Màu đỏ trong tiếng anh là gì? Cách phát âm, loại từ và ý nghĩa của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Hình ảnh minh họa “ màu đỏ trong tiếng anh”
Màu đỏ trong tiếng anh là gì? Chắc chắn câu trả lời là “RED”
Phát âm: [red]
Loại từ: danh từ, tính từ
RED là tính từ mang nghĩa là màu đỏ, cụ thể là:
Đỏ (đồ vật)
Ví dụ:
-
red ink
-
mực màu đỏ
-
a red sky
-
trời ráng đỏ
-
a red t-shirt
-
chiếc áo thun màu đỏ
Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. ( về khuôn mặt)
Ví dụ:
-
Turn red
-
đỏ mặt
-
red cheeks
-
má đỏ
Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt)
Ví dụ:
-
red with weeping
-
mắt đỏ hoe vì khóc
Màu hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú)
Ví dụ:
-
Red hair
-
tóc hung hung đỏ
Đẫm máu, ác liệt
Ví dụ:
-
red hands
-
những bàn tay đẫm máu
RED là danh từ cũng mang nghĩa là màu đỏ, cụ thể là:
Ví dụ:
-
light red
-
màu đỏ sáng
-
to be dressed in red
-
mặc quần áo màu đỏ
2. Cách dùng của ” màu đỏ”
“ Màu đỏ” dùng để chỉ tính chất, màu sắc của sự vật nào đó, khi đó “red” đóng vai trò là một tính từ. Ta có cấu trúc ngữ pháp là:
-
TOBE + TÍNH TỪ
-
TÍNH TỪ + NOUN
Ví dụ:
-
This shoes are red.
-
Đôi giày này màu đỏ.
Hình ảnh minh họa “ màu đỏ trong tiếng anh”
“ Màu đỏ” dùng để chỉ đang trong tình trạng, đang trong trạng thái nào đó, khi đó “red” đóng vai trò là danh từ. Ta có cấu trúc ngữ pháp là:
-
GIỚI TỪ + THE + RED
Ví dụ:
-
My company is in the red
-
Công ty của tôi đang trong tình trạng thiếu hụt tiền.
3. Các ví dụ với ” màu đỏ”
Ví dụ:
- Lily has paid off all her loans, but she’s still in the red.
-
Lily đã trả hết những khoản nợ của cô ấy nhưng cô ấy vẫn trong tình trạng túng thiếu.
-
Our company is in the red, we can’t take new employees on.
-
Công ty chúng ta vẫn đang thua lỗ, chúng ta không thể thuê thêm bất cứ nhân viên mới nào.
Hình ảnh minh họa ví dụ về “ màu đỏ trong tiếng anh”
-
After 4 months open, the shop had to close down because it was in the red.
-
Sau 4 tháng mở cửa, cửa hàng phải đóng cửa bởi vì làm ăn thua lỗ.
-
If you continue, you will be in the red!
-
Nếu anh tiếp tục cố chấp, anh sẽ thua lỗ thôi!
-
This heat has made me come out in an itchy red rash.
-
Sức nóng này làm tôi nổi mẩn đỏ ngứa ngáy.
-
She drives a red sports car.
-
Cô ấy lái một chiếc xe ô tô thể thao màu đỏ.
-
Nancy and I both have red hair but hers is lighter than mine.
-
Nancy và tôi đều có màu tóc màu đỏ nhưng của cô ấy sáng hơn của tôi.
-
In autumn, the leaves turn a dusky red.
-
Vào mùa thu, lá cây chuyển sang màu đỏ khói.
-
A bank account that is in the red has an amount that is less than zero.
-
Tài khoản ngân hàng trong tình trạng thiếu nợ, nó có dưới 0 đồng
-
Look, you’ve embarrassed him – he’s gone bright red!
-
Nhìn đi, bạn làm anh ấy ngại rồi kìa. Anh ấy đỏ mặt kìa!
-
She had a red mark on her arm where she’d burned herself.
-
Cô ấy có sẹo đỏ trên tay nơi mà cô ấy bị phỏng.
4. Các cụm từ ” màu đỏ” thông dụng
Màu đỏ trong tiếng anh cũng như một số cụm từ “ màu đỏ” thường hay được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và văn nói là:
- to be dressed in red: mặc đồ màu đỏ
-
not (be) worth a red cent: không đáng một đồng xu nào
-
as red as a beetroot: đỏ như gấc
-
to be in the red: bị thiếu hụt tiền, bị hụt tiền
-
to go into the red: đang bị hụt tiền
-
in the red: mắc nợ, thiếu nợ
-
be in the red: đang có nhiều nợ hơn tài sản
-
get (somebody) into the red: làm cho ai đó lâm vào tình trạng nợ nần ( tiền bạc)
-
as red as rose: đỏ như hoa hồng
-
as red as blood: đỏ như máu
Hi vọng những kiến thức mà bài đọc trên đã cung cấp giúp bạn đôi phần nào giải đáp được thắc mắc về “màu đỏ” trong tiếng anh, cách dùng và một số ví dụ minh họa anh – việt ngắn gọn, dễ hiểu. Cùng đón xem những bài viết tiếp theo nhé!