Độ phân tán dữ liệu dispersion là gì và ý nghĩa kinh tế?

Dispersion là gì

Thuật ngữ dispersion là gì là điều mà hầu hết người tham gia vào lĩnh vực tài chính, kinh tế đều cần nắm vững. Dưới đây là một số thông tin liên quan bạn có thể tham khảo.

Dispersion là gì?

Dispersion được hiểu là độ phân tán – một thuật ngữ thống kê đại diện cho mức phân phối các giá trị được mong đợi cho một biến cụ thể.

Độ phân tán có thể được tính toán và đo lường bằng cách sử dụng các thống kê khác nhau như phạm vi, phương sai và độ lệch chuẩn. Thuật ngữ phân tán thường được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau bao gồm tài chính, kinh tế, phân tích kinh doanh và dự báo. Việc sử dụng chính của điều này là để đưa ra dự đoán về các mục đích trong tương lai.

“Độ phân tán là phạm vi lợi nhuận tiềm năng mà một khoản đầu tư thu được dựa trên rủi ro của chúng, có thể được tính toán bằng cách sử dụng lợi nhuận lịch sử hoặc biến động lịch sử dựa trên lợi nhuận đó.”

Ý nghĩa của dispersion trong kinh doanh

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, thuật ngữ phân tán thường đề cập đến phạm vi lợi nhuận có thể có trên một khoản đầu tư. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để đo lường rủi ro cố hữu và rủi ro vỡ nợ trong một danh mục đầu tư và chứng khoán cụ thể.

Sự phân tán thường được biểu thị như một thước đo độ không chắc chắn thể hiện rủi ro liên quan đến an ninh tài chính hoặc danh mục đầu tư. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ và cân nhắc những rủi ro tiềm ẩn trước khi quyết định đầu tư.

Nói một cách dễ hiểu, bạn cũng có thể nói rằng phân tán là phạm vi kết quả tiềm năng của các khoản đầu tư dựa trên sự biến động của lợi nhuận theo thời gian. Mức độ phân tán càng cao thì càng có nhiều rủi ro liên quan đến khoản đầu tư nói trên, trong khi mức độ phân tán càng thấp thì rủi ro liên quan đến khoản đầu tư càng ít.

Do đó, sự phân tán thường được biểu thị như một thước đo mức độ rủi ro hoặc sự không chắc chắn liên quan đến danh mục đầu tư hoặc một chứng khoán và là một trong những yếu tố cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Sự phân tán cũng được ứng dụng trong kinh tế học. Khi nói về phân tán trong kinh tế học, thuật ngữ thường được sử dụng là phân tán giá. Sự phân tán giá cả trong kinh tế học là sự thay đổi giá giữa những người bán mặt hàng có cùng đặc điểm của mặt hàng được bán bởi người bán.

Phân tán giá được coi là một biện pháp của sự xích mích trong giao dịch hoặc vi phạm luật một giá. Sự phân tán giá thường gắn liền với các thuộc tính không đo lường được của các cửa hàng bán lẻ và giá mong muốn của người tiêu dùng.

Ví dụ về dispersion

Để hiểu rõ hơn dispersion là gì trong kinh doanh, hãy xem qua ví dụ sau.

Giả sử một cổ phiếu có lợi nhuận kỳ vọng là 15% và một phạm vi lợi nhuận có thể có trong khoảng từ 10% đến 20%. Phạm vi các kết quả xảy ra không phân tán rộng rãi. Đối với ví dụ đơn giản này, chắc chắn rằng kết quả sẽ rơi vào khoảng 10% đến 20%. Khoản đầu tư này sẽ có sự phân tán hẹp và sẽ được coi là một khoản đầu tư khá an toàn.

Mặt khác, một cổ phiếu có lợi nhuận kỳ vọng là 25% và một phạm vi lợi nhuận có thể có trong khoảng từ 0% đến 50%. Phạm vi của các kết quả có thể xảy ra được phân tán rộng rãi. Hơn nữa, chắc chắn rằng kết quả sẽ rơi vào khoảng từ 0% đến 50% và đó là một phạm vi rộng. Thế nên, khoản đầu tư này sẽ có sự phân tán rộng rãi và sẽ được coi là một khoản đầu tư rủi ro.

Phương pháp đo độ phân tán

Sự phân tán sử dụng các tỷ lệ và thước đo thống kê như alpha và beta, tương ứng, để xác định liệu khoản đầu tư có tốt hơn thị trường hay không, cũng như mức độ rủi ro của nó so với chỉ số thị trường.

Beta

Beta đo lường sự phân tán lợi nhuận của chứng khoán so với một điểm chuẩn hoặc chỉ số thị trường cụ thể, thường xuyên nhất là chỉ số S&P 500 của Hoa Kỳ.

Hệ số beta bằng 1 cho thấy rằng lợi nhuận và biến động của tài sản đồng nhất với thị trường. Tuy nhiên, hệ số beta lớn hơn 1 cho thấy rằng tài sản có thể sẽ tốt hơn thị trường nhưng cũng dễ biến động hơn. Ví dụ nếu thị trường tăng 10%, nhưng hệ số beta của tài sản là 1,5, thì tài sản có thể tăng 15%.

Mặt khác, điều quan trọng cần lưu ý là nếu thị trường đi xuống, tài sản có hệ số beta lớn hơn 1 sẽ có khả năng mang lại lợi nhuận thậm chí thấp hơn thị trường. Do đó, beta khuếch đại lợi nhuận.

Hệ số beta nhỏ hơn 1 ngụ ý rằng tài sản ít rủi ro hơn thị trường. Nó cũng chỉ ra rằng tài sản đi theo thị trường hơn là vượt trội hơn nó. Ví dụ, nếu hệ số beta là 0,5 và thị trường tăng 10%, thì tài sản có khả năng mang lại lợi nhuận 5%.

Alpha

Alpha là một thước đo được các nhà đầu tư sử dụng để xác định xem liệu khoản đầu tư hoặc lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư có đang vượt xa thị trường hay không.

Nó đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư so với chỉ số thị trường bằng cách so sánh lợi tức vượt trội của khoản đầu tư với lợi nhuận của chỉ số chuẩn. Alpha dương chỉ ra rằng chiến lược giao dịch hoặc danh mục đầu tư thực sự đang hoạt động tốt hơn thị trường, trong khi alpha tiêu cực ngụ ý điều ngược lại.

Qua những chia sẻ trên đây, mong rằng bạn đã hiểu ý nghĩa của dispersion là gì trong lĩnh vực kinh doanh để có những quyết định đầu tư đúng đắn.

Tiến Huy