Damn nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa Damn và Damn It – Hanoi1000

Damn it là gì

Trong kiến thức tiếng anh, có muôn vàn các loại từ, thuật ngữ được nhiều người sử dụng. Chúng ta, những con người dùng tiếng anh hằng ngày từ cuộc sống đến công việc, phải chăng chưa hiểu được những ngôn từ mà chúng ta nói. Có mấy ai ngoài những người bản xứ, hay chỉ những người chuyên tiếng anh mới có thể sử dụng lưu loát từ và đúng mục đích… Hay thậm chí là những từ vẫn chưa được hiểu sâu. Vì vậy, trong bài viết này The Coth sẽ cho các bạn biết về damn nghĩa là gì trong tiếng anh. Hãy theo dõi đến cuối cùng nhé!

I. Định nghĩa DAMN

Damn nghĩa là gì? Đây là một từ nếu theo từng vai trò chức năng thì nó có những nghĩa khác nhau.

“Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào. )

“Damn” là một loại nội và ngoại động từ mang nhiều nghĩa, nhưng chung quy vẫn có tính năng giống nhau. Nó mang những nghĩa như sau:

  • Chỉ trích, chê trách (to damn someone’s character – chỉ trích tính nết của người nào đó; to damn with feint praise – làm bộ khen để chỉ trích, chê bai)
  • Chê hoặc la ó về một vở kịch;
  • Làm nguy hại hoặc làm thất bại
  • Nguyền rủa, chửi rủa (damn it! – đồ khốn kiếp; damn your impudence – liệu hồn cái đồ xấc láo).
Nguyền rủa người khác
Nguyền rủa người khác

Những từ liên quan đồng nghĩa với damn nghĩa là gì? Đó là các từ: maledict, bedamn, goddamn, bloody, shit, shucks, curse, beshrew, hoot, red cent, darn, all-fired, tinker’s damn, tinker’s dam…

Damn nghĩa là gì và có những từ có phát âm, từ chứa damn như thế nào?

  • Những từ phát âm giống với “damn”: dane, dan, dawn, dame, dam, daemon, daman, datum, deaden,…
  • Những từ chứa “damn”: damned, damnification, goddamned, damnable, damnation, damnatory, damnify, damning…

II. Định nghĩa DAMN IT!

“Oh my God!” có thể được đọc là Ôi Chúa ơi! hoặc Chúa ơi!; tương tự, “Jesus Christ!” có thể được đọc là Lạy chúa! . Và bạn nên tin rằng Damn it cũng đang nói những gì liên quan đến chúng. Hãy tìm hiểu chính xác những gì mà Damn it ám chỉ.

Damn it là gì?
Damn it là gì?

Nó có mức độ “quá nặng” hay thực tế là một lời nguyền (curse) hay thề (swear) mà chúng ta nên tránh sử dụng. “Damn it” hay “God damn it” về cơ bản được dịch là “Trời đánh vật thiêng” hoặc “Ma quỷ bắt nó” trong tiếng Việt, mặc dù không nên dùng từ này. Ngay cả trong tiếng Anh, các cá nhân cũng “phát minh” ra một loạt các lựa chọn thay thế để tránh sử dụng từ trực tiếp (Dog gone it, Gosh darn it …).

Lưu ý rằng khi sử dụng thán từ “Damn it”, bạn nên xem xét hoàn cảnh giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp.

III. Sự khác biệt giữa DAMN và DAMN IT

3.1. Điểm khác biệt

Vậy khác biệt giữa Damn it và Damn nghĩa là gì?

Nói chung, không có sự khác biệt rõ ràng, chúng chỉ đơn giản là thích hợp cho các tình huống khác nhau.

Khi sử dụng thán từ Damn it!, hãy ghi nhớ tình huống giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp của bạn. Vì đây là từ lóng, thông tục nên không nên dùng trong các tình huống giao tiếp trang trọng như: hội nghị, đàm phán, hội thảo, … Không nên dùng khi đối tượng giao tiếp của bạn là cấp trên, người lớn tuổi, những người đáng được tôn trọng như cấp trên, người cao tuổi, người có chức vụ quyền hạn, những người có quyền.

Các cụm từ liên quan:

  • Damn you – quỷ tha ma bắt mày đi
  • Damn him – thằng khốn nạn
  • Damn your eyesdamn – đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp
  • Damn your impudence! — liệu hồn cái đồ xấc láo!

