Fluid Là Gì – Nghĩa Của Từ Fluid, Từ Từ điển Anh

Fluid là gì

3.3 Cơ – Điện tử 3.3.1 Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy 3.4 Y học 3.4.1 chất lỏng 3.5 Điện 3.5.1 chất lỏng (*) 3.6 Kỹ thuật chung 3.6.1 chất lưu động 3.6.2 lưu chất 3.6.3 dễ chảy 3.6.4 dung dịch 3.6.5 lỏng 3.7 Kinh tế 3.7.1 chất lỏng 3.7.2 dễ chảy 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective 4.2.2 noun /ˈfluɪd/

Fluid Là Gì – Nghĩa Của Từ Fluid, Từ Từ điển Anh

Thông dụng

Tính từ

Lỏng, dễ cháy Hay thay đổi ngay fluid opinion ý kiến hay thay đổi ngay (quân sự) di động (mặt trận…)

Danh từ

Chất lưu (gồm chất nước và chất khí) fluid ounce đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh Mỹ

Xem thêm: Nước Rửa Chén Tiếng Anh Là Gì

Chuyên ngành

Toán & tin

Tham khảo thêm: Hướng dẫn cài đặt và cấu hình WP Rocket để tăng tốc cho WordPress

chất lỏng; môi trường compressible fluid chất lỏng nén đượcideal fluid chất lỏng lý tưởngperfect fluid chất lỏng nhớt

Xây dựng

lỏng

Cơ – Điện tử

Chất lỏng, dung dịch, lỏng, dễ chảy

Y học

chất lỏng

Điện

Tham khảo thêm: Loperamid là thuốc gì và những lưu ý khi sử dụng

chất lỏng (*) silicone fluidchất lỏng silicontwo-fluid cellpin có hai chất lỏng

Xem ngay: đại lý cấp 1 tiếng anh là gì

Kỹ thuật chung

chất lưu động lưu chất

Giải thích VN: Chất khí hay chất lỏng chuyển động.

chịch nghĩa là gìremix là gìilgamos là gìsample rate là gìkissy missy là gìreply là gìđề bài tiếng anh là gìbánh xèo tiếng anh là gìtốc độ con trỏ là gìngành dệt may tiếng anh là gìfanart là gì

