Nếu tra từ điển, thì cả hai từ “Hug” và “Embrace” đều là hai từ đồng nghĩa với nhau. Cả hai đều liên quan đến việc nắm giữ tình cảm của ai đó. Mặc dù đúng là chúng có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng có một số sự khác biệt cần lưu ý trong những từ này. Hãy cùng theo dõi sự khác biệt đó là gì trong bài viết dưới đây nhé.Bạn đang xem: Embrace là gì
“Embrace” là gì?
“Embrace” được hiểu là ôm chặt ai đó và nó mang nghĩa trang trọng.
Sự khác nhau giữa Hug và Embrace
“Hug” là một động từ được hiểu là ôm và giữ chặt ai đó trong vòng tay. Nó là một phương tiện để thể hiện tình cảm với một người hoặc đối tượng vật lí.
Ví dụ: He was seen hugging her.
“Hug” ngoài ra có thể được sử dụng như một danh từ.
Ví dụ: He was seen giving her a hug.
Nguồn gốc của “hug” lí giải một cái ôm ấm áp thể hiện sự lo lắng, quan tâm hoặc chứa đựng tình cảm trong đó.
“Embrace” cũng có nghĩa là giữ chặt ai đó trong vòng tay như “hug”, nhưng nó cũng có ý nghĩa bổ sung, chấp nhận hoặc hỗ trợ một cái gì đó như một niềm tin, sẵn sàng và sự nhiệt tình.
Ví dụ: She embraced her mother when she arrived home for a visit.Xem thêm: Giải Bài 53 Sinh 7: Môi Trường Sống Và Sự Vận Động Di Chuyển
(Chị ấy đã ôm mẹ chị ấy khi trở về nhà.)
“Embrace” cũng có thẻ áp dụng cho một ý tưởng, lí thuyết, triết học hoặc khái niệm trừu tượng khác.
Ví dụ: They embraced the idea of taking a trip to London next spring.
(Họ ấp ủ ý tưởng đi tới London vào mùa xuân tới.)
“Embrace” có thể là danh từ hoặc là động từ.
Ví dụ: The embrace of the new guidelines was asked of the entire department.
(Việc chấp nhận các hướng dẫn mới đã được yêu cầu của toàn bộ bộ phận.)
Tóm lại “Embrace” có nghĩa rộng hơn “Hug”, vì nó không chỉ liên quan tới người mà nó còn mang ý nghĩa trừu tượng. Trên thực tế, “Hug” chỉ là một từ bình thường, nhưng “Embrace” lại có ý nghĩa trang trọng hơn.
Bên cạnh đó “Hug” được sử dụng phổ biến hơn cho hành động ôm và giữ ai đó trong vòng tay trong một thời gian ngắn, “Hug” cũng có thể được sử dụng để giữ ai đó gần mình trong tư thế trìu mến trong thời gian dài hơn.
Ví dụ: He gave his girlfriend a quick hug right away but was later seen holding her in an affectionate embrace for quite a while.Xem thêm: Ký Hiệu Của Đường Dẫn Là Gì? Muốn Ghi Đường Dẫn Thư Mục Phải Dùng Kí Hiệu
(Anh ấy đã ôm bạn gái nhanh chóng ngay lập tức nhưng sau đó lại ôm cô ấy trong một cái ôm trìu mến khá lâu.)
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết Embrace là gì? Hug và Embrace có gì khác nhau và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé.
Danh mục Có Thể Bạn Chưa Biết Thẻ at là gì mt là gì,axit là gì bazơ là gì muối là gì,biến là gì hằng là gì,bội là gì ước là gì,embrace là gì,embrace technology là gì,embrace trong tiếng anh là gì,embrace yourself là gì,thích là gì yêu là gì thương là gì,từ embrace là gì Điều hướng bài viết