1. FIT là gì trong tiếng Anh?
FIT trong tiếng Anh được dịch nghĩa như sau “to be the right size or shape for someone or something” – kích thước hay hình dạng vừa với cái gì đó.
Ví dụ:
The shoes fits you perfectly. (Đôi giày này rất vừa vặn với bạn)
The dress fits like a glove. (Chiếc váy này rất vừa vặn)
FIT còn có nghĩa là phù hợp với một cái gì đó “suitable for something”
Ví dụ:
He realized that he fits the job perfectly. (Anh ta nhận ra rằng anh ta rất thích hợp với công việc này)
We are sure that this position will have something to fit your requirements. (Chúng tôi chắc chắn rằng vị trí này sẽ có những thứ phù hợp với yêu cầu của bạn)
FIT là tính từ, với nghĩa là “healthy and strong, especially as a result of exercise” (khỏe mạnh, đặc biệt là sự khỏe mạnh có được từ việc luyện tập)
Ví dụ:
I do exercise everyday to keep fit. (Tôi luyện tập mỗi ngày để giữ dáng).
2. FIT là gì trong du lịch?
2.1. FIT là gì trong du lịch?
FIT trong ngành du lịch được hiểu là viết tắt của cụm từ Frequent Independent Travelers, là khách du lịch tự do, khách lẻ, không đi theo đoàn hay tour du lịch của công ty lữ hành. Khách lẻ là những người sẽ tự lên lịch trình chuyến đi, có thể đi du lịch một mình, đi theo cặp đôi hay một nhóm bạn bè, người thân. Bởi vậy, họ có thể tự do đặt phòng khách sạn, đặt bàn trong nhà hàng mà không cần phụ thuộc vào lịch trình được lên sẵn.
2.2. Quy trình check in, check out cho khách FIT trong khách sạn
Trong các khách sạn, FIT được xem là đối tượng khách hàng chính. Thông thường trước khi đặt chân đến một vùng đất mới, các khách FIT này thường có sự nghiên cứu nhất định về nhà hàng, khách sạn tại điểm đến. Đồng thời họ cũng sẽ thực hiện công tác đặt phòng trước để chắc chắn mình có phòng để nghỉ ngơi.
Quy trình check in cho đối tượng khách hàng này trong khách sạn sẽ diễn ra như sau:
-
Chào đón khách hàng, tiếp nhận thông tin cá nhân từ chứng minh thư hoặc Passport của khách.
-
Hỏi thông tin đặt phòng của khách và kiểm tra lại thông tin liên hệ
-
Hoàn thành phiếu đăng ký nhận phòng
-
Xác nhận hình thức thanh toán của khách, đưa biên lai cọc tiền cho khách (nếu có), xác nhận các coupon, voucher giảm giá, khuyến mãi nếu có,…
-
Thông báo cho khách các dịch vụ đi kèm: tiệc buffet, ăn sáng, spa, chương trình khuyến mại của khách sạn,…
-
Giao chìa khóa phòng cho khách
-
Nhân viên đưa khách lên nhận phòng
Sau thời gian lưu trú của khách FIT tại khách sạn, nhân viên khách sạn cần thực hiện quy trình check-out cho khách như sau:
-
Kiểm tra thông tin khách hàng và xác nhận những dịch vụ mà khách hàng đã sử dụng.
-
Nhập các chi phí phát sinh vào hóa đơn của khách
-
In hóa đơn và giao cho khách hàng
-
Xác nhận phương thức thanh toán
-
Kiểm tra lại buồng phòng
-
Nhận lại chìa khóa phòng
-
Trả lại giấy tờ cho khách
-
Cập nhật tình hình buồng phòng lên hệ thống sau khi khách trả phòng.
3. So sánh FIT và GIT trong ngành du lịch
Cùng với khái nhiệm FIT, một thuật ngữ khác cũng rất phổ biến và được nhiều người biết tới chính là GIT. GIT là từ viết tắt của cụm từ Group Inclusive Tour, nghĩa là một nhóm người tham quan theo đoàn, đặt dịch vụ trọn gói cho một nhóm người cố định.
Đối với khách GIT, thủ tục check-in, check-out sẽ được thực hiện như sau:
Quy trình check-in với khách GIT:
-
Tiếp nhận thông tin về khách đoàn sắp đến
-
Tiến hành bố trí phòng cho khách
-
Trao chìa khóa cho khách, in phiếu đăng ký nhận phòng
-
Hướng dẫn khách hàng, từ hướng dẫn viên đến trường đoàn về các điểm cần lưu ý.
Quy trình check-out với khách GIT:
-
Xác nhận dịch vụ khách đã sử dụng
-
Kiểm tra tình trạng buồng phòng
-
Thực hiện thủ tục thanh toán
-
Nhận lại chìa khóa phòng
-
Cập nhật tình hình buồng phòng
Trên đây là giải thích của Vieclam123 về ý nghĩa của từ FIT, “FIT là gì” trong tiếng Anh và trong ngành du lịch. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích. Hãy cùng theo dõi thêm nhiều bài viết từ Vieclam123.vn nhé.
>> Xem thêm tin:
- Get rid of là gì? Cách sử dụng Get rid of trong tiếng Anh chuẩn
- Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình bạn nên biết