Để tìm được cho con mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất không phải là điều đơn giản. Dưới đây, Babilala sẽ tổng hợp 300+ tên tiếng Anh dành cho bé trai và gái được yêu thích nhất để cha mẹ có được lựa chọn phù hợp.
Cấu trúc đặt tên cơ bản trong tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi tên trong tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng. Khi đàm thoại với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh hay và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Đặc biệt, trong công việc, nó không chỉ giúp bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bản thân.
Cấu trúc tên tiếng Anh gồm 2 phần chính:
- First name: Phần tên;
- Family name: Phần họ;
Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston thì First name là Tom, còn Family name là Hiddleston và cả họ tên đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ của mình. Ví dụ: Bạn muốn tên tiếng Anh là Anna và họ tiếng Việt của bạn là Trần. Vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn sẽ là Anna Tran. Đây cũng là một trong những tên tiếng Anh cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Điểm danh 300+ tên tiếng Anh hay nhất dành cho bé
1. Tên tiếng Anh hay cho bé gái và ý nghĩa
1.1 Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc và may mắn
Là cha mẹ, bất kỳ ai cũng đều mong muốn con của mình sẽ có được một cuộc sống may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, cha mẹ có tham khảo những tên sau đây để gửi gắm mong muốn của mình:
- Helen: Người tỏa sáng.
- Irene: Hòa bình.
- Hilary: Vui vẻ.
- Serena: Sự thanh bình.
- Farrah: Hạnh phúc.
- Vivian: Hoạt bát.
- Gwen: Được ban phước lành.
- Erasmus: Mong muốn con sẽ được yêu quý.
- Wilfred: Ước muốn hòa bình.
- Larissa: Mong con được sống trong đủ đầy và hạnh phúc.
1.2 Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự kiên cường và mạnh mẽ
Để con gái của mình có một ý chí thật kiên cường và mạnh mẽ để vượt qua được những thử thách trong cuộc sống là điều mà cha mẹ nào cũng mong mỏi. Vì vậy, bạn có thể gửi gắm qua một số danh xưng sau đây:
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
- Edith: Thịnh vượng.
- Imelda: Hy vọng rằng con sau này sẽ chinh phục được mọi khó khăn.
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ.
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh, quyền lực.
- Constance: Sự kiên định.
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh.
- Gloria: Vinh quang.
- Sigrid: Công bằng.
- Briona: Thông minh, độc lập.
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và kiêu ngạo.
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ.
- Fallon: Nhà lãnh đạo.
- Gerda: Người hộ vệ.
- Kelsey: Nữ chiến binh.
- Jocelyn: Nhà vô địch.
- Veronica: Người mang lại chiến thắng.
- Desi: Khát vọng chiến thắng.
- Aretha: Cô gái xuất chúng.
- Sandra: Người bảo vệ.
- Aliyah: Sự trỗi dậy.
- Dempsey: Sự kiêu hãnh.
- Maynard: Sự mạnh mẽ.
- Kane: Nữ chiến binh.
- Vera: Niềm tin kiên định.
- Phelan: Mạnh mẽ và quyết đoán như con sói đầu đàn.
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình.
- Vincent: Chinh phục.
1.3 Đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với các loài hoa
Những loài hoa đầy màu sắc và tỏa ngát hương thơm là những gợi ý phù hợp nhất để cha mẹ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con gái của mình. Bạn có thể tham khảo tên ở nhà tiếng Anh cho bé gái của các loại hoa phổ biến như:
- Violet: Một loài hoa với màu tím xinh xắn.
- Rosabella: Đóa hoa hồng đáng yêu, xinh xắn.
- Daisy: Hoa cúc tinh khiết và trong trẻo.
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp.
- Kusum: Chỉ các loại hoa nói chung.
- Camellia: Hoa trà rực rỡ.
- Willow: Cây liễu mảnh mai.
- Morela: Hoa mai.
- Lotus: Đóa hoa sen cao quý và kiêu sa.
- Rose: Hoa hồng.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Sunflower: Hoa hướng dương.
- Jazzie: Hoa nhài.
- Hazel: Cây phỉ.
- Iolanthe: Đóa hoa màu tím thủy chung.
- Jacintha: Hoa Jacintha mang sự tinh khiết.
- Akina: Hoa mùa xuân.
- Olivia: Cây Olive.
- Aster: Hoa thạch thảo.
- Thalia: Hoa Thalia.
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
2. Đặt tên tiếng Anh cho con trai hay và vô cùng ý nghĩa
2.1 Tên con trai tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin và sự hy vọng
Con lớn lên luôn tràn ngập niềm vui và hy vọng là mong muốn của bất kỳ bậc cha mẹ nào. Tham khảo những tên tiếng Anh hay cho bé trai mang ý nghĩa đó dưới đây:
- Esperanza: Nguồn hy vọng.