3.2. Một số lưu ý

Nhiều ngôn ngữ có các từ bị một số người coi là nguy hiểm, thánh thiện, ma thuật hoặc xúc phạm và chỉ được sử dụng trong những điều kiện cụ thể. Ví dụ, ở một số bộ lạc châu Phi, việc sử dụng tên của một thủ lĩnh đã qua đời bị cấm; trong nhiều nền văn hóa, các thuật ngữ tôn giáo chỉ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc bởi các linh mục. Loại từ này được coi là từ cấm.

Cấm những loại từ thô thiển
Cấm những loại từ thô thiển

Học sinh phải hết sức thận trọng khi sử dụng những từ cấm kỵ và chửi thề. Điều này là do hai yếu tố.

  • Đầu tiên, rất khó để biết những từ này có sức mạnh như thế nào trong các ngôn ngữ khác, hoặc ai sẽ bị chúng “kiểm soát” và trong hoàn cảnh nào. Thật dễ dàng để nói rằng đó là một trò đùa, nhưng nó có thể khiến người đối diện khó chịu.
  • Thứ hai, việc sử dụng ngôn ngữ như vậy thường xuyên thể hiện tư cách thành viên của nhóm: mọi người thường xuyên chửi thề trước một nhóm người mà họ biết rõ, những người cùng nhóm tuổi hoặc địa vị xã hội như họ. (Trẻ em không bao giờ được chửi thề trước mặt người lớn để tránh làm họ khó chịu và người lớn không bao giờ được chửi thề trước mặt trẻ em vì lý do tương tự.)

Do đó, nếu một người nước ngoài chửi thề, họ có thể là một thành viên của nhóm mà họ không phải là một thành viên.

IV. Kết

Bài viết trên đã được The Coth làm rõ về damn nghĩa là gì. Thêm vào đó cũng phân biệt được điểm khác biệt và một số lưu ý về Damn it. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn hiểu thêm về damn nghĩa là gì.

Xem thêm: Laugh it off là gì? 4 Cách giải nghĩa cụm từ Laugh it off trong tiếng anh

Đăng bởi: Hanoi1000.vn

Chuyên mục: Blog Tổng hợp

[toggle title=”Xem thêm” state=”close”]

Damn nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa Damn và Damn It

Trong kiến thức tiếng anh, có muôn vàn các loại từ, thuật ngữ được nhiều người sử dụng. Chúng ta, những con người dùng tiếng anh hằng ngày từ cuộc sống đến công việc, phải chăng chưa hiểu được những ngôn từ mà chúng ta nói. Có mấy ai ngoài những người bản xứ, hay chỉ những người chuyên tiếng anh mới có thể sử dụng lưu loát từ và đúng mục đích… Hay thậm chí là những từ vẫn chưa được hiểu sâu. Vì vậy, trong bài viết này The Coth sẽ cho các bạn biết về damn nghĩa là gì trong tiếng anh. Hãy theo dõi đến cuối cùng nhé!

I. Định nghĩa DAMN

Damn nghĩa là gì? Đây là một từ nếu theo từng vai trò chức năng thì nó có những nghĩa khác nhau.

“Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào. )

“Damn” là một loại nội và ngoại động từ mang nhiều nghĩa, nhưng chung quy vẫn có tính năng giống nhau. Nó mang những nghĩa như sau:

  • Chỉ trích, chê trách (to damn someone’s character – chỉ trích tính nết của người nào đó; to damn with feint praise – làm bộ khen để chỉ trích, chê bai)
  • Chê hoặc la ó về một vở kịch;
  • Làm nguy hại hoặc làm thất bại
  • Nguyền rủa, chửi rủa (damn it! – đồ khốn kiếp; damn your impudence – liệu hồn cái đồ xấc láo).
Nguyền rủa người khác
Nguyền rủa người khác

Những từ liên quan đồng nghĩa với damn nghĩa là gì? Đó là các từ: maledict, bedamn, goddamn, bloody, shit, shucks, curse, beshrew, hoot, red cent, darn, all-fired, tinker’s damn, tinker’s dam…

Damn nghĩa là gì và có những từ có phát âm, từ chứa damn như thế nào?

