Dạng quá khứ của “fall” là gì? 16 cụm động từ với “fall” mà bạn cần ghi nhớ

Dạng quá khứ của “fall” là gì? 16 cụm động từ với “fall” mà bạn cần ghi nhớ

Fall là gì

“Fall” là một động từ mà chúng ta rất dễ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một động từ đơn giản, dễ dùng trong câu và cũng dễ nhớ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường hay thắc mắc rằng dạng quá khứ của “fall” là gì. Cụ thể hơn, nhiều bạn vẫn thường bị lẫn lộn quá khứ của “fall” là “fell” hay là “fail”. Để giải đáp được thắc mắc này, bạn hãy cùng FLYER đọc qua bài viết dưới đây để xác định đúng dạng quá khứ của “fall” nhé!

1. Quá khứ của “fall” là gì?

“Fall”, đọc là /fɑːl/, vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh.

  • Đối với dạng động từ, “fall” được sử dụng nhiều nhất với nghĩa tiếng Việt là “rơi xuống đất do sơ ý hoặc do tai nạn”.
  • Đối với dạng danh từ, “fall” còn có nghĩa là “sự rơi xuống” hay có nghĩa là “mùa thu”.

Tuy nhiên, ở phần này, FLYER sẽ chỉ tập trung tìm hiểu sâu hơn về động từ “fall” để trả lời cho câu hỏi ở đầu bài. Động từ “fall” là một động từ bất quy tắc, do đó, dạng quá khứ của “fall” là “fell” (cột 2) và “fallen” (cột 3).

quá khứ của fall
Quá khứ của “fall” là “fell”

Cụ thể hơn, bạn hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ về các dạng phân từ của động từ “fall”:

Nguyên thểV2/edV3/ed
Bảng: Các dạng phân từ của động từ “fall”

Một số ví dụ sử dụng “fell” trong câu:

  • Lindsey fell badly and broke her arm.

Lindsey bị ngã khá nặng và bị gãy tay.

  • The police caught the killer because he fell into the river during the chase.

Cảnh sát đã bắt được tên sát nhân vì hắn rơi xuống sông trong lúc rượt đuổi.

  • A fallen tree is blocking the street.

Một cái cây bị đổ đã chắn ngang đường đi.

Xem thêm: Chi tiết cách chia động từ “sit” ở 12 thì trong tiếng Anh

2. 12 cách dùng “fall” trong tiếng Anh

“Fall” là từ có thể được sử dụng trong câu với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua 12 cách sử dụng “fall” trong tiếng Anh ở cả hai dạng động từ và danh từ nhé!

quá khứ của fall
12 cách dùng “fall” trong tiếng Anh

2.1. Trường hợp “fall” là động từ

Trong trường hợp “fall” là động từ trong câu, từ này sẽ có 7 cách sử dụng như sau:

Cách sử dụngVí dụfellfellfallenfallfellfallfallsfalls
Bảng: Những cách dùng động từ “fall” trong câu

2.2. Trường hợp “fall” là danh từ

Với danh từ “fall”, bạn có 5 cách sử dụng trong câu, bao gồm:

Cách sử dụngVí dụfallfallfallfallfall
Bảng: Những cách dùng danh từ “fall” trong câu

3. Tổng hợp những cách chia động từ “fall”

Ngoài việc sử dụng “fell” – dạng quá khứ của “fall” trong thì quá khứ đơn, hãy cùng FLYER xem qua bảng tổng hợp chi tiết cách chia động từ “fall” với 12 thì trong tiếng Anh để nắm chắc cách sử dụng động từ này nhé. Bên cạnh đó, bạn có thể theo dõi các ví dụ để hiểu chính xác và ghi nhớ lâu hơn.

quá khứ của fall
Tổng hợp những cách chia động từ “fall”
Các thì trong tiếng AnhIYou/We/They và Danh từ số nhiềuVí dụHiện tại đơnfallfallsHiện tại tiếp diễnis fallingare fallingHiện tại hoàn thànhhas fallenhave fallenHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been fallinghas been fallingQuá khứ đơnfellQuá khứ tiếp diễnwas fallingwere fallingQuá khứ hoàn thànhhad fallenQuá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been fallingTương lai đơnwill fallTương lai tiếp diễnwill be fallingTương lai hoàn thànhwill have fallenTương lai hoàn thành tiếp diễn will have been falling
Bảng: Tổng hợp cách chia động từ “fall”

Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu

4. 16 cụm động từ với “fall”

quá khứ của fall
16 cụm động từ với “fall”
Cụm động từÝ nghĩaVí dụfall down fall downfall overfall overfell offfall offfall outfall out offall out offall tofall intofall intofell in lovefell in lovefall apartfell throughfall backfall behindfalls underfall forfell for a guyfell out with her boyfriend over his lie
Bảng: Tổng hợp các cụm động từ với “fall”

Xem thêm: 50+ Collocation với GIVE hay & thông dụng nhất trong tiếng Anh

5. Tìm hiểu thêm về một số động từ khác có chứa “fall”

5.1. Động từ “befall”

Động từ “befall” được đọc là /bɪˈfɑːl/, chỉ một điều gì đó tiêu cực, tồi tệ đang xảy đến, đang giáng xuống.

Ví dụ:

  • Should any harm befall me on my journey, you may open this letter.

Nếu có bất kỳ điều gì tồi tệ xảy đến với tôi trong chuyến đi, bạn có thể mở lá thư này.

  • He meets another woman whom he immediately falls in love with, not knowing what would befall him later on.

Anh ấy gặp một người phụ nữ khác, người mà anh ấy yêu ngay lập tức mà không biết rằng chuyện gì sẽ xảy đến với anh sau này.

Tương tự với “fall”, quá khứ của “befall” là “befell”. Cụ thể, bạn hãy theo dõi các dạng phân từ của “befall” trong bảng dưới đây:

Nguyên thểV2/edV3/edV-ing
Bảng: Các dạng phân từ của động từ “befall”

Ví dụ:

  • Many natural disasters have befallen that region.

Rất nhiều thảm họa tự nhiên đã giáng xuống vùng đất ấy.

  • We cannot say that tonight because of the tragedy which befell us recently.

Chúng tôi không thể nói ra những điều đó tối nay vì bi kịch đã xảy đến với chúng tôi gần đây.

  • You can imagine all manner of horrors befalling that poor girl and her child.

Bạn có thể tưởng tượng mọi chuyện kinh khủng giáng xuống cô gái tội nghiệp đó và đứa con của cô.

5.2. Động từ “misfall”

“Misfall” là một động từ rất ít gặp, do đó trong phần sau đây, FLYER sẽ chỉ giới thiệu đến bạn một số thông tin cơ bản về động từ này. Động từ “misfall” đọc là /mɪsˈfɔːl/, chỉ việc trải qua một điều gì đó thật tồi tệ và kém may mắn. Dạng quá khứ của “misfall” là “misfell”. Cụ thể, bạn hãy theo dõi các dạng phân từ của “misfalll” trong bảng dưới đây:

Nguyên thểV2/edV3/edV-ing
Bảng: Các dạng phân từ của động từ “befall”

Ví dụ:

  • A terrible misfortune misfell one of the neighbors.

Một nỗi bất hạnh kinh khủng đã xảy đến với một trong những người trong xóm.

6. Bài tập quá khứ của “fall”

7. Tổng kết

Qua bài viết trên đây, FLYER hy vọng đã có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Dạng quá khứ của “fall” là gì?”, đồng thời hạn chế nhầm lẫn với những từ khác tương tự. Ngoài ra, đừng quên trau dồi thường xuyên những kiến thức mở rộng về cách chia động từ “fall” ở 12 thì trong tiếng Anh và những cụm động từ với “fall” để có thể sử dụng động từ này ở nhiều trường hợp một cách chuẩn xác bạn nhé. FLYER chúc bạn học thật tốt!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm:

  • Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!
  • Cách dùng “have”, “has” và “had” đơn giản dễ hiểu nhất
  • “Now” là dấu hiệu của thì nào? Học các mẫu câu với “Now” cực dễ