Foundation là một danh từ, được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Đó có thể là nền tảng, nền móng, sự thành lập, sự sáng lập, tổ chức tài trợ, tổ chức thành lập do quỹ tài trợ hoặc quỹ tài trợ. Ví dụ khi nói đến sự thành lập của một công ty hay một tổ chức nào đó, chúng ta sẽ dùng foundation để biểu thị cho sự thành lập này.
Foundation trong tiếng Anh là gì?
Cách phát âm của foundation: /faʊnˈdeɪ.ʃən/ hoặc /faʊnˈdeɪ.ʃən/.
Theo từ điểm cambridge, foundation được định nghĩa như sau:
– An occasion when an organization, state, etc. is established/Nói đến việc một tổ chức, tiểu bang, v.v được thành lập.
Trong trường hợp trên, foundation được hiểu là sự thành lập, sự sáng lập. Đây sẽ là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của một tổ chức trong tương lai.
– An organization that has been created in order to provide money for a particular group of people in need of help or for a particular type of study/Một tổ chức đã được thành lập để cung cấp tiền cho một nhóm người cụ thể cần giúp đỡ hoặc cho một loại hình nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: The Environmental Research Foundation/Quỹ Nghiên cứu Môi trường
Trong nghĩa thứ hai, foundation được dùng với nghĩa là sự tài trợ, quỹ tài trợ.
Những cụm từ foundation thông dụng trong tiếng Anh
– Foundation of: nền tảng
Ví dụ: The foundation of any construction project is rooted in the design phases of the project’s outline and theme/Nền tảng của bất kỳ dự án xây dựng nào đều được bắt nguồn từ giai đoạn thiết kế các bản thảo sơ lược và chủ đề của dự án đó.
– Solid foundation: nền tảng vững chắc
Ví dụ: The university offers the opportunity to offer basic specialized informatics courses that give students a solid foundation on the basic knowledge of informatics/Các trường đại học tạo điều kiện mở những khóa học tin học chuyên ngành cơ bản mang đến cho học viên một nền tảng vững chắc về kiến thức tin học cơ bản.
– Be without something foundation: không thể thực hiện cái gì đó cho sự hỗ trợ
Ví dụ: It goes without saying that the work we do here would not be possible without the support of the Wayne Foundation sponsorship for the reality show/Không cần phải nói rằng công việc chúng tôi làm ở đây sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự hỗ trợ của Quỹ Wayne tài trợ cho chương trình thực tế.
– Lay … foundations: đặt nền móng
Ví dụ: The long-term plan after the investment is to lay the foundations for the construction of the extremely large building this year/Kế hoạch dài hạn sau dự án đầu tư là để đặt nền móng cho việc khởi công tòa nhà với quy mô cực kì lớn trong năm nay.
– Provide the foundation for something: cung cấp nền tảng cho một cái gì đó
Ví dụ: I need to take a certain class of marketing expertise provide the foundation for later on when I graduate/Tôi cần phải theo học một lớp chuyên môn tiếp thị nhất định để tạo nền tảng cho sau này khi tôi tốt nghiệp.
Từ đồng nghĩa với foundation
Việc biết thêm các từ đồng nghĩa với foundation sẽ có ý nghĩa rất quan trọng. Nó giúp người học tránh sử dụng lặp từ trong câu Tiếng Anh, đồng thời giúp người khác đánh giá được trình độ tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với foundation mà bạn nên biết.
Base (/beɪs/): Căn cứ
Basis (/ˈbeɪ.sɪs/): nền tảng
Cornerstone (/ˈkɔː.nə.stəʊn/): nền tảng
Groundwork ( /ˈɡraʊnd.wɜːk/): nền tảng
foundation garment (/faʊnˈdeɪ.ʃən ˈɡɑː.mənt/): nền tảng may mặc.
Trên đây là một số thông tin cơ bản liên quan đến Foundation là gì. Chúng tôi hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho Qúy độc giả trong việc tra cứu thông tin cũng như việc học tiếng Anh mỗi ngày.