- Giselle: Tuyệt vời.
- Beatrix: Được ban những phước lành và may mắn.
- Kerenza: Thể hiện sự trìu mến và đáng được trân trọng.
- Otis: Giàu sang, khỏe mạnh.
- Phelim: Phẩm chất tốt đẹp.
- Oralie: Đem lại hạnh phúc cho mọi người xung quanh.
- Philomena: Được mọi người yêu quý và trân trọng.
- Gwen: Được ban phước lành và hạnh phúc.
- Silas: Người thích sự tự do và phóng khoáng.
- Farah: Vui vẻ, hạnh phúc.
- Ermintrude: Mang hàm ý con sẽ nhận được tình yêu thương trọn vẹn và đong đầy.
- Fidelia: Niềm tin.
- Grainne: Tình yêu, tự do.
- Zelda: Hạnh phúc.
- Vera: Chân thật, tốt bụng.
- Hilary: Vui vẻ, may mắn.
- Irene: Hòa bình.
- Oscar: Quan tâm người thân yêu.
- Sherwin: Người bạn đáng tin.
- Verity: Chân lý.
2.2 Tên tiếng Anh cho bé trai mang hàm ý mạnh mẽ và dũng cảm như chiến binh
Cha mẹ luôn đặt kỳ vọng con trai mình khi trưởng thành sẽ là một người dũng cảm, mạnh mẽ, dám nghĩ và dám làm. Dưới đây là những tên con trai tiếng Anh thể hiện cho mong muốn này:
- Alexander/Reginald: Người thống trị
- Archibald: Cậu bé có trái tim dũng cảm để vượt qua thử thách.
- Athelstan: Mạnh mẽ và có trái tim cao thượng.
- Adonis: Vị chúa tể với dáng vẻ một nhà lãnh đạo.
- Alvar: Người chiến binh không chịu khuất phục.
- Alva: Chỉ sự quyền lực và có sức ảnh hưởng lớn.
- Baldric: Quả quyết, táo bạo.
- Bernard: Chiến binh có lòng quả cảm.
- Charles: Chiến binh dũng cảm.
- Augustus: Tài ba và có sáng kiến lớn.
- Arnold: Sức mạnh, sự thống trị.
- Andrew: Thể hiện sức mạnh và bản lĩnh.
- Aubrey: Người lãnh đạo tuyệt vời.
- Drake: Mang sức mạnh của loài rồng.
- Devlin: Dũng cảm để vượt qua mọi chông gai.
- Fergal: Cậu bé dũng cảm.
- Emery: Giàu sang, hào nhoáng.
- Duncan: Sức mạnh của một chiến binh bóng tối.
- Brian: Quyền lực và có tầm ảnh hưởng lớn.
- Chad: Dũng cảm, ngoan cường.
- Cyril/Cyrus: Người thủ lĩnh mạnh mẽ.
- Derek: Nhà lãnh đạo tài năng.
- Egbert: Tên của vị kiếm sĩ nổi tiếng nhất thế giới.
- Fergus: Sức mạnh tư duy sáng tạo.
2.3 Tên tiếng Anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiên
Với mong muốn con yêu lớn lên là một người yêu thiên nhiên, những tên tiếng Anh hay cho con trai gần gũi với thiên nhiên, cỏ cây và mang tinh hoa của đất trời là:
- Anatole/Aurora: Bình minh mang vẻ đẹp tuyệt vời.
- Enda/Enda: Chú chim nhỏ.
- Conal: Sói mạnh mẽ.
- Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng sông chảy.
- Aidan/Egan/Lagan: Cháy hết mình vì đam mê.
- Dalziel: Tràn đầy ánh sáng.
- Farley: Đồng cỏ tươi.
- Lovell: Chú sói con thông minh và lanh lợi.
- Leighton: Vườn cây thuốc để cứu người và cứu đời.
- Radley: Thảo nguyên rộng lớn.
- Farrer: Mạnh mẽ, cứng rắn như sắt.
- Lionel: Chú sư tử con tinh nghịch, hiếu động.
- Leon/Leonard: Chú sư tử mang vẻ dũng mãnh.
- Silas: Rừng.
- Phelan/Wolfgang: Tính cẩn thận của sói.
- Pup: Cún con dễ thương, tinh nghịch.
- Seward: Biển.
- Uri: Ánh sáng.
Tên tiếng Anh hay mang lại cho bé nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như ở tương lai. Mong rằng với những cái tên mà Babilala cung cấp, cha mẹ sẽ lựa chọn được danh xưng vừa hay, ý nghĩa, vừa dễ nhớ, dễ đọc cho bé yêu của mình.