Tham khảo thêm: Nêu đặc điểm của văn miêu tả – Thùy Trang – HOC247

fluid computermáy tính dùng lưu chấtfluid motionchuyển động lưu chấtworking fluidlưu chất vận hành dễ chảy dung dịch battery fluiddung dịch điện phânbreakdown fluiddung dịch phá vỉacolumn of fluidcột dung dịchcutting fluiddung dịch cắtcutting fluiddung dịch làm trơn-nguộidrilling fluiddung dịch khoandrilling fluiddung dịch sétdry cleaning fluiddung dịch làm sạch khífluid samplemẫu dung dịchgrinding fluiddung dịch nghiềnheavy fluid separationsự tách bằng dung dịch nặnghydraulic fluiddung dịch thủy lựcladen fluiddung dịch nặngmud fluiddung dịch bùn khoanone-fluid cellpin một dung dịchtwo-fluid cellpin hai dung dịchweighted clear completion fluiddung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan) lỏng azeotropic fluidchất lỏng đồng sôiazeotropic fluidhỗn hợp lỏng đồng sôiazeotropic fluidlỏng đồng sôibarotropic fluidchất lỏng hướng ápbrake fluidchất lỏng phanh thủy lựcbrake-fluid reservoirthùng chất lỏngbrake-fluid tankthùng chất lỏngcolumn of fluidcột chất lỏngcompressible fluid flowdòng chảy của chất lỏng khả năng chụi néncool fluidchất lỏng lạnhcryogenic fluidchất lỏng lạnh sâucryogenic fluidchất lỏng cryocryogenic fluid pumpbơm lỏng cryocryogenic fluid pumpmáy bơm lỏng cryodrilling fluidchất lỏng lỗ khoanelectron fluidchất lỏng electronequivalent fluidchất lỏng tương đươngfluid (carrying) line đường ống dẫn lỏngfluid amplifierbộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏngfluid bearingổ đệm chất lỏngfluid bodyvật thể lỏngfluid carbon dioxidecacbonic lỏngfluid carbon dioxideCO2 lỏngfluid carbon dioxidediocide carbon lỏngfluid carbon dioxideđioxit các bon lỏngfluid carrying conduit lineđường ống dẫn lỏngfluid catalytic crackingcrackingchất lỏng có xúc tácfluid channelkênh lỏngfluid chillermáy làm lạnh chất lỏngfluid chillinglàm lạnh chất lỏngfluid cokinghóa cốc lỏngfluid cold-carrierchất tải lạnh lỏngfluid columncột chất lỏngfluid combustionđốt nhiên liệu lỏngfluid concretebê tông lỏngfluid conduitđường ống dẫn lỏngfluid containerthùng chứa chất lỏngfluid containervật chứa chất lỏngfluid coolantchất tải lạnh lỏngfluid coolant chất tải lạnh lỏngfluid coolermáy làm lạnh chất lỏngfluid cooler máy làm lạnh chất lỏngfluid coolinglàm lạnh chất lỏngfluid cooling densitymật độ chất lỏngfluid densitytỷ trọng chất lỏngfluid displacement pressureáp suất thế chỗ chất lỏngfluid distributionbộ phân phối lỏngfluid distributorbộ phân phối lỏngfluid drivedẫn động bằng chất lỏngfluid ductống dẫn lỏngfluid dynamicshọc chất lỏngfluid dynamicsđộng lực học chất lỏngfluid expansion refrigerating apparatusthiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏngfluid extractphần chiết lỏngfluid filmmàng lỏngfluid flowlưu lượng chất lỏngfluid flowdòng chất lỏngfluid flow regulating devicethiết bị điều chỉnh dòng chất lỏngfluid frictionma sát chất lỏngfluid frictionma sát của chất lỏngfluid headáp suất lỏngfluid hydroforminghóa hydro trong chất lỏngfluid in flowsự chảy của chất lỏngfluid injectionsự phun chất lỏngfluid inletcửa nạp chất lỏngfluid inletsự nạp chất lỏngfluid kineticsđộng học chất lỏngfluid leakrò rỉ chất lỏngfluid leaksự rò rỉ chất lỏngfluid lineđường ống dẫn lỏngfluid logicbộ lôgic lỏngfluid losssự hao chất lỏngfluid motionchuyển động chất lỏngfluid nitrogennitơ lỏngfluid particlehạt chất lỏngfluid pHpha lỏngfluid pipelineống dẫn chất lỏngfluid pressureáp lực chất lỏngfluid pressureáp suất chất lỏngfluid pressure measurementsự đo áp lực chất lỏngfluid refrigerant lineđường lỏng lạnhfluid refrigerant lineđường môi chất lạnh lỏngfluid refrigerationlàm lạnh chất lỏngfluid sample-catcherdụng cụ lấy mẫu lỏngfluid sealđệm chèn kín lỏngfluid sealđệm kín bằng chất lỏngfluid sealingsự đệm kín chất lỏngfluid steelthép lỏngfluid tankbình đựng chất lỏngfluid tanktéc chất lỏngfluid tanktăng chất lỏngfluid temperaturenhiệt độ chất lỏngfluid volumethể tích chất lỏngfluid-catalyst processquá trình xúc tác lỏngfluid-tightkhông thấm lỏngfluid-tightkín lỏngfluid-to-fluid heat exchangerbộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏnghalf-fluidnửa lỏngheat conductive fluidchất tải nhiệt dạng lỏngheat exchange fluidchất tải nhiệt dạng lỏngheat transfer (conductive) fluidchất tải nhiệt dạng lỏngheat transfer fluidchất lỏng truyền nhiệtheat-carrying fluidchất lỏng mang nhiệthydraulic fluid reservoirthùng chứa chất lỏng thủy lựcincompressible fluidchất lỏng không bị nénneat fluidchất lỏng thuầnneat fluidchất lỏng không có nướcnewtonian fluidchất lỏng newtonnonviscous fluidchất lỏng không nhớtnonwetting fluidchất lỏng không thấm ướtone-fluidmột chất lỏngone-fluid cellpin một chất lỏngperfect fluidchất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)petroleum fluidhiđrocacbon lỏngplastic fluidchất lỏng dẻopower fluidchất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)power fluidchất lỏng để mồipressure transmitting fluidchất lỏng truyền áp (suất)pressurize fluidchất lỏng nénpressurize fluidchất lỏng có ápprimary fluidchất lỏng (làm lạnh) ban đầupseudoplastic fluidchất lỏng giả dẻorefrigerant fluidmôi chất lạnh lỏngrefrigerant fluid flowdòng môi chất lạnh lỏngrefrigerant liquid môi chất lạnh lỏngrefrigerant liquid flowdòng môi chất lạnh lỏngrefrigerant pumpbơm môi chất lạnh lỏngrefrigerated fluidchất lỏng được làm lạnhseal fluidchất lỏng bít kínsecondary fluidchất lỏng thứ cấpsilicone fluidchất lỏng siliconsolidified fluidchất lỏng hóa rắnstarter fluidchất lỏng khởi độngsupercritical fluid extractionchiết xuất chất lỏng trên hạnthawing fluidmôi trường (lỏng) tan giáthermometer fluidchất lỏng (dùng trong) nhiệt kếtriple-fluid vapour absorption refrigeration systemhệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phầntwo-fluid cellpin có hai chất lỏngtwo-phase fluidchất lỏng hai phavaporizable fluidchất lỏng dễ (khả năng) bay hơivaporizable fluidchất lỏng dễ bay hơivaporized fluidchất lỏng đã bay hơivaporizing fluidchất lỏng bay hơivaporous fluidchất lỏng ở dạng hơivaporous fluidlỏng ở dạng hơiviscosity fluidchất lỏng nhớtviscous fluidchất lỏng nhớtwasher fluidchất lỏng rửa kính xewetting fluidchất lỏng thấm ướt

Fluid Là Gì – Nghĩa Của Từ Fluid, Từ Từ điển Anh

Kinh tế

chất lỏng fluid dramgiọt chất lỏngfluid ounce (fluidounce)ao-xơ chất lỏng dễ chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective aqueous , flowing , fluent , in solution , juicy , liquefied , lymphatic , melted , molten , running , runny , serous , uncongealed , watery , adjustable , changeful , flexible , floating , fluctuating , indefinite , malleable , mercurial , mobile , mutable , protean , shifting , unsettled , unstable , unsteady , variable , changeable , plastic , easy , effortless , graceful , alterable , inconstant , uncertain , variant noun aqua , broth , chaser , cooler , goo * , goop , juice , liquor , solution , vapor , adaptable , changeable , flexible , floating , flowing , fluent , gaseous , graceful , ink , liquid , milk , pliable , rasa , runny , shifting , unstable , water , watery

Từ trái nghĩa

adjective solid , inflexible , stable , unchangeable noun solid

Chuyên mục: Hoàn ứng tiếng anh là gì