  • Những từ phát âm giống với “damn”: dane, dan, dawn, dame, dam, daemon, daman, datum, deaden,…
  • Những từ chứa “damn”: damned, damnification, goddamned, damnable, damnation, damnatory, damnify, damning…

II. Định nghĩa DAMN IT!

“Oh my God!” có thể được đọc là Ôi Chúa ơi! hoặc Chúa ơi!; tương tự, “Jesus Christ!” có thể được đọc là Lạy chúa! . Và bạn nên tin rằng Damn it cũng đang nói những gì liên quan đến chúng. Hãy tìm hiểu chính xác những gì mà Damn it ám chỉ.

Damn it là gì?
Damn it là gì?

Nó có mức độ “quá nặng” hay thực tế là một lời nguyền (curse) hay thề (swear) mà chúng ta nên tránh sử dụng. “Damn it” hay “God damn it” về cơ bản được dịch là “Trời đánh vật thiêng” hoặc “Ma quỷ bắt nó” trong tiếng Việt, mặc dù không nên dùng từ này. Ngay cả trong tiếng Anh, các cá nhân cũng “phát minh” ra một loạt các lựa chọn thay thế để tránh sử dụng từ trực tiếp (Dog gone it, Gosh darn it …).

Lưu ý rằng khi sử dụng thán từ “Damn it”, bạn nên xem xét hoàn cảnh giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp.

III. Sự khác biệt giữa DAMN và DAMN IT

3.1. Điểm khác biệt

Vậy khác biệt giữa Damn it và Damn nghĩa là gì?

Nói chung, không có sự khác biệt rõ ràng, chúng chỉ đơn giản là thích hợp cho các tình huống khác nhau.

Khi sử dụng thán từ Damn it!, hãy ghi nhớ tình huống giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp của bạn. Vì đây là từ lóng, thông tục nên không nên dùng trong các tình huống giao tiếp trang trọng như: hội nghị, đàm phán, hội thảo, … Không nên dùng khi đối tượng giao tiếp của bạn là cấp trên, người lớn tuổi, những người đáng được tôn trọng như cấp trên, người cao tuổi, người có chức vụ quyền hạn, những người có quyền.

Các cụm từ liên quan:

  • Damn you – quỷ tha ma bắt mày đi
  • Damn him – thằng khốn nạn
  • Damn your eyesdamn – đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp
  • Damn your impudence! — liệu hồn cái đồ xấc láo!

3.2. Một số lưu ý

Nhiều ngôn ngữ có các từ bị một số người coi là nguy hiểm, thánh thiện, ma thuật hoặc xúc phạm và chỉ được sử dụng trong những điều kiện cụ thể. Ví dụ, ở một số bộ lạc châu Phi, việc sử dụng tên của một thủ lĩnh đã qua đời bị cấm; trong nhiều nền văn hóa, các thuật ngữ tôn giáo chỉ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc bởi các linh mục. Loại từ này được coi là từ cấm.

Cấm những loại từ thô thiển
Cấm những loại từ thô thiển

Học sinh phải hết sức thận trọng khi sử dụng những từ cấm kỵ và chửi thề. Điều này là do hai yếu tố.

  • Đầu tiên, rất khó để biết những từ này có sức mạnh như thế nào trong các ngôn ngữ khác, hoặc ai sẽ bị chúng “kiểm soát” và trong hoàn cảnh nào. Thật dễ dàng để nói rằng đó là một trò đùa, nhưng nó có thể khiến người đối diện khó chịu.
  • Thứ hai, việc sử dụng ngôn ngữ như vậy thường xuyên thể hiện tư cách thành viên của nhóm: mọi người thường xuyên chửi thề trước một nhóm người mà họ biết rõ, những người cùng nhóm tuổi hoặc địa vị xã hội như họ. (Trẻ em không bao giờ được chửi thề trước mặt người lớn để tránh làm họ khó chịu và người lớn không bao giờ được chửi thề trước mặt trẻ em vì lý do tương tự.)

Do đó, nếu một người nước ngoài chửi thề, họ có thể là một thành viên của nhóm mà họ không phải là một thành viên.

IV. Kết

Bài viết trên đã được The Coth làm rõ về damn nghĩa là gì. Thêm vào đó cũng phân biệt được điểm khác biệt và một số lưu ý về Damn it. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn hiểu thêm về damn nghĩa là gì.

Xem thêm: Laugh it off là gì? 4 Cách giải nghĩa cụm từ Laugh it off trong tiếng anh

[/toggle]