“draw out” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

Draw out là gì

Question

Cập nhật vào

6 Thg 6 2020

  • Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
  • Tiếng Anh (Mỹ)
  • Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
  • Tiếng Tây Ban Nha(Spain)

Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

draw out có nghĩa là gì?

draw out có nghĩa là gì?

Câu trả lời

Đọc thêm bình luận

  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Anh (Mỹ)

An example of this would be . “The strategy going into the game was long and drawn out”. To draw out mean very well planned, or deeply planned

An example of this would be . “The strategy going into the game was long and drawn out”. To draw out mean very well planned, or deeply planned

  • Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)

@jstav Thank you. Do you know another meaning? I’ve heard on Tv someone saying “I think he’s shy, you have to draw him out”

@jstav Thank you. Do you know another meaning? I’ve heard on Tv someone saying “I think he’s shy, you have to draw him out”

0 lượt thích

  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Anh (Mỹ)

@VinCirelli this meaning would mean as you were to draw a shy turtle out of his shell. If you draw someone that is shy out; you are getting to know them, or allowing them to trust you

@VinCirelli this meaning would mean as you were to draw a shy turtle out of his shell. If you draw someone that is shy out; you are getting to know them, or allowing them to trust you

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Các câu hỏi liên quan

  • Từ này put out có nghĩa là gì? câu trả lờiin this sentence it means have sex
  • Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với draw out. câu trả lờiHe tried to draw out the conversation to avoid work. I didn’t want to draw out the hard class.
  • Từ này put out có nghĩa là gì? câu trả lờisomeone is a slut
  • Đâu là sự khác biệt giữa take out và draw out ? câu trả lờiThey mean the same thing but it is more common to say take out. For example people “take out their wallet” or “take out the trash”. “Draw out…
  • Từ này put out có nghĩa là gì? câu trả lờiYou can say “To put out a fire” meaning to stop the fire
  • Đâu là sự khác biệt giữa draw out và pick out ? câu trả lờiIt depends on context. Often, draw out is used like this: “I don’t want to draw out the meeting any longer, but we have one more thing to dis…
  • Từ này put out có nghĩa là gì? câu trả lờiI think “put out” means like the way a candle is put out. Ron’s enthusiasm to tell the story is the flame.
  • Đâu là sự khác biệt giữa draw out và withdraw ? câu trả lờitotally different draw out: time: My boss always draws out our meetings for way too long. a plan: We should draw out the whole plan before s…
  • Từ này put out có nghĩa là gì? câu trả lờiIn this context it means “the old man seemed annoyed”
  • Từ này draw out có nghĩa là gì? câu trả lờiIt could mean to make something last longer, like a conversation, you could draw it out making it longer.

Các câu hỏi giống nhau

  • What does “enter the draw” mean? Can you help make a sentence with the phrase?
  • Đâu là sự khác biệt giữa to draw và to paint ?
  • When you entered a draw and then got a prize, can you say, “I won a draw!”?

Các câu hỏi được gợi ý

  • Từ này do u know what’s better than 69? it’s 88 because u get 8 twice. please explain the joke. …
  • Từ này bing chilling có nghĩa là gì?
  • Từ này What’s your body count có nghĩa là gì?
  • Từ này smoke sprite có nghĩa là gì?
  • Từ này side eye có nghĩa là gì?

Newest Questions (HOT)

  • Từ này Chung ta khong muon ai phai co don có nghĩa là gì?
  • Từ này rượu buồm có nghĩa là gì?
  • Từ này ngang ngang có nghĩa là gì?
  • Từ này Thu xếp có nghĩa là gì?
  • Từ này tới đâu hay tới đó có nghĩa là gì?

Những câu hỏi mới nhất

  • Từ này Trong tiếng anh “nãy con vừa thấy nó ở kia mà” là gì có nghĩa là gì?
  • Từ này Sến sẩm có nghĩa là gì?
  • Từ này Do yêu cầu về thời gian nên công việc full time dành cho những người đã đi làm, không phù …
  • Từ này “cách xác định vị trí trên bàn tay để lấy số đo sải tay: bạn sờ cổ tay sẽ thấy có khớp xươ…
  • Từ này 同甘共苦,荣辱与共 越南语是什么意思啊! có nghĩa là gì?

Previous question/ Next question