn được giảm xuống và nghe lịch sự hơn thay vì nói “I think this is a bad car” (Tôi nghĩ chiếc xe này tệ lắm), khiến cho câu nói có phần thô lỗ.
I believe… Tôi tin là…
I believe that start-up will succeed (Tôi tin là công ty khởi nghiệp ấy sẽ thành công)
Trước các cụm “I think” và “I believe”, bạn có thể thêm từ “Personally” ( về cá nhân tôi), hoặc “Honestly” (thực sự là), “Frankly” (thẳng thắn mà nói),.. bởi lẽ đây thường là ý kiến chủ quan của bạn.
It seems to me…Đối với tôi, dường như…
It seems to me that he is a boring boy
In my opinion…Theo ý kiến của tôi…
In my opinion, Language Link is a good place to learn English.
Ở một khía cạnh khác, dưới đây là những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến có phần dài và phức tạp hơn, thường được dùng trong văn viết và các văn bản mang tính trang trọng.
As far as I know: Theo như tôi biết,…
Cụm này luôn có dấu phẩy và một mệnh đề hoàn chỉnh cùng với ý kiến của người nói theo sau. “As far as I know” thể hiện rằng ý kiến của người nói là có căn cứ, do đã được thông báo trước, hoặc theo những hiểu biết mà người này có được.
Ví dụ như:
What is your opinion of this car?
As far as I know, there are a lot of bad comments about it. (Như tôi được biết thì có nhiều bình luận xấu về chiếc xe này lắm)
As far as I am concerned,…: Theo như tôi thấy,..Cụm này gần giống với “As far as I know” nhưng thể hiện ý kiến cá nhân nhiều hơn là dựa trên những hiểu biết sẵn có.
From my point of view/ From my perspective
So với các cụm từ trên thì hai cụm từ này được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các cuộc họp, khi đề xuất với cấp trên.
Ví dụ: From my point of view, this project is too risky (Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm)
Ngoài những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến với cách diễn đạt như trên, bạn cũng có thể thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý bằng những mẫu câu với những từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến đơn giản như sau:
Đồng ý:
I agree (Tôi đồng ý)
I can’t agree with you more (Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn)
Absolutely/Definitely.
Không đồng ý:
I don’t agree (Tôi không đồng ý)
I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy)
That’s not always the case (Điều này không phải lúc nào cũng đúng)
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách nêu ý kiến